Tỷ giá hối đoái som Uzbekistan chống lại Ardor
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về som Uzbekistan tỷ giá hối đoái so với Ardor tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về UZS/ARDR
Lịch sử thay đổi trong UZS/ARDR tỷ giá
UZS/ARDR tỷ giá
05 21, 2024
1 UZS = 0.00069358 ARDR
▲ 0.83 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ som Uzbekistan/Ardor, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 som Uzbekistan chi phí trong Ardor.
Dữ liệu về cặp tiền tệ UZS/ARDR được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ UZS/ARDR và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái som Uzbekistan/Ardor, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong UZS/ARDR tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 22, 2024 — 05 21, 2024) các som Uzbekistan tỷ giá hối đoái so với Ardor tiền tệ thay đổi bởi 1.7% (0.00068198 ARDR — 0.00069358 ARDR)
Thay đổi trong UZS/ARDR tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 22, 2024 — 05 21, 2024) các som Uzbekistan tỷ giá hối đoái so với Ardor tiền tệ thay đổi bởi -11.81% (0.00078649 ARDR — 0.00069358 ARDR)
Thay đổi trong UZS/ARDR tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 23, 2023 — 05 21, 2024) các som Uzbekistan tỷ giá hối đoái so với Ardor tiền tệ thay đổi bởi -33.84% (0.00104836 ARDR — 0.00069358 ARDR)
Thay đổi trong UZS/ARDR tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 21, 2024) cáce som Uzbekistan tỷ giá hối đoái so với Ardor tiền tệ thay đổi bởi -74.09% (0.00267654 ARDR — 0.00069358 ARDR)
som Uzbekistan/Ardor dự báo tỷ giá hối đoái
som Uzbekistan/Ardor dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 0.00069305 ARDR | ▼ -0.08 % |
23/05 | 0.00065587 ARDR | ▼ -5.37 % |
24/05 | 0.00062823 ARDR | ▼ -4.21 % |
25/05 | 0.00070032 ARDR | ▲ 11.48 % |
26/05 | 0.0007075 ARDR | ▲ 1.03 % |
27/05 | 0.00070267 ARDR | ▼ -0.68 % |
28/05 | 0.00068848 ARDR | ▼ -2.02 % |
29/05 | 0.00071814 ARDR | ▲ 4.31 % |
30/05 | 0.00073049 ARDR | ▲ 1.72 % |
31/05 | 0.00075014 ARDR | ▲ 2.69 % |
01/06 | 0.00074586 ARDR | ▼ -0.57 % |
02/06 | 0.00070371 ARDR | ▼ -5.65 % |
03/06 | 0.00070076 ARDR | ▼ -0.42 % |
04/06 | 0.00070444 ARDR | ▲ 0.52 % |
05/06 | 0.00070104 ARDR | ▼ -0.48 % |
06/06 | 0.00070488 ARDR | ▲ 0.55 % |
07/06 | 0.00071933 ARDR | ▲ 2.05 % |
08/06 | 0.00071785 ARDR | ▼ -0.2 % |
09/06 | 0.00071781 ARDR | ▼ -0.01 % |
10/06 | 0.00071985 ARDR | ▲ 0.28 % |
11/06 | 0.00072445 ARDR | ▲ 0.64 % |
12/06 | 0.0007393 ARDR | ▲ 2.05 % |
13/06 | 0.00074933 ARDR | ▲ 1.36 % |
14/06 | 0.00073736 ARDR | ▼ -1.6 % |
15/06 | 0.00072333 ARDR | ▼ -1.9 % |
16/06 | 0.00071586 ARDR | ▼ -1.03 % |
17/06 | 0.00070667 ARDR | ▼ -1.28 % |
18/06 | 0.00073842 ARDR | ▲ 4.49 % |
19/06 | 0.00073211 ARDR | ▼ -0.85 % |
20/06 | 0.00070473 ARDR | ▼ -3.74 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của som Uzbekistan/Ardor cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
som Uzbekistan/Ardor dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 0.00066677 ARDR | ▼ -3.87 % |
03/06 — 09/06 | 0.00070626 ARDR | ▲ 5.92 % |
10/06 — 16/06 | 0.00068385 ARDR | ▼ -3.17 % |
17/06 — 23/06 | 0.00065795 ARDR | ▼ -3.79 % |
24/06 — 30/06 | 0.00067151 ARDR | ▲ 2.06 % |
01/07 — 07/07 | 0.00086876 ARDR | ▲ 29.37 % |
08/07 — 14/07 | 0.00081902 ARDR | ▼ -5.72 % |
15/07 — 21/07 | 0.00085832 ARDR | ▲ 4.8 % |
22/07 — 28/07 | 0.00085185 ARDR | ▼ -0.75 % |
29/07 — 04/08 | 0.00090162 ARDR | ▲ 5.84 % |
05/08 — 11/08 | 0.00087568 ARDR | ▼ -2.88 % |
12/08 — 18/08 | 0.00084705 ARDR | ▼ -3.27 % |
som Uzbekistan/Ardor dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 0.00067816 ARDR | ▼ -2.22 % |
07/2024 | 0.00061564 ARDR | ▼ -9.22 % |
08/2024 | 0.00079707 ARDR | ▲ 29.47 % |
09/2024 | 0.00071483 ARDR | ▼ -10.32 % |
10/2024 | 0.00058375 ARDR | ▼ -18.34 % |
11/2024 | 0.00047994 ARDR | ▼ -17.78 % |
12/2024 | 0.00045849 ARDR | ▼ -4.47 % |
01/2025 | 0.00053933 ARDR | ▲ 17.63 % |
02/2025 | 0.0003759 ARDR | ▼ -30.3 % |
03/2025 | 0.0003077 ARDR | ▼ -18.14 % |
04/2025 | 0.00040678 ARDR | ▲ 32.2 % |
05/2025 | 0.00038709 ARDR | ▼ -4.84 % |
som Uzbekistan/Ardor thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.00065685 ARDR |
Tối đa | 0.00073864 ARDR |
Bình quân gia quyền | 0.00070273 ARDR |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.00052605 ARDR |
Tối đa | 0.00076948 ARDR |
Bình quân gia quyền | 0.00065581 ARDR |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.00052605 ARDR |
Tối đa | 0.00135857 ARDR |
Bình quân gia quyền | 0.00090596 ARDR |
Chia sẻ một liên kết đến UZS/ARDR tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến som Uzbekistan (UZS) đến Ardor (ARDR) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến som Uzbekistan (UZS) đến Ardor (ARDR) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: