Tỷ giá hối đoái bolívar Venezuela chống lại Commercium
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về bolívar Venezuela tỷ giá hối đoái so với Commercium tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về VEF/CMM
Lịch sử thay đổi trong VEF/CMM tỷ giá
VEF/CMM tỷ giá
11 23, 2020
1 VEF = 42.7103 CMM
▲ 3.21 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ bolívar Venezuela/Commercium, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 bolívar Venezuela chi phí trong Commercium.
Dữ liệu về cặp tiền tệ VEF/CMM được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ VEF/CMM và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái bolívar Venezuela/Commercium, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong VEF/CMM tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (10 25, 2020 — 11 23, 2020) các bolívar Venezuela tỷ giá hối đoái so với Commercium tiền tệ thay đổi bởi -34.37% (65.0776 CMM — 42.7103 CMM)
Thay đổi trong VEF/CMM tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (08 26, 2020 — 11 23, 2020) các bolívar Venezuela tỷ giá hối đoái so với Commercium tiền tệ thay đổi bởi -26.01% (57.7268 CMM — 42.7103 CMM)
Thay đổi trong VEF/CMM tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (04 10, 2020 — 11 23, 2020) các bolívar Venezuela tỷ giá hối đoái so với Commercium tiền tệ thay đổi bởi -36.55% (67.3118 CMM — 42.7103 CMM)
Thay đổi trong VEF/CMM tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 11 23, 2020) cáce bolívar Venezuela tỷ giá hối đoái so với Commercium tiền tệ thay đổi bởi -36.55% (67.3118 CMM — 42.7103 CMM)
bolívar Venezuela/Commercium dự báo tỷ giá hối đoái
bolívar Venezuela/Commercium dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
23/05 | 42.5376 CMM | ▼ -0.4 % |
24/05 | 42.7896 CMM | ▲ 0.59 % |
25/05 | 41.9985 CMM | ▼ -1.85 % |
26/05 | 41.8649 CMM | ▼ -0.32 % |
27/05 | 42.9631 CMM | ▲ 2.62 % |
28/05 | 49.4524 CMM | ▲ 15.1 % |
29/05 | 48.8438 CMM | ▼ -1.23 % |
30/05 | 42.41 CMM | ▼ -13.17 % |
31/05 | 42.8149 CMM | ▲ 0.95 % |
01/06 | 42.5283 CMM | ▼ -0.67 % |
02/06 | 39.499 CMM | ▼ -7.12 % |
03/06 | 37.8137 CMM | ▼ -4.27 % |
04/06 | 37.673 CMM | ▼ -0.37 % |
05/06 | 39.5699 CMM | ▲ 5.04 % |
06/06 | 35.7965 CMM | ▼ -9.54 % |
07/06 | 34.2221 CMM | ▼ -4.4 % |
08/06 | 35.5923 CMM | ▲ 4 % |
09/06 | 36.8264 CMM | ▲ 3.47 % |
10/06 | 34.8401 CMM | ▼ -5.39 % |
11/06 | 34.3178 CMM | ▼ -1.5 % |
12/06 | 35.3128 CMM | ▲ 2.9 % |
13/06 | 35.2078 CMM | ▼ -0.3 % |
14/06 | 35.5836 CMM | ▲ 1.07 % |
15/06 | 34.9292 CMM | ▼ -1.84 % |
16/06 | 30.2963 CMM | ▼ -13.26 % |
17/06 | 34.3087 CMM | ▲ 13.24 % |
18/06 | 34.8966 CMM | ▲ 1.71 % |
19/06 | 30.283 CMM | ▼ -13.22 % |
20/06 | 28.9799 CMM | ▼ -4.3 % |
21/06 | 29.328 CMM | ▲ 1.2 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của bolívar Venezuela/Commercium cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
bolívar Venezuela/Commercium dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 68.3161 CMM | ▲ 59.95 % |
03/06 — 09/06 | 60.5892 CMM | ▼ -11.31 % |
10/06 — 16/06 | 59.9157 CMM | ▼ -1.11 % |
17/06 — 23/06 | 56.6594 CMM | ▼ -5.43 % |
24/06 — 30/06 | 60.4819 CMM | ▲ 6.75 % |
01/07 — 07/07 | 56.9233 CMM | ▼ -5.88 % |
08/07 — 14/07 | 56.6807 CMM | ▼ -0.43 % |
15/07 — 21/07 | 48.4359 CMM | ▼ -14.55 % |
22/07 — 28/07 | 47.1044 CMM | ▼ -2.75 % |
29/07 — 04/08 | 40.1882 CMM | ▼ -14.68 % |
05/08 — 11/08 | 40.4727 CMM | ▲ 0.71 % |
12/08 — 18/08 | 32.1065 CMM | ▼ -20.67 % |
bolívar Venezuela/Commercium dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 29.875 CMM | ▼ -30.05 % |
07/2024 | 36.6407 CMM | ▲ 22.65 % |
08/2024 | 40.2266 CMM | ▲ 9.79 % |
09/2024 | 35.0321 CMM | ▼ -12.91 % |
10/2024 | 47.6321 CMM | ▲ 35.97 % |
11/2024 | 37.8495 CMM | ▼ -20.54 % |
12/2024 | 28.3938 CMM | ▼ -24.98 % |
01/2025 | 19.1938 CMM | ▼ -32.4 % |
bolívar Venezuela/Commercium thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 42.4696 CMM |
Tối đa | 64.5424 CMM |
Bình quân gia quyền | 55.9698 CMM |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 42.4696 CMM |
Tối đa | 94.3489 CMM |
Bình quân gia quyền | 68.3947 CMM |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 42.4696 CMM |
Tối đa | 96.3142 CMM |
Bình quân gia quyền | 70.0684 CMM |
Chia sẻ một liên kết đến VEF/CMM tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến bolívar Venezuela (VEF) đến Commercium (CMM) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến bolívar Venezuela (VEF) đến Commercium (CMM) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: