Tỷ giá hối đoái bolívar Venezuela chống lại Groestlcoin
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về bolívar Venezuela tỷ giá hối đoái so với Groestlcoin tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về VEF/GRS
Lịch sử thay đổi trong VEF/GRS tỷ giá
VEF/GRS tỷ giá
05 21, 2024
1 VEF = 0.00000046 GRS
▲ 2.22 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ bolívar Venezuela/Groestlcoin, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 bolívar Venezuela chi phí trong Groestlcoin.
Dữ liệu về cặp tiền tệ VEF/GRS được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ VEF/GRS và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái bolívar Venezuela/Groestlcoin, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong VEF/GRS tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 22, 2024 — 05 21, 2024) các bolívar Venezuela tỷ giá hối đoái so với Groestlcoin tiền tệ thay đổi bởi 4.55% (0.00000044 GRS — 0.00000046 GRS)
Thay đổi trong VEF/GRS tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 22, 2024 — 05 21, 2024) các bolívar Venezuela tỷ giá hối đoái so với Groestlcoin tiền tệ thay đổi bởi 9.52% (0.00000042 GRS — 0.00000046 GRS)
Thay đổi trong VEF/GRS tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 23, 2023 — 05 21, 2024) các bolívar Venezuela tỷ giá hối đoái so với Groestlcoin tiền tệ thay đổi bởi -54% (0.000001 GRS — 0.00000046 GRS)
Thay đổi trong VEF/GRS tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 21, 2024) cáce bolívar Venezuela tỷ giá hối đoái so với Groestlcoin tiền tệ thay đổi bởi -100% (0.59643597 GRS — 0.00000046 GRS)
bolívar Venezuela/Groestlcoin dự báo tỷ giá hối đoái
bolívar Venezuela/Groestlcoin dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 0.00000046 GRS | ▲ 0 % |
23/05 | 0.00000046 GRS | ▲ 0 % |
24/05 | 0.00000047 GRS | ▲ 1.25 % |
25/05 | 0.00000047 GRS | ▲ 1.86 % |
26/05 | 0.00000049 GRS | ▲ 3.04 % |
27/05 | 0.00000049 GRS | ▲ 0.41 % |
28/05 | 0.00000048 GRS | ▼ -1.48 % |
29/05 | 0.0000005 GRS | ▲ 2.88 % |
30/05 | 0.0000005 GRS | ▲ 0.88 % |
31/05 | 0.00000053 GRS | ▲ 5 % |
01/06 | 0.00000053 GRS | ▲ 0 % |
02/06 | 0.0000005 GRS | ▼ -4.85 % |
03/06 | 0.00000048 GRS | ▼ -5.04 % |
04/06 | 0.00000048 GRS | ▲ 0.8 % |
05/06 | 0.00000048 GRS | ▲ 0 % |
06/06 | 0.00000049 GRS | ▲ 1.19 % |
07/06 | 0.0000005 GRS | ▲ 2.68 % |
08/06 | 0.0000005 GRS | ▲ 0.46 % |
09/06 | 0.0000005 GRS | ▲ 0 % |
10/06 | 0.00000051 GRS | ▲ 1.79 % |
11/06 | 0.00000051 GRS | ▲ 0.55 % |
12/06 | 0.00000051 GRS | ▼ -0.71 % |
13/06 | 0.00000051 GRS | ▲ 0.44 % |
14/06 | 0.00000051 GRS | ▼ -1.15 % |
15/06 | 0.00000049 GRS | ▼ -2.51 % |
16/06 | 0.00000049 GRS | ▼ -0.48 % |
17/06 | 0.00000048 GRS | ▼ -2.14 % |
18/06 | 0.00000047 GRS | ▼ -1.45 % |
19/06 | 0.00000048 GRS | ▲ 1.62 % |
20/06 | 0.00000048 GRS | ▲ 0 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của bolívar Venezuela/Groestlcoin cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
bolívar Venezuela/Groestlcoin dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 0.00000045 GRS | ▼ -3.23 % |
03/06 — 09/06 | 0.00000051 GRS | ▲ 13.46 % |
10/06 — 16/06 | 0.00000048 GRS | ▼ -4.68 % |
17/06 — 23/06 | 0.00000047 GRS | ▼ -3.08 % |
24/06 — 30/06 | 0.00000048 GRS | ▲ 2.36 % |
01/07 — 07/07 | 0.0000006 GRS | ▲ 24.71 % |
08/07 — 14/07 | 0.00000057 GRS | ▼ -3.9 % |
15/07 — 21/07 | 0.00000062 GRS | ▲ 8.83 % |
22/07 — 28/07 | 0.0000006 GRS | ▼ -4.35 % |
29/07 — 04/08 | 0.00000064 GRS | ▲ 7.98 % |
05/08 — 11/08 | 0.00000061 GRS | ▼ -5.09 % |
12/08 — 18/08 | 0.00000061 GRS | ▲ 0 % |
bolívar Venezuela/Groestlcoin dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 0.00000045 GRS | ▼ -1.91 % |
07/2024 | 0.00000039 GRS | ▼ -12.89 % |
08/2024 | 0.0000003 GRS | ▼ -22.43 % |
09/2024 | 0.00000024 GRS | ▼ -20.82 % |
10/2024 | 0.00000025 GRS | ▲ 2.7 % |
11/2024 | 0.00000018 GRS | ▼ -27.71 % |
12/2024 | 0.00000017 GRS | ▼ -6.82 % |
01/2025 | 0.00000019 GRS | ▲ 15.65 % |
02/2025 | 0.00000015 GRS | ▼ -24.87 % |
03/2025 | 0.00000013 GRS | ▼ -9.44 % |
04/2025 | 0.00000018 GRS | ▲ 36.98 % |
05/2025 | 0.00000017 GRS | ▼ -5.98 % |
bolívar Venezuela/Groestlcoin thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.00000045 GRS |
Tối đa | 0.0000005 GRS |
Bình quân gia quyền | 0.00000047 GRS |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.00000033 GRS |
Tối đa | 0.0000005 GRS |
Bình quân gia quyền | 0.00000042 GRS |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.00000033 GRS |
Tối đa | 0.00000114 GRS |
Bình quân gia quyền | 0.0000006 GRS |
Chia sẻ một liên kết đến VEF/GRS tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến bolívar Venezuela (VEF) đến Groestlcoin (GRS) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến bolívar Venezuela (VEF) đến Groestlcoin (GRS) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: