Tỷ giá hối đoái som Uzbekistan chống lại WaykiChain

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về som Uzbekistan tỷ giá hối đoái so với WaykiChain tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về UZS/WICC

Lịch sử thay đổi trong UZS/WICC tỷ giá

UZS/WICC tỷ giá

05 20, 2024
1 UZS = 0.01259103 WICC
▼ -4.14 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ som Uzbekistan/WaykiChain, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 som Uzbekistan chi phí trong WaykiChain.

Dữ liệu về cặp tiền tệ UZS/WICC được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ UZS/WICC và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái som Uzbekistan/WaykiChain, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong UZS/WICC tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 21, 2024 — 05 20, 2024) các som Uzbekistan tỷ giá hối đoái so với WaykiChain tiền tệ thay đổi bởi 5.8% (0.01190043 WICC — 0.01259103 WICC)

Thay đổi trong UZS/WICC tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 21, 2024 — 05 20, 2024) các som Uzbekistan tỷ giá hối đoái so với WaykiChain tiền tệ thay đổi bởi -46.11% (0.02336566 WICC — 0.01259103 WICC)

Thay đổi trong UZS/WICC tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 22, 2023 — 05 20, 2024) các som Uzbekistan tỷ giá hối đoái so với WaykiChain tiền tệ thay đổi bởi 417.65% (0.00243234 WICC — 0.01259103 WICC)

Thay đổi trong UZS/WICC tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 20, 2024) cáce som Uzbekistan tỷ giá hối đoái so với WaykiChain tiền tệ thay đổi bởi 2018.67% (0.00059429 WICC — 0.01259103 WICC)

som Uzbekistan/WaykiChain dự báo tỷ giá hối đoái

som Uzbekistan/WaykiChain dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

22/05 0.01216934 WICC ▼ -3.35 %
23/05 0.01226834 WICC ▲ 0.81 %
24/05 0.01266827 WICC ▲ 3.26 %
25/05 0.01307099 WICC ▲ 3.18 %
26/05 0.01363458 WICC ▲ 4.31 %
27/05 0.01336051 WICC ▼ -2.01 %
28/05 0.01302572 WICC ▼ -2.51 %
29/05 0.01372949 WICC ▲ 5.4 %
30/05 0.01401246 WICC ▲ 2.06 %
31/05 0.0143122 WICC ▲ 2.14 %
01/06 0.01416856 WICC ▼ -1 %
02/06 0.0146306 WICC ▲ 3.26 %
03/06 0.01477997 WICC ▲ 1.02 %
04/06 0.0149983 WICC ▲ 1.48 %
05/06 0.01522693 WICC ▲ 1.52 %
06/06 0.01516818 WICC ▼ -0.39 %
07/06 0.0152834 WICC ▲ 0.76 %
08/06 0.01545813 WICC ▲ 1.14 %
09/06 0.01558479 WICC ▲ 0.82 %
10/06 0.01529889 WICC ▼ -1.83 %
11/06 0.01517506 WICC ▼ -0.81 %
12/06 0.01564805 WICC ▲ 3.12 %
13/06 0.01565897 WICC ▲ 0.07 %
14/06 0.01544063 WICC ▼ -1.39 %
15/06 0.01541546 WICC ▼ -0.16 %
16/06 0.01549559 WICC ▲ 0.52 %
17/06 0.01498343 WICC ▼ -3.31 %
18/06 0.01472039 WICC ▼ -1.76 %
19/06 0.01412228 WICC ▼ -4.06 %
20/06 0.0132897 WICC ▼ -5.9 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của som Uzbekistan/WaykiChain cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

som Uzbekistan/WaykiChain dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

27/05 — 02/06 0.01172736 WICC ▼ -6.86 %
03/06 — 09/06 0.0036824 WICC ▼ -68.6 %
10/06 — 16/06 0.00530329 WICC ▲ 44.02 %
17/06 — 23/06 0.00557011 WICC ▲ 5.03 %
24/06 — 30/06 0.00645268 WICC ▲ 15.84 %
01/07 — 07/07 0.00748192 WICC ▲ 15.95 %
08/07 — 14/07 0.00861721 WICC ▲ 15.17 %
15/07 — 21/07 0.00727766 WICC ▼ -15.54 %
22/07 — 28/07 0.00834322 WICC ▲ 14.64 %
29/07 — 04/08 0.00916289 WICC ▲ 9.82 %
05/08 — 11/08 0.00934933 WICC ▲ 2.03 %
12/08 — 18/08 0.00792447 WICC ▼ -15.24 %

som Uzbekistan/WaykiChain dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 0.01288479 WICC ▲ 2.33 %
07/2024 0.01543246 WICC ▲ 19.77 %
08/2024 0.01666726 WICC ▲ 8 %
09/2024 0.01649646 WICC ▼ -1.02 %
10/2024 0.01766257 WICC ▲ 7.07 %
11/2024 0.01780973 WICC ▲ 0.83 %
12/2024 0.01653676 WICC ▼ -7.15 %
01/2025 0.0195357 WICC ▲ 18.13 %
02/2025 0.01837254 WICC ▼ -5.95 %
03/2025 0.00862003 WICC ▼ -53.08 %
04/2025 0.01161243 WICC ▲ 34.71 %
05/2025 0.01099997 WICC ▼ -5.27 %

som Uzbekistan/WaykiChain thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.01190043 WICC
Tối đa 0.01438954 WICC
Bình quân gia quyền 0.01356957 WICC
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.00570043 WICC
Tối đa 0.02252689 WICC
Bình quân gia quyền 0.0128734 WICC
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.00242675 WICC
Tối đa 0.02349827 WICC
Bình quân gia quyền 0.01588165 WICC

Chia sẻ một liên kết đến UZS/WICC tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến som Uzbekistan (UZS) đến WaykiChain (WICC) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến som Uzbekistan (UZS) đến WaykiChain (WICC) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu