Tỷ giá hối đoái bolívar Venezuela chống lại Ryo Currency
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về bolívar Venezuela tỷ giá hối đoái so với Ryo Currency tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về VEF/RYO
Lịch sử thay đổi trong VEF/RYO tỷ giá
VEF/RYO tỷ giá
07 20, 2023
1 VEF = 0.00001535 RYO
▼ -1.22 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ bolívar Venezuela/Ryo Currency, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 bolívar Venezuela chi phí trong Ryo Currency.
Dữ liệu về cặp tiền tệ VEF/RYO được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ VEF/RYO và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái bolívar Venezuela/Ryo Currency, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong VEF/RYO tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (06 21, 2023 — 07 20, 2023) các bolívar Venezuela tỷ giá hối đoái so với Ryo Currency tiền tệ thay đổi bởi -1.73% (0.00001562 RYO — 0.00001535 RYO)
Thay đổi trong VEF/RYO tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (04 22, 2023 — 07 20, 2023) các bolívar Venezuela tỷ giá hối đoái so với Ryo Currency tiền tệ thay đổi bởi -57.81% (0.00003638 RYO — 0.00001535 RYO)
Thay đổi trong VEF/RYO tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (03 28, 2023 — 07 20, 2023) các bolívar Venezuela tỷ giá hối đoái so với Ryo Currency tiền tệ thay đổi bởi -58.41% (0.00003691 RYO — 0.00001535 RYO)
Thay đổi trong VEF/RYO tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 07 20, 2023) cáce bolívar Venezuela tỷ giá hối đoái so với Ryo Currency tiền tệ thay đổi bởi -100% (11.8783 RYO — 0.00001535 RYO)
bolívar Venezuela/Ryo Currency dự báo tỷ giá hối đoái
bolívar Venezuela/Ryo Currency dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 0.00001703 RYO | ▲ 10.96 % |
23/05 | 0.00001781 RYO | ▲ 4.56 % |
24/05 | 0.00001868 RYO | ▲ 4.87 % |
25/05 | 0.00001817 RYO | ▼ -2.69 % |
26/05 | 0.00001982 RYO | ▲ 9.05 % |
27/05 | 0.00002007 RYO | ▲ 1.29 % |
28/05 | 0.00002167 RYO | ▲ 7.98 % |
29/05 | 0.00002508 RYO | ▲ 15.72 % |
30/05 | 0.00002543 RYO | ▲ 1.41 % |
31/05 | 0.00002382 RYO | ▼ -6.33 % |
01/06 | 0.00002358 RYO | ▼ -1.04 % |
02/06 | 0.00002282 RYO | ▼ -3.23 % |
03/06 | 0.00002265 RYO | ▼ -0.73 % |
04/06 | 0.00001179 RYO | ▼ -47.96 % |
05/06 | 0.00001292 RYO | ▲ 9.61 % |
06/06 | 0.00001349 RYO | ▲ 4.42 % |
07/06 | 0.00000868 RYO | ▼ -35.63 % |
08/06 | 0.00000862 RYO | ▼ -0.78 % |
09/06 | 0.00001309 RYO | ▲ 51.9 % |
10/06 | 0.00001259 RYO | ▼ -3.81 % |
11/06 | 0.00001258 RYO | ▼ -0.03 % |
12/06 | 0.00001329 RYO | ▲ 5.63 % |
13/06 | 0.00001183 RYO | ▼ -10.97 % |
14/06 | 0.00001226 RYO | ▲ 3.62 % |
15/06 | 0.00001242 RYO | ▲ 1.3 % |
16/06 | 0.00001242 RYO | ▼ -0.01 % |
17/06 | 0.00001363 RYO | ▲ 9.77 % |
18/06 | 0.00001061 RYO | ▼ -22.2 % |
19/06 | 0.00001077 RYO | ▲ 1.5 % |
20/06 | 0.00001102 RYO | ▲ 2.37 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của bolívar Venezuela/Ryo Currency cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
bolívar Venezuela/Ryo Currency dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 0.0000172 RYO | ▲ 12.07 % |
03/06 — 09/06 | 0.00001398 RYO | ▼ -18.74 % |
10/06 — 16/06 | 0.00001355 RYO | ▼ -3.05 % |
17/06 — 23/06 | 0.00001581 RYO | ▲ 16.62 % |
24/06 — 30/06 | 0.00001569 RYO | ▼ -0.71 % |
01/07 — 07/07 | 0.00001949 RYO | ▲ 24.22 % |
08/07 — 14/07 | 0.00000888 RYO | ▼ -54.46 % |
15/07 — 21/07 | 0.00000665 RYO | ▼ -25.11 % |
22/07 — 28/07 | 0.00000982 RYO | ▲ 47.7 % |
29/07 — 04/08 | 0.00001029 RYO | ▲ 4.81 % |
05/08 — 11/08 | 0.00000894 RYO | ▼ -13.15 % |
12/08 — 18/08 | inf RYO | ▲ INF % |
bolívar Venezuela/Ryo Currency dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 0.00001513 RYO | ▼ -1.44 % |
07/2024 | 0.00001604 RYO | ▲ 5.99 % |
08/2024 | 0.00001379 RYO | ▼ -13.98 % |
09/2024 | 0.00001993 RYO | ▲ 44.48 % |
10/2024 | 0.00000262 RYO | ▼ -86.87 % |
11/2024 | nan RYO | ▲ NAN % |
12/2024 | nan RYO | ▲ INF % |
01/2025 | nan RYO | ▼ -4.55 % |
02/2025 | nan RYO | ▲ 13.93 % |
03/2025 | nan RYO | ▼ -61.26 % |
04/2025 | nan RYO | ▼ -21.01 % |
05/2025 | nan RYO | ▲ 18.47 % |
bolívar Venezuela/Ryo Currency thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.0000123 RYO |
Tối đa | 0.00001808 RYO |
Bình quân gia quyền | 0.00001613 RYO |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.0000123 RYO |
Tối đa | 0.00005017 RYO |
Bình quân gia quyền | 0.00002944 RYO |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.0000123 RYO |
Tối đa | 0.00005017 RYO |
Bình quân gia quyền | 0.00003187 RYO |
Chia sẻ một liên kết đến VEF/RYO tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến bolívar Venezuela (VEF) đến Ryo Currency (RYO) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến bolívar Venezuela (VEF) đến Ryo Currency (RYO) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: