Tỷ giá hối đoái som Uzbekistan chống lại DATA
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về som Uzbekistan tỷ giá hối đoái so với DATA tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về UZS/DTA
Lịch sử thay đổi trong UZS/DTA tỷ giá
UZS/DTA tỷ giá
05 11, 2023
1 UZS = 3.802831 DTA
▲ 7.08 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ som Uzbekistan/DATA, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 som Uzbekistan chi phí trong DATA.
Dữ liệu về cặp tiền tệ UZS/DTA được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ UZS/DTA và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái som Uzbekistan/DATA, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong UZS/DTA tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 12, 2023 — 05 11, 2023) các som Uzbekistan tỷ giá hối đoái so với DATA tiền tệ thay đổi bởi 51.92% (2.503131 DTA — 3.802831 DTA)
Thay đổi trong UZS/DTA tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các som Uzbekistan tỷ giá hối đoái so với DATA tiền tệ thay đổi bởi 41.09% (2.695235 DTA — 3.802831 DTA)
Thay đổi trong UZS/DTA tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (07 09, 2022 — 05 11, 2023) các som Uzbekistan tỷ giá hối đoái so với DATA tiền tệ thay đổi bởi 389.32% (0.77717011 DTA — 3.802831 DTA)
Thay đổi trong UZS/DTA tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 11, 2023) cáce som Uzbekistan tỷ giá hối đoái so với DATA tiền tệ thay đổi bởi 752.33% (0.44616726 DTA — 3.802831 DTA)
som Uzbekistan/DATA dự báo tỷ giá hối đoái
som Uzbekistan/DATA dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 3.811133 DTA | ▲ 0.22 % |
23/05 | 3.963067 DTA | ▲ 3.99 % |
24/05 | 3.785327 DTA | ▼ -4.48 % |
25/05 | 3.509852 DTA | ▼ -7.28 % |
26/05 | 3.548118 DTA | ▲ 1.09 % |
27/05 | 3.606945 DTA | ▲ 1.66 % |
28/05 | 3.835323 DTA | ▲ 6.33 % |
29/05 | 3.959068 DTA | ▲ 3.23 % |
30/05 | 3.917844 DTA | ▼ -1.04 % |
31/05 | 3.779636 DTA | ▼ -3.53 % |
01/06 | 3.857928 DTA | ▲ 2.07 % |
02/06 | 3.81094 DTA | ▼ -1.22 % |
03/06 | 3.711814 DTA | ▼ -2.6 % |
04/06 | 3.864831 DTA | ▲ 4.12 % |
05/06 | 3.673719 DTA | ▼ -4.94 % |
06/06 | 3.770851 DTA | ▲ 2.64 % |
07/06 | 3.70542 DTA | ▼ -1.74 % |
08/06 | 3.733343 DTA | ▲ 0.75 % |
09/06 | 3.820831 DTA | ▲ 2.34 % |
10/06 | 3.824744 DTA | ▲ 0.1 % |
11/06 | 4.007475 DTA | ▲ 4.78 % |
12/06 | 4.160655 DTA | ▲ 3.82 % |
13/06 | 4.224922 DTA | ▲ 1.54 % |
14/06 | 4.266708 DTA | ▲ 0.99 % |
15/06 | 4.580534 DTA | ▲ 7.36 % |
16/06 | 5.134271 DTA | ▲ 12.09 % |
17/06 | 5.314711 DTA | ▲ 3.51 % |
18/06 | 5.338482 DTA | ▲ 0.45 % |
19/06 | 5.174383 DTA | ▼ -3.07 % |
20/06 | 5.03483 DTA | ▼ -2.7 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của som Uzbekistan/DATA cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
som Uzbekistan/DATA dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 13.6051 DTA | ▲ 257.76 % |
03/06 — 09/06 | 13.3009 DTA | ▼ -2.24 % |
10/06 — 16/06 | 10.2939 DTA | ▼ -22.61 % |
17/06 — 23/06 | 11.4263 DTA | ▲ 11 % |
24/06 — 30/06 | 11.5511 DTA | ▲ 1.09 % |
01/07 — 07/07 | 12.2486 DTA | ▲ 6.04 % |
08/07 — 14/07 | 16.3079 DTA | ▲ 33.14 % |
15/07 — 21/07 | 15.1048 DTA | ▼ -7.38 % |
22/07 — 28/07 | 14.4429 DTA | ▼ -4.38 % |
29/07 — 04/08 | 14.682 DTA | ▲ 1.66 % |
05/08 — 11/08 | 14.1341 DTA | ▼ -3.73 % |
12/08 — 18/08 | 16.2694 DTA | ▲ 15.11 % |
som Uzbekistan/DATA dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 3.878961 DTA | ▲ 2 % |
07/2024 | 3.747234 DTA | ▼ -3.4 % |
08/2024 | 2.63859 DTA | ▼ -29.59 % |
09/2024 | 5.29158 DTA | ▲ 100.55 % |
10/2024 | 4.23783 DTA | ▼ -19.91 % |
11/2024 | 20.7688 DTA | ▲ 390.08 % |
12/2024 | 19.9706 DTA | ▼ -3.84 % |
01/2025 | 22.0918 DTA | ▲ 10.62 % |
02/2025 | 86.2232 DTA | ▲ 290.29 % |
03/2025 | 87.7551 DTA | ▲ 1.78 % |
04/2025 | 84.0975 DTA | ▼ -4.17 % |
05/2025 | 103.37 DTA | ▲ 22.92 % |
som Uzbekistan/DATA thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 2.426173 DTA |
Tối đa | 3.679292 DTA |
Bình quân gia quyền | 2.798902 DTA |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 2.426173 DTA |
Tối đa | 3.679292 DTA |
Bình quân gia quyền | 2.698175 DTA |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.67213598 DTA |
Tối đa | 3.679292 DTA |
Bình quân gia quyền | 2.22869 DTA |
Chia sẻ một liên kết đến UZS/DTA tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến som Uzbekistan (UZS) đến DATA (DTA) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến som Uzbekistan (UZS) đến DATA (DTA) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: