Tỷ giá hối đoái som Uzbekistan chống lại TenX
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về som Uzbekistan tỷ giá hối đoái so với TenX tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về UZS/PAY
Lịch sử thay đổi trong UZS/PAY tỷ giá
UZS/PAY tỷ giá
05 20, 2024
1 UZS = 0.00916414 PAY
▲ 1.49 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ som Uzbekistan/TenX, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 som Uzbekistan chi phí trong TenX.
Dữ liệu về cặp tiền tệ UZS/PAY được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ UZS/PAY và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái som Uzbekistan/TenX, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong UZS/PAY tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 21, 2024 — 05 20, 2024) các som Uzbekistan tỷ giá hối đoái so với TenX tiền tệ thay đổi bởi 20.82% (0.00758509 PAY — 0.00916414 PAY)
Thay đổi trong UZS/PAY tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 21, 2024 — 05 20, 2024) các som Uzbekistan tỷ giá hối đoái so với TenX tiền tệ thay đổi bởi -10.53% (0.010243 PAY — 0.00916414 PAY)
Thay đổi trong UZS/PAY tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 22, 2023 — 05 20, 2024) các som Uzbekistan tỷ giá hối đoái so với TenX tiền tệ thay đổi bởi 24.22% (0.0073773 PAY — 0.00916414 PAY)
Thay đổi trong UZS/PAY tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 20, 2024) cáce som Uzbekistan tỷ giá hối đoái so với TenX tiền tệ thay đổi bởi 193.02% (0.00312753 PAY — 0.00916414 PAY)
som Uzbekistan/TenX dự báo tỷ giá hối đoái
som Uzbekistan/TenX dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 0.00913059 PAY | ▼ -0.37 % |
23/05 | 0.00917686 PAY | ▲ 0.51 % |
24/05 | 0.00901239 PAY | ▼ -1.79 % |
25/05 | 0.00915042 PAY | ▲ 1.53 % |
26/05 | 0.00970199 PAY | ▲ 6.03 % |
27/05 | 0.01006886 PAY | ▲ 3.78 % |
28/05 | 0.0098001 PAY | ▼ -2.67 % |
29/05 | 0.00988784 PAY | ▲ 0.9 % |
30/05 | 0.00996531 PAY | ▲ 0.78 % |
31/05 | 0.01047586 PAY | ▲ 5.12 % |
01/06 | 0.01083064 PAY | ▲ 3.39 % |
02/06 | 0.01016976 PAY | ▼ -6.1 % |
03/06 | 0.00996123 PAY | ▼ -2.05 % |
04/06 | 0.01006224 PAY | ▲ 1.01 % |
05/06 | 0.01036972 PAY | ▲ 3.06 % |
06/06 | 0.0099199 PAY | ▼ -4.34 % |
07/06 | 0.01000749 PAY | ▲ 0.88 % |
08/06 | 0.01048284 PAY | ▲ 4.75 % |
09/06 | 0.01030378 PAY | ▼ -1.71 % |
10/06 | 0.01042516 PAY | ▲ 1.18 % |
11/06 | 0.01072712 PAY | ▲ 2.9 % |
12/06 | 0.0099895 PAY | ▼ -6.88 % |
13/06 | 0.0097445 PAY | ▼ -2.45 % |
14/06 | 0.01005061 PAY | ▲ 3.14 % |
15/06 | 0.01000357 PAY | ▼ -0.47 % |
16/06 | 0.0098698 PAY | ▼ -1.34 % |
17/06 | 0.00970943 PAY | ▼ -1.62 % |
18/06 | 0.00987327 PAY | ▲ 1.69 % |
19/06 | 0.01001535 PAY | ▲ 1.44 % |
20/06 | 0.01035066 PAY | ▲ 3.35 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của som Uzbekistan/TenX cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
som Uzbekistan/TenX dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 0.00876114 PAY | ▼ -4.4 % |
03/06 — 09/06 | 0.00859814 PAY | ▼ -1.86 % |
10/06 — 16/06 | 0.01038097 PAY | ▲ 20.74 % |
17/06 — 23/06 | 0.00967441 PAY | ▼ -6.81 % |
24/06 — 30/06 | 0.00998736 PAY | ▲ 3.23 % |
01/07 — 07/07 | 0.00990379 PAY | ▼ -0.84 % |
08/07 — 14/07 | 0.01139296 PAY | ▲ 15.04 % |
15/07 — 21/07 | 0.00974272 PAY | ▼ -14.48 % |
22/07 — 28/07 | 0.0107782 PAY | ▲ 10.63 % |
29/07 — 04/08 | 0.01103104 PAY | ▲ 2.35 % |
05/08 — 11/08 | 0.01108926 PAY | ▲ 0.53 % |
12/08 — 18/08 | 0.01188397 PAY | ▲ 7.17 % |
som Uzbekistan/TenX dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 0.0091631 PAY | ▼ -0.01 % |
07/2024 | 0.0093171 PAY | ▲ 1.68 % |
08/2024 | 0.00900173 PAY | ▼ -3.38 % |
09/2024 | 0.00880481 PAY | ▼ -2.19 % |
10/2024 | 0.00774098 PAY | ▼ -12.08 % |
11/2024 | 0.01135921 PAY | ▲ 46.74 % |
12/2024 | 0.01012632 PAY | ▼ -10.85 % |
01/2025 | 0.01041139 PAY | ▲ 2.82 % |
02/2025 | 0.00829995 PAY | ▼ -20.28 % |
03/2025 | 0.00773987 PAY | ▼ -6.75 % |
04/2025 | 0.00959213 PAY | ▲ 23.93 % |
05/2025 | 0.00958511 PAY | ▼ -0.07 % |
som Uzbekistan/TenX thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.00758509 PAY |
Tối đa | 0.00898772 PAY |
Bình quân gia quyền | 0.0084115 PAY |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.00630436 PAY |
Tối đa | 0.00992978 PAY |
Bình quân gia quyền | 0.00779516 PAY |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.00527052 PAY |
Tối đa | 0.0104457 PAY |
Bình quân gia quyền | 0.00826876 PAY |
Chia sẻ một liên kết đến UZS/PAY tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến som Uzbekistan (UZS) đến TenX (PAY) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến som Uzbekistan (UZS) đến TenX (PAY) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: