Tỷ giá hối đoái bolívar Venezuela chống lại SaluS
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về bolívar Venezuela tỷ giá hối đoái so với SaluS tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về VEF/SLS
Lịch sử thay đổi trong VEF/SLS tỷ giá
VEF/SLS tỷ giá
01 21, 2021
1 VEF = 0.00722555 SLS
▲ 7.29 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ bolívar Venezuela/SaluS, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 bolívar Venezuela chi phí trong SaluS.
Dữ liệu về cặp tiền tệ VEF/SLS được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ VEF/SLS và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái bolívar Venezuela/SaluS, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong VEF/SLS tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (12 23, 2020 — 01 21, 2021) các bolívar Venezuela tỷ giá hối đoái so với SaluS tiền tệ thay đổi bởi 24.96% (0.00578235 SLS — 0.00722555 SLS)
Thay đổi trong VEF/SLS tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (10 24, 2020 — 01 21, 2021) các bolívar Venezuela tỷ giá hối đoái so với SaluS tiền tệ thay đổi bởi 38.25% (0.00522648 SLS — 0.00722555 SLS)
Thay đổi trong VEF/SLS tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (04 10, 2020 — 01 21, 2021) các bolívar Venezuela tỷ giá hối đoái so với SaluS tiền tệ thay đổi bởi -65.41% (0.02088644 SLS — 0.00722555 SLS)
Thay đổi trong VEF/SLS tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 01 21, 2021) cáce bolívar Venezuela tỷ giá hối đoái so với SaluS tiền tệ thay đổi bởi -65.41% (0.02088644 SLS — 0.00722555 SLS)
bolívar Venezuela/SaluS dự báo tỷ giá hối đoái
bolívar Venezuela/SaluS dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 0.00721951 SLS | ▼ -0.08 % |
23/05 | 0.00780691 SLS | ▲ 8.14 % |
24/05 | 0.00743915 SLS | ▼ -4.71 % |
25/05 | 0.0071928 SLS | ▼ -3.31 % |
26/05 | 0.00723673 SLS | ▲ 0.61 % |
27/05 | 0.0073182 SLS | ▲ 1.13 % |
28/05 | 0.00696255 SLS | ▼ -4.86 % |
29/05 | 0.00716192 SLS | ▲ 2.86 % |
30/05 | 0.00754438 SLS | ▲ 5.34 % |
31/05 | 0.00792614 SLS | ▲ 5.06 % |
01/06 | 0.00777305 SLS | ▼ -1.93 % |
02/06 | 0.00704099 SLS | ▼ -9.42 % |
03/06 | 0.0060904 SLS | ▼ -13.5 % |
04/06 | 0.0046942 SLS | ▼ -22.92 % |
05/06 | 0.00419393 SLS | ▼ -10.66 % |
06/06 | 0.00497651 SLS | ▲ 18.66 % |
07/06 | 0.0055562 SLS | ▲ 11.65 % |
08/06 | 0.00609107 SLS | ▲ 9.63 % |
09/06 | 0.00634895 SLS | ▲ 4.23 % |
10/06 | 0.00686418 SLS | ▲ 8.12 % |
11/06 | 0.00701833 SLS | ▲ 2.25 % |
12/06 | 0.0070627 SLS | ▲ 0.63 % |
13/06 | 0.00702248 SLS | ▼ -0.57 % |
14/06 | 0.00750971 SLS | ▲ 6.94 % |
15/06 | 0.00770455 SLS | ▲ 2.59 % |
16/06 | 0.00811794 SLS | ▲ 5.37 % |
17/06 | 0.00820492 SLS | ▲ 1.07 % |
18/06 | 0.00805148 SLS | ▼ -1.87 % |
19/06 | 0.00827698 SLS | ▲ 2.8 % |
20/06 | 0.00856071 SLS | ▲ 3.43 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của bolívar Venezuela/SaluS cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
bolívar Venezuela/SaluS dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 0.00734187 SLS | ▲ 1.61 % |
03/06 — 09/06 | 0.00900731 SLS | ▲ 22.68 % |
10/06 — 16/06 | 0.00961197 SLS | ▲ 6.71 % |
17/06 — 23/06 | 0.01033599 SLS | ▲ 7.53 % |
24/06 — 30/06 | 0.01150062 SLS | ▲ 11.27 % |
01/07 — 07/07 | 0.01199532 SLS | ▲ 4.3 % |
08/07 — 14/07 | 0.01099513 SLS | ▼ -8.34 % |
15/07 — 21/07 | 0.01361665 SLS | ▲ 23.84 % |
22/07 — 28/07 | 0.01164403 SLS | ▼ -14.49 % |
29/07 — 04/08 | 0.0103071 SLS | ▼ -11.48 % |
05/08 — 11/08 | 0.01096532 SLS | ▲ 6.39 % |
12/08 — 18/08 | 0.00899425 SLS | ▼ -17.98 % |
bolívar Venezuela/SaluS dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 0.00566801 SLS | ▼ -21.56 % |
07/2024 | 0.00488192 SLS | ▼ -13.87 % |
08/2024 | 0.00183494 SLS | ▼ -62.41 % |
09/2024 | 0.00127576 SLS | ▼ -30.47 % |
10/2024 | 0.00125137 SLS | ▼ -1.91 % |
11/2024 | 0.00152443 SLS | ▲ 21.82 % |
12/2024 | 0.00155438 SLS | ▲ 1.96 % |
01/2025 | 0.00175068 SLS | ▲ 12.63 % |
02/2025 | 0.0020426 SLS | ▲ 16.67 % |
03/2025 | 0.00199695 SLS | ▼ -2.23 % |
bolívar Venezuela/SaluS thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.00346824 SLS |
Tối đa | 0.00666708 SLS |
Bình quân gia quyền | 0.00565655 SLS |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.00346824 SLS |
Tối đa | 0.00723276 SLS |
Bình quân gia quyền | 0.00595973 SLS |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.00346824 SLS |
Tối đa | 0.02130554 SLS |
Bình quân gia quyền | 0.00804175 SLS |
Chia sẻ một liên kết đến VEF/SLS tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến bolívar Venezuela (VEF) đến SaluS (SLS) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến bolívar Venezuela (VEF) đến SaluS (SLS) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: