Tỷ giá hối đoái som Uzbekistan chống lại Dragonchain

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về som Uzbekistan tỷ giá hối đoái so với Dragonchain tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về UZS/DRGN

Lịch sử thay đổi trong UZS/DRGN tỷ giá

UZS/DRGN tỷ giá

05 21, 2024
1 UZS = 0.00112457 DRGN
▼ -2.34 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ som Uzbekistan/Dragonchain, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 som Uzbekistan chi phí trong Dragonchain.

Dữ liệu về cặp tiền tệ UZS/DRGN được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ UZS/DRGN và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái som Uzbekistan/Dragonchain, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong UZS/DRGN tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 22, 2024 — 05 21, 2024) các som Uzbekistan tỷ giá hối đoái so với Dragonchain tiền tệ thay đổi bởi -37.85% (0.0018094 DRGN — 0.00112457 DRGN)

Thay đổi trong UZS/DRGN tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 22, 2024 — 05 21, 2024) các som Uzbekistan tỷ giá hối đoái so với Dragonchain tiền tệ thay đổi bởi -2.5% (0.00115344 DRGN — 0.00112457 DRGN)

Thay đổi trong UZS/DRGN tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 23, 2023 — 05 21, 2024) các som Uzbekistan tỷ giá hối đoái so với Dragonchain tiền tệ thay đổi bởi -92.03% (0.01410473 DRGN — 0.00112457 DRGN)

Thay đổi trong UZS/DRGN tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 21, 2024) cáce som Uzbekistan tỷ giá hối đoái so với Dragonchain tiền tệ thay đổi bởi -73% (0.00416557 DRGN — 0.00112457 DRGN)

som Uzbekistan/Dragonchain dự báo tỷ giá hối đoái

som Uzbekistan/Dragonchain dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

22/05 0.00111825 DRGN ▼ -0.56 %
23/05 0.0009094 DRGN ▼ -18.68 %
24/05 0.00082342 DRGN ▼ -9.45 %
25/05 0.00068135 DRGN ▼ -17.25 %
26/05 0.00055783 DRGN ▼ -18.13 %
27/05 0.0005552 DRGN ▼ -0.47 %
28/05 0.00056057 DRGN ▲ 0.97 %
29/05 0.00058737 DRGN ▲ 4.78 %
30/05 0.00059891 DRGN ▲ 1.96 %
31/05 0.00066134 DRGN ▲ 10.42 %
01/06 0.00067489 DRGN ▲ 2.05 %
02/06 0.00066214 DRGN ▼ -1.89 %
03/06 0.0006792 DRGN ▲ 2.58 %
04/06 0.00070391 DRGN ▲ 3.64 %
05/06 0.00069885 DRGN ▼ -0.72 %
06/06 0.00068675 DRGN ▼ -1.73 %
07/06 0.00071536 DRGN ▲ 4.17 %
08/06 0.00073362 DRGN ▲ 2.55 %
09/06 0.00073691 DRGN ▲ 0.45 %
10/06 0.00076741 DRGN ▲ 4.14 %
11/06 0.00077117 DRGN ▲ 0.49 %
12/06 0.0007142 DRGN ▼ -7.39 %
13/06 0.00063545 DRGN ▼ -11.03 %
14/06 0.00065613 DRGN ▲ 3.25 %
15/06 0.00068548 DRGN ▲ 4.47 %
16/06 0.00065736 DRGN ▼ -4.1 %
17/06 0.0005828 DRGN ▼ -11.34 %
18/06 0.0006311 DRGN ▲ 8.29 %
19/06 0.00064096 DRGN ▲ 1.56 %
20/06 0.00060219 DRGN ▼ -6.05 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của som Uzbekistan/Dragonchain cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

som Uzbekistan/Dragonchain dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

27/05 — 02/06 0.00111621 DRGN ▼ -0.74 %
03/06 — 09/06 0.00108671 DRGN ▼ -2.64 %
10/06 — 16/06 0.00093509 DRGN ▼ -13.95 %
17/06 — 23/06 0.00083719 DRGN ▼ -10.47 %
24/06 — 30/06 0.00080867 DRGN ▼ -3.41 %
01/07 — 07/07 0.00139377 DRGN ▲ 72.35 %
08/07 — 14/07 0.00139061 DRGN ▼ -0.23 %
15/07 — 21/07 0.00071695 DRGN ▼ -48.44 %
22/07 — 28/07 0.00091162 DRGN ▲ 27.15 %
29/07 — 04/08 0.00097022 DRGN ▲ 6.43 %
05/08 — 11/08 0.00088112 DRGN ▼ -9.18 %
12/08 — 18/08 0.00083454 DRGN ▼ -5.29 %

som Uzbekistan/Dragonchain dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 0.00110309 DRGN ▼ -1.91 %
07/2024 0.00084922 DRGN ▼ -23.01 %
08/2024 0.00106377 DRGN ▲ 25.26 %
09/2024 0.00084504 DRGN ▼ -20.56 %
10/2024 0.00083887 DRGN ▼ -0.73 %
11/2024 0.00071877 DRGN ▼ -14.32 %
12/2024 0.00031754 DRGN ▼ -55.82 %
01/2025 0.00024964 DRGN ▼ -21.38 %
02/2025 0.00003053 DRGN ▼ -87.77 %
03/2025 0.00003484 DRGN ▲ 14.09 %
04/2025 0.0000376 DRGN ▲ 7.95 %
05/2025 0.00003725 DRGN ▼ -0.93 %

som Uzbekistan/Dragonchain thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.00100741 DRGN
Tối đa 0.00159235 DRGN
Bình quân gia quyền 0.00121094 DRGN
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.00095828 DRGN
Tối đa 0.00165485 DRGN
Bình quân gia quyền 0.00125645 DRGN
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.00095828 DRGN
Tối đa 0.01493629 DRGN
Bình quân gia quyền 0.00694609 DRGN

Chia sẻ một liên kết đến UZS/DRGN tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến som Uzbekistan (UZS) đến Dragonchain (DRGN) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến som Uzbekistan (UZS) đến Dragonchain (DRGN) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu