Tỷ giá hối đoái bolívar Venezuela chống lại TenX
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về bolívar Venezuela tỷ giá hối đoái so với TenX tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về VEF/PAY
Lịch sử thay đổi trong VEF/PAY tỷ giá
VEF/PAY tỷ giá
05 20, 2024
1 VEF = 0.00003214 PAY
▲ 1.9 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ bolívar Venezuela/TenX, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 bolívar Venezuela chi phí trong TenX.
Dữ liệu về cặp tiền tệ VEF/PAY được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ VEF/PAY và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái bolívar Venezuela/TenX, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong VEF/PAY tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 21, 2024 — 05 20, 2024) các bolívar Venezuela tỷ giá hối đoái so với TenX tiền tệ thay đổi bởi 21.15% (0.00002653 PAY — 0.00003214 PAY)
Thay đổi trong VEF/PAY tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 21, 2024 — 05 20, 2024) các bolívar Venezuela tỷ giá hối đoái so với TenX tiền tệ thay đổi bởi -8.93% (0.00003529 PAY — 0.00003214 PAY)
Thay đổi trong VEF/PAY tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 22, 2023 — 05 20, 2024) các bolívar Venezuela tỷ giá hối đoái so với TenX tiền tệ thay đổi bởi -1.14% (0.00003251 PAY — 0.00003214 PAY)
Thay đổi trong VEF/PAY tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 20, 2024) cáce bolívar Venezuela tỷ giá hối đoái so với TenX tiền tệ thay đổi bởi -100% (3.00462 PAY — 0.00003214 PAY)
bolívar Venezuela/TenX dự báo tỷ giá hối đoái
bolívar Venezuela/TenX dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 0.00003202 PAY | ▼ -0.37 % |
23/05 | 0.00003231 PAY | ▲ 0.89 % |
24/05 | 0.00003172 PAY | ▼ -1.83 % |
25/05 | 0.00003215 PAY | ▲ 1.36 % |
26/05 | 0.00003405 PAY | ▲ 5.92 % |
27/05 | 0.00003531 PAY | ▲ 3.69 % |
28/05 | 0.0000344 PAY | ▼ -2.57 % |
29/05 | 0.00003471 PAY | ▲ 0.9 % |
30/05 | 0.00003488 PAY | ▲ 0.49 % |
31/05 | 0.0000366 PAY | ▲ 4.95 % |
01/06 | 0.00003795 PAY | ▲ 3.68 % |
02/06 | 0.00003544 PAY | ▼ -6.62 % |
03/06 | 0.00003487 PAY | ▼ -1.6 % |
04/06 | 0.00003513 PAY | ▲ 0.73 % |
05/06 | 0.00003623 PAY | ▲ 3.14 % |
06/06 | 0.00003471 PAY | ▼ -4.18 % |
07/06 | 0.00003509 PAY | ▲ 1.07 % |
08/06 | 0.00003678 PAY | ▲ 4.82 % |
09/06 | 0.00003618 PAY | ▼ -1.63 % |
10/06 | 0.00003653 PAY | ▲ 0.97 % |
11/06 | 0.00003765 PAY | ▲ 3.07 % |
12/06 | 0.00003508 PAY | ▼ -6.82 % |
13/06 | 0.00003425 PAY | ▼ -2.36 % |
14/06 | 0.00003535 PAY | ▲ 3.2 % |
15/06 | 0.00003513 PAY | ▼ -0.62 % |
16/06 | 0.00003462 PAY | ▼ -1.46 % |
17/06 | 0.00003426 PAY | ▼ -1.04 % |
18/06 | 0.0000347 PAY | ▲ 1.28 % |
19/06 | 0.00003511 PAY | ▲ 1.2 % |
20/06 | 0.00003636 PAY | ▲ 3.56 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của bolívar Venezuela/TenX cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
bolívar Venezuela/TenX dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 0.00003083 PAY | ▼ -4.07 % |
03/06 — 09/06 | 0.00003086 PAY | ▲ 0.1 % |
10/06 — 16/06 | 0.00003645 PAY | ▲ 18.1 % |
17/06 — 23/06 | 0.00003399 PAY | ▼ -6.74 % |
24/06 — 30/06 | 0.00003521 PAY | ▲ 3.59 % |
01/07 — 07/07 | 0.00003501 PAY | ▼ -0.58 % |
08/07 — 14/07 | 0.00004027 PAY | ▲ 15.01 % |
15/07 — 21/07 | 0.00003455 PAY | ▼ -14.18 % |
22/07 — 28/07 | 0.00003794 PAY | ▲ 9.79 % |
29/07 — 04/08 | 0.00003897 PAY | ▲ 2.73 % |
05/08 — 11/08 | 0.00003932 PAY | ▲ 0.89 % |
12/08 — 18/08 | 0.00004203 PAY | ▲ 6.89 % |
bolívar Venezuela/TenX dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 0.00003201 PAY | ▼ -0.41 % |
07/2024 | 0.0000311 PAY | ▼ -2.83 % |
08/2024 | 0.00002787 PAY | ▼ -10.38 % |
09/2024 | 0.0000261 PAY | ▼ -6.34 % |
10/2024 | 0.00002252 PAY | ▼ -13.74 % |
11/2024 | 0.00003281 PAY | ▲ 45.73 % |
12/2024 | 0.00002909 PAY | ▼ -11.35 % |
01/2025 | 0.00002977 PAY | ▲ 2.34 % |
02/2025 | 0.0000241 PAY | ▼ -19.04 % |
03/2025 | 0.0000226 PAY | ▼ -6.26 % |
04/2025 | 0.00002802 PAY | ▲ 24.02 % |
05/2025 | 0.00002804 PAY | ▲ 0.04 % |
bolívar Venezuela/TenX thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.00002653 PAY |
Tối đa | 0.00003151 PAY |
Bình quân gia quyền | 0.00002943 PAY |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.00002317 PAY |
Tối đa | 0.00003421 PAY |
Bình quân gia quyền | 0.00002719 PAY |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.00001833 PAY |
Tối đa | 0.00003655 PAY |
Bình quân gia quyền | 0.00003005 PAY |
Chia sẻ một liên kết đến VEF/PAY tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến bolívar Venezuela (VEF) đến TenX (PAY) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến bolívar Venezuela (VEF) đến TenX (PAY) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: