Tỷ giá hối đoái bolívar Venezuela chống lại Myriad

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về bolívar Venezuela tỷ giá hối đoái so với Myriad tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về VEF/XMY

Lịch sử thay đổi trong VEF/XMY tỷ giá

VEF/XMY tỷ giá

10 24, 2023
1 VEF = 0.00387376 XMY
▼ -1.3 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ bolívar Venezuela/Myriad, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 bolívar Venezuela chi phí trong Myriad.

Dữ liệu về cặp tiền tệ VEF/XMY được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ VEF/XMY và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái bolívar Venezuela/Myriad, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong VEF/XMY tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (09 25, 2023 — 10 24, 2023) các bolívar Venezuela tỷ giá hối đoái so với Myriad tiền tệ thay đổi bởi -23.23% (0.00504583 XMY — 0.00387376 XMY)

Thay đổi trong VEF/XMY tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (08 04, 2023 — 10 24, 2023) các bolívar Venezuela tỷ giá hối đoái so với Myriad tiền tệ thay đổi bởi 13.1% (0.00342507 XMY — 0.00387376 XMY)

Thay đổi trong VEF/XMY tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (03 28, 2023 — 10 24, 2023) các bolívar Venezuela tỷ giá hối đoái so với Myriad tiền tệ thay đổi bởi 7.06% (0.00361823 XMY — 0.00387376 XMY)

Thay đổi trong VEF/XMY tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 10 24, 2023) cáce bolívar Venezuela tỷ giá hối đoái so với Myriad tiền tệ thay đổi bởi -100% (88.6701 XMY — 0.00387376 XMY)

bolívar Venezuela/Myriad dự báo tỷ giá hối đoái

bolívar Venezuela/Myriad dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

22/05 0.00392483 XMY ▲ 1.32 %
23/05 0.00442685 XMY ▲ 12.79 %
24/05 0.00509294 XMY ▲ 15.05 %
25/05 0.00482704 XMY ▼ -5.22 %
26/05 0.00412814 XMY ▼ -14.48 %
27/05 0.00413742 XMY ▲ 0.22 %
28/05 0.00410984 XMY ▼ -0.67 %
29/05 0.00413522 XMY ▲ 0.62 %
30/05 0.00416385 XMY ▲ 0.69 %
31/05 0.00417725 XMY ▲ 0.32 %
01/06 0.00415986 XMY ▼ -0.42 %
02/06 0.0039601 XMY ▼ -4.8 %
03/06 0.00395382 XMY ▼ -0.16 %
04/06 0.00394812 XMY ▼ -0.14 %
05/06 0.0034625 XMY ▼ -12.3 %
06/06 0.00341367 XMY ▼ -1.41 %
07/06 0.00388336 XMY ▲ 13.76 %
08/06 0.00386524 XMY ▼ -0.47 %
09/06 0.00387802 XMY ▲ 0.33 %
10/06 0.00388469 XMY ▲ 0.17 %
11/06 0.00392453 XMY ▲ 1.03 %
12/06 0.00398523 XMY ▲ 1.55 %
13/06 0.00374659 XMY ▼ -5.99 %
14/06 0.00385384 XMY ▲ 2.86 %
15/06 0.0039984 XMY ▲ 3.75 %
16/06 0.00396281 XMY ▼ -0.89 %
17/06 0.00295165 XMY ▼ -25.52 %
18/06 0.00293606 XMY ▼ -0.53 %
19/06 0.00293351 XMY ▼ -0.09 %
20/06 0.00286224 XMY ▼ -2.43 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của bolívar Venezuela/Myriad cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

bolívar Venezuela/Myriad dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

27/05 — 02/06 0.00407467 XMY ▲ 5.19 %
03/06 — 09/06 0.00405608 XMY ▼ -0.46 %
10/06 — 16/06 0.00501806 XMY ▲ 23.72 %
17/06 — 23/06 0.00601724 XMY ▲ 19.91 %
24/06 — 30/06 0.00516523 XMY ▼ -14.16 %
01/07 — 07/07 0.00666601 XMY ▲ 29.06 %
08/07 — 14/07 0.00649995 XMY ▼ -2.49 %
15/07 — 21/07 0.00659508 XMY ▲ 1.46 %
22/07 — 28/07 0.00553447 XMY ▼ -16.08 %
29/07 — 04/08 0.00624196 XMY ▲ 12.78 %
05/08 — 11/08 0.00637082 XMY ▲ 2.06 %
12/08 — 18/08 0.00499068 XMY ▼ -21.66 %

bolívar Venezuela/Myriad dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 nan XMY ▲ NAN %
07/2024 nan XMY ▲ NAN %
08/2024 nan XMY ▲ NAN %
09/2024 nan XMY ▲ NAN %
10/2024 nan XMY ▲ NAN %
11/2024 nan XMY ▲ INF %
12/2024 nan XMY ▲ 66.78 %
01/2025 nan XMY ▲ 48.68 %
02/2025 nan XMY ▼ -81.66 %
03/2025 nan XMY ▲ 17.31 %
04/2025 nan XMY ▲ 19.83 %
05/2025 nan XMY ▼ -14.69 %

bolívar Venezuela/Myriad thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.00384235 XMY
Tối đa 0.00507111 XMY
Bình quân gia quyền 0.00463845 XMY
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.00301148 XMY
Tối đa 0.00559575 XMY
Bình quân gia quyền 0.00432206 XMY
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.00301148 XMY
Tối đa 0.01127013 XMY
Bình quân gia quyền 0.00592893 XMY

Chia sẻ một liên kết đến VEF/XMY tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến bolívar Venezuela (VEF) đến Myriad (XMY) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến bolívar Venezuela (VEF) đến Myriad (XMY) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu