Tỷ giá hối đoái som Uzbekistan chống lại XPA
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về som Uzbekistan tỷ giá hối đoái so với XPA tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về UZS/XPA
Lịch sử thay đổi trong UZS/XPA tỷ giá
UZS/XPA tỷ giá
05 11, 2023
1 UZS = 0.12481856 XPA
▲ 1.63 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ som Uzbekistan/XPA, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 som Uzbekistan chi phí trong XPA.
Dữ liệu về cặp tiền tệ UZS/XPA được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ UZS/XPA và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái som Uzbekistan/XPA, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong UZS/XPA tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 12, 2023 — 05 11, 2023) các som Uzbekistan tỷ giá hối đoái so với XPA tiền tệ thay đổi bởi 3.53% (0.12056696 XPA — 0.12481856 XPA)
Thay đổi trong UZS/XPA tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các som Uzbekistan tỷ giá hối đoái so với XPA tiền tệ thay đổi bởi -6.67% (0.13374354 XPA — 0.12481856 XPA)
Thay đổi trong UZS/XPA tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các som Uzbekistan tỷ giá hối đoái so với XPA tiền tệ thay đổi bởi -6.67% (0.13374354 XPA — 0.12481856 XPA)
Thay đổi trong UZS/XPA tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 11, 2023) cáce som Uzbekistan tỷ giá hối đoái so với XPA tiền tệ thay đổi bởi 532.81% (0.01972457 XPA — 0.12481856 XPA)
som Uzbekistan/XPA dự báo tỷ giá hối đoái
som Uzbekistan/XPA dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 0.12457245 XPA | ▼ -0.2 % |
23/05 | 0.11884425 XPA | ▼ -4.6 % |
24/05 | 0.11172279 XPA | ▼ -5.99 % |
25/05 | 0.1095101 XPA | ▼ -1.98 % |
26/05 | 0.10980763 XPA | ▲ 0.27 % |
27/05 | 0.11022288 XPA | ▲ 0.38 % |
28/05 | 0.11095144 XPA | ▲ 0.66 % |
29/05 | 0.11460169 XPA | ▲ 3.29 % |
30/05 | 0.1190917 XPA | ▲ 3.92 % |
31/05 | 0.12177249 XPA | ▲ 2.25 % |
01/06 | 0.12249582 XPA | ▲ 0.59 % |
02/06 | 0.12367789 XPA | ▲ 0.96 % |
03/06 | 0.12463243 XPA | ▲ 0.77 % |
04/06 | 0.12469912 XPA | ▲ 0.05 % |
05/06 | 0.12238545 XPA | ▼ -1.86 % |
06/06 | 0.12131445 XPA | ▼ -0.88 % |
07/06 | 0.11979394 XPA | ▼ -1.25 % |
08/06 | 0.12011086 XPA | ▲ 0.26 % |
09/06 | 0.12146507 XPA | ▲ 1.13 % |
10/06 | 0.12386705 XPA | ▲ 1.98 % |
11/06 | 0.12357269 XPA | ▼ -0.24 % |
12/06 | 0.12012282 XPA | ▼ -2.79 % |
13/06 | 0.11937432 XPA | ▼ -0.62 % |
14/06 | 0.11707245 XPA | ▼ -1.93 % |
15/06 | 0.11564524 XPA | ▼ -1.22 % |
16/06 | 0.11837032 XPA | ▲ 2.36 % |
17/06 | 0.12408622 XPA | ▲ 4.83 % |
18/06 | 0.12526069 XPA | ▲ 0.95 % |
19/06 | 0.12511386 XPA | ▼ -0.12 % |
20/06 | 0.12585628 XPA | ▲ 0.59 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của som Uzbekistan/XPA cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
som Uzbekistan/XPA dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 0.12078787 XPA | ▼ -3.23 % |
03/06 — 09/06 | 0.1155801 XPA | ▼ -4.31 % |
10/06 — 16/06 | 0.0983286 XPA | ▼ -14.93 % |
17/06 — 23/06 | 0.10877007 XPA | ▲ 10.62 % |
24/06 — 30/06 | 0.10910632 XPA | ▲ 0.31 % |
01/07 — 07/07 | 0.10802664 XPA | ▼ -0.99 % |
08/07 — 14/07 | 0.10895848 XPA | ▲ 0.86 % |
15/07 — 21/07 | 0.10936233 XPA | ▲ 0.37 % |
22/07 — 28/07 | 0.11101851 XPA | ▲ 1.51 % |
29/07 — 04/08 | 0.22244335 XPA | ▲ 100.37 % |
05/08 — 11/08 | 0.2042416 XPA | ▼ -8.18 % |
12/08 — 18/08 | 1.017579 XPA | ▲ 398.22 % |
som Uzbekistan/XPA dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 0.11584189 XPA | ▼ -7.19 % |
07/2024 | 0.11438001 XPA | ▼ -1.26 % |
08/2024 | 0.11239042 XPA | ▼ -1.74 % |
09/2024 | 0.10704481 XPA | ▼ -4.76 % |
10/2024 | 0.10595344 XPA | ▼ -1.02 % |
11/2024 | 0.10667362 XPA | ▲ 0.68 % |
12/2024 | 0.88119123 XPA | ▲ 726.06 % |
01/2025 | 0.84527071 XPA | ▼ -4.08 % |
02/2025 | 0.81993687 XPA | ▼ -3 % |
03/2025 | 0.82103219 XPA | ▲ 0.13 % |
som Uzbekistan/XPA thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.10767447 XPA |
Tối đa | 0.12429307 XPA |
Bình quân gia quyền | 0.11805126 XPA |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.10767447 XPA |
Tối đa | 0.13000259 XPA |
Bình quân gia quyền | 0.12049399 XPA |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.10767447 XPA |
Tối đa | 0.13000259 XPA |
Bình quân gia quyền | 0.12049399 XPA |
Chia sẻ một liên kết đến UZS/XPA tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến som Uzbekistan (UZS) đến XPA (XPA) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến som Uzbekistan (UZS) đến XPA (XPA) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: