Tỷ giá hối đoái som Uzbekistan chống lại Cindicator
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về som Uzbekistan tỷ giá hối đoái so với Cindicator tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về UZS/CND
Lịch sử thay đổi trong UZS/CND tỷ giá
UZS/CND tỷ giá
07 20, 2023
1 UZS = 0.03948277 CND
▼ -5.97 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ som Uzbekistan/Cindicator, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 som Uzbekistan chi phí trong Cindicator.
Dữ liệu về cặp tiền tệ UZS/CND được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ UZS/CND và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái som Uzbekistan/Cindicator, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong UZS/CND tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (06 21, 2023 — 07 20, 2023) các som Uzbekistan tỷ giá hối đoái so với Cindicator tiền tệ thay đổi bởi 14.15% (0.03458932 CND — 0.03948277 CND)
Thay đổi trong UZS/CND tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (04 22, 2023 — 07 20, 2023) các som Uzbekistan tỷ giá hối đoái so với Cindicator tiền tệ thay đổi bởi -13.59% (0.04569285 CND — 0.03948277 CND)
Thay đổi trong UZS/CND tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (09 08, 2022 — 07 20, 2023) các som Uzbekistan tỷ giá hối đoái so với Cindicator tiền tệ thay đổi bởi -71.7% (0.13949683 CND — 0.03948277 CND)
Thay đổi trong UZS/CND tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 07 20, 2023) cáce som Uzbekistan tỷ giá hối đoái so với Cindicator tiền tệ thay đổi bởi 54.11% (0.0256204 CND — 0.03948277 CND)
som Uzbekistan/Cindicator dự báo tỷ giá hối đoái
som Uzbekistan/Cindicator dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 0.04084182 CND | ▲ 3.44 % |
23/05 | 0.04164131 CND | ▲ 1.96 % |
24/05 | 0.04183655 CND | ▲ 0.47 % |
25/05 | 0.04361787 CND | ▲ 4.26 % |
26/05 | 0.03931384 CND | ▼ -9.87 % |
27/05 | 0.03765478 CND | ▼ -4.22 % |
28/05 | 0.03714555 CND | ▼ -1.35 % |
29/05 | 0.03852956 CND | ▲ 3.73 % |
30/05 | 0.03924441 CND | ▲ 1.86 % |
31/05 | 0.03953429 CND | ▲ 0.74 % |
01/06 | 0.0394716 CND | ▼ -0.16 % |
02/06 | 0.03944638 CND | ▼ -0.06 % |
03/06 | 0.04033424 CND | ▲ 2.25 % |
04/06 | 0.04133553 CND | ▲ 2.48 % |
05/06 | 0.04524874 CND | ▲ 9.47 % |
06/06 | 0.04501836 CND | ▼ -0.51 % |
07/06 | 0.03866223 CND | ▼ -14.12 % |
08/06 | 0.0442901 CND | ▲ 14.56 % |
09/06 | 0.04354033 CND | ▼ -1.69 % |
10/06 | 0.04539108 CND | ▲ 4.25 % |
11/06 | 0.04403105 CND | ▼ -3 % |
12/06 | 0.04186273 CND | ▼ -4.92 % |
13/06 | 0.04289563 CND | ▲ 2.47 % |
14/06 | 0.04530187 CND | ▲ 5.61 % |
15/06 | 0.04415257 CND | ▼ -2.54 % |
16/06 | 0.04406558 CND | ▼ -0.2 % |
17/06 | 0.04559987 CND | ▲ 3.48 % |
18/06 | 0.04668625 CND | ▲ 2.38 % |
19/06 | 0.04553698 CND | ▼ -2.46 % |
20/06 | 0.04306453 CND | ▼ -5.43 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của som Uzbekistan/Cindicator cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
som Uzbekistan/Cindicator dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 0.04577106 CND | ▲ 15.93 % |
03/06 — 09/06 | 0.0704834 CND | ▲ 53.99 % |
10/06 — 16/06 | 0.08151467 CND | ▲ 15.65 % |
17/06 — 23/06 | 0.04065653 CND | ▼ -50.12 % |
24/06 — 30/06 | 0.03738081 CND | ▼ -8.06 % |
01/07 — 07/07 | 0.02811605 CND | ▼ -24.78 % |
08/07 — 14/07 | 0.03676254 CND | ▲ 30.75 % |
15/07 — 21/07 | 0.0368318 CND | ▲ 0.19 % |
22/07 — 28/07 | 0.04046155 CND | ▲ 9.85 % |
29/07 — 04/08 | 0.05043859 CND | ▲ 24.66 % |
05/08 — 11/08 | 0.05183629 CND | ▲ 2.77 % |
12/08 — 18/08 | 0.04855822 CND | ▼ -6.32 % |
som Uzbekistan/Cindicator dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 0.04371846 CND | ▲ 10.73 % |
07/2024 | 0.04484009 CND | ▲ 2.57 % |
08/2024 | 0.04512779 CND | ▲ 0.64 % |
09/2024 | 0.06080304 CND | ▲ 34.74 % |
10/2024 | 0.05268167 CND | ▼ -13.36 % |
11/2024 | 0.03173506 CND | ▼ -39.76 % |
12/2024 | 0.01756363 CND | ▼ -44.66 % |
01/2025 | 0.01936049 CND | ▲ 10.23 % |
02/2025 | 0.01243579 CND | ▼ -35.77 % |
03/2025 | 0.00825215 CND | ▼ -33.64 % |
04/2025 | 0.00847866 CND | ▲ 2.74 % |
05/2025 | 0.00953622 CND | ▲ 12.47 % |
som Uzbekistan/Cindicator thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.03352786 CND |
Tối đa | 0.04455839 CND |
Bình quân gia quyền | 0.03942487 CND |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.02537218 CND |
Tối đa | 0.09840913 CND |
Bình quân gia quyền | 0.04908545 CND |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.02537218 CND |
Tối đa | 0.19318254 CND |
Bình quân gia quyền | 0.07780465 CND |
Chia sẻ một liên kết đến UZS/CND tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến som Uzbekistan (UZS) đến Cindicator (CND) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến som Uzbekistan (UZS) đến Cindicator (CND) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: