Tỷ giá hối đoái som Uzbekistan chống lại Bancor
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về som Uzbekistan tỷ giá hối đoái so với Bancor tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về UZS/BNT
Lịch sử thay đổi trong UZS/BNT tỷ giá
UZS/BNT tỷ giá
05 20, 2024
1 UZS = 0.00009287 BNT
▼ -6.84 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ som Uzbekistan/Bancor, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 som Uzbekistan chi phí trong Bancor.
Dữ liệu về cặp tiền tệ UZS/BNT được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ UZS/BNT và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái som Uzbekistan/Bancor, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong UZS/BNT tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 21, 2024 — 05 20, 2024) các som Uzbekistan tỷ giá hối đoái so với Bancor tiền tệ thay đổi bởi -7.98% (0.00010092 BNT — 0.00009287 BNT)
Thay đổi trong UZS/BNT tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 21, 2024 — 05 20, 2024) các som Uzbekistan tỷ giá hối đoái so với Bancor tiền tệ thay đổi bởi -1.62% (0.0000944 BNT — 0.00009287 BNT)
Thay đổi trong UZS/BNT tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 22, 2023 — 05 20, 2024) các som Uzbekistan tỷ giá hối đoái so với Bancor tiền tệ thay đổi bởi -52.69% (0.00019632 BNT — 0.00009287 BNT)
Thay đổi trong UZS/BNT tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 20, 2024) cáce som Uzbekistan tỷ giá hối đoái so với Bancor tiền tệ thay đổi bởi -82.29% (0.00052442 BNT — 0.00009287 BNT)
som Uzbekistan/Bancor dự báo tỷ giá hối đoái
som Uzbekistan/Bancor dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 0.00009249 BNT | ▼ -0.41 % |
23/05 | 0.00009068 BNT | ▼ -1.96 % |
24/05 | 0.00008908 BNT | ▼ -1.76 % |
25/05 | 0.0000899 BNT | ▲ 0.92 % |
26/05 | 0.00009302 BNT | ▲ 3.47 % |
27/05 | 0.00009399 BNT | ▲ 1.04 % |
28/05 | 0.0000949 BNT | ▲ 0.97 % |
29/05 | 0.00009378 BNT | ▼ -1.18 % |
30/05 | 0.00009635 BNT | ▲ 2.74 % |
31/05 | 0.00010031 BNT | ▲ 4.11 % |
01/06 | 0.0001024 BNT | ▲ 2.09 % |
02/06 | 0.0000995 BNT | ▼ -2.83 % |
03/06 | 0.00009696 BNT | ▼ -2.56 % |
04/06 | 0.00009536 BNT | ▼ -1.65 % |
05/06 | 0.00009535 BNT | ▼ -0 % |
06/06 | 0.00009383 BNT | ▼ -1.6 % |
07/06 | 0.00009515 BNT | ▲ 1.41 % |
08/06 | 0.00009659 BNT | ▲ 1.51 % |
09/06 | 0.00009489 BNT | ▼ -1.76 % |
10/06 | 0.0000949 BNT | ▲ 0.02 % |
11/06 | 0.00009668 BNT | ▲ 1.87 % |
12/06 | 0.0000999 BNT | ▲ 3.33 % |
13/06 | 0.00009995 BNT | ▲ 0.06 % |
14/06 | 0.00010023 BNT | ▲ 0.27 % |
15/06 | 0.0000987 BNT | ▼ -1.53 % |
16/06 | 0.00009564 BNT | ▼ -3.1 % |
17/06 | 0.00009131 BNT | ▼ -4.52 % |
18/06 | 0.00008917 BNT | ▼ -2.34 % |
19/06 | 0.00008968 BNT | ▲ 0.57 % |
20/06 | 0.00009053 BNT | ▲ 0.94 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của som Uzbekistan/Bancor cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
som Uzbekistan/Bancor dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 0.00009104 BNT | ▼ -1.98 % |
03/06 — 09/06 | 0.00008401 BNT | ▼ -7.72 % |
10/06 — 16/06 | 0.00010252 BNT | ▲ 22.03 % |
17/06 — 23/06 | 0.00010233 BNT | ▼ -0.18 % |
24/06 — 30/06 | 0.00009904 BNT | ▼ -3.22 % |
01/07 — 07/07 | 0.00009647 BNT | ▼ -2.59 % |
08/07 — 14/07 | 0.00011711 BNT | ▲ 21.39 % |
15/07 — 21/07 | 0.0001131 BNT | ▼ -3.42 % |
22/07 — 28/07 | 0.00012114 BNT | ▲ 7.1 % |
29/07 — 04/08 | 0.00011687 BNT | ▼ -3.52 % |
05/08 — 11/08 | 0.00012337 BNT | ▲ 5.56 % |
12/08 — 18/08 | 0.00011288 BNT | ▼ -8.51 % |
som Uzbekistan/Bancor dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 0.00009101 BNT | ▼ -2.01 % |
07/2024 | 0.0000936 BNT | ▲ 2.85 % |
08/2024 | 0.00007864 BNT | ▼ -15.98 % |
09/2024 | 0.00007989 BNT | ▲ 1.58 % |
10/2024 | 0.00006449 BNT | ▼ -19.27 % |
11/2024 | 0.00003785 BNT | ▼ -41.31 % |
12/2024 | 0.00003749 BNT | ▼ -0.94 % |
01/2025 | 0.00004078 BNT | ▲ 8.77 % |
02/2025 | 0.00002907 BNT | ▼ -28.73 % |
03/2025 | 0.00002902 BNT | ▼ -0.16 % |
04/2025 | 0.00003948 BNT | ▲ 36.06 % |
05/2025 | 0.00003618 BNT | ▼ -8.37 % |
som Uzbekistan/Bancor thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.00009877 BNT |
Tối đa | 0.00011189 BNT |
Bình quân gia quyền | 0.0001045 BNT |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.00007088 BNT |
Tối đa | 0.00011189 BNT |
Bình quân gia quyền | 0.00009313 BNT |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.00007088 BNT |
Tối đa | 0.00023027 BNT |
Bình quân gia quyền | 0.00013692 BNT |
Chia sẻ một liên kết đến UZS/BNT tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến som Uzbekistan (UZS) đến Bancor (BNT) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến som Uzbekistan (UZS) đến Bancor (BNT) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: