Tỷ giá hối đoái peso Uruguay chống lại Verge
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về peso Uruguay tỷ giá hối đoái so với Verge tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về UYU/XVG
Lịch sử thay đổi trong UYU/XVG tỷ giá
UYU/XVG tỷ giá
05 21, 2024
1 UYU = 3.876755 XVG
▼ -0.89 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ peso Uruguay/Verge, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 peso Uruguay chi phí trong Verge.
Dữ liệu về cặp tiền tệ UYU/XVG được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ UYU/XVG và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái peso Uruguay/Verge, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong UYU/XVG tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 22, 2024 — 05 21, 2024) các peso Uruguay tỷ giá hối đoái so với Verge tiền tệ thay đổi bởi -5.26% (4.091975 XVG — 3.876755 XVG)
Thay đổi trong UYU/XVG tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 22, 2024 — 05 21, 2024) các peso Uruguay tỷ giá hối đoái so với Verge tiền tệ thay đổi bởi -39.75% (6.434392 XVG — 3.876755 XVG)
Thay đổi trong UYU/XVG tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 23, 2023 — 05 21, 2024) các peso Uruguay tỷ giá hối đoái so với Verge tiền tệ thay đổi bởi -65.53% (11.2475 XVG — 3.876755 XVG)
Thay đổi trong UYU/XVG tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 21, 2024) cáce peso Uruguay tỷ giá hối đoái so với Verge tiền tệ thay đổi bởi -48.14% (7.47507 XVG — 3.876755 XVG)
peso Uruguay/Verge dự báo tỷ giá hối đoái
peso Uruguay/Verge dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 3.818522 XVG | ▼ -1.5 % |
23/05 | 3.741757 XVG | ▼ -2.01 % |
24/05 | 3.814007 XVG | ▲ 1.93 % |
25/05 | 4.060133 XVG | ▲ 6.45 % |
26/05 | 4.171126 XVG | ▲ 2.73 % |
27/05 | 4.28208 XVG | ▲ 2.66 % |
28/05 | 4.248421 XVG | ▼ -0.79 % |
29/05 | 4.504167 XVG | ▲ 6.02 % |
30/05 | 4.753584 XVG | ▲ 5.54 % |
31/05 | 4.890908 XVG | ▲ 2.89 % |
01/06 | 4.795022 XVG | ▼ -1.96 % |
02/06 | 4.536145 XVG | ▼ -5.4 % |
03/06 | 4.439408 XVG | ▼ -2.13 % |
04/06 | 4.420079 XVG | ▼ -0.44 % |
05/06 | 4.278711 XVG | ▼ -3.2 % |
06/06 | 4.334272 XVG | ▲ 1.3 % |
07/06 | 4.522539 XVG | ▲ 4.34 % |
08/06 | 4.150642 XVG | ▼ -8.22 % |
09/06 | 3.926583 XVG | ▼ -5.4 % |
10/06 | 3.918604 XVG | ▼ -0.2 % |
11/06 | 3.816043 XVG | ▼ -2.62 % |
12/06 | 4.062793 XVG | ▲ 6.47 % |
13/06 | 4.145927 XVG | ▲ 2.05 % |
14/06 | 4.145195 XVG | ▼ -0.02 % |
15/06 | 4.003472 XVG | ▼ -3.42 % |
16/06 | 3.914959 XVG | ▼ -2.21 % |
17/06 | 4.02702 XVG | ▲ 2.86 % |
18/06 | 4.280616 XVG | ▲ 6.3 % |
19/06 | 4.182439 XVG | ▼ -2.29 % |
20/06 | 3.907402 XVG | ▼ -6.58 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của peso Uruguay/Verge cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
peso Uruguay/Verge dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 3.804293 XVG | ▼ -1.87 % |
03/06 — 09/06 | 4.151944 XVG | ▲ 9.14 % |
10/06 — 16/06 | 4.013504 XVG | ▼ -3.33 % |
17/06 — 23/06 | 3.347527 XVG | ▼ -16.59 % |
24/06 — 30/06 | 2.964452 XVG | ▼ -11.44 % |
01/07 — 07/07 | 4.473386 XVG | ▲ 50.9 % |
08/07 — 14/07 | 4.458523 XVG | ▼ -0.33 % |
15/07 — 21/07 | 5.39137 XVG | ▲ 20.92 % |
22/07 — 28/07 | 5.159581 XVG | ▼ -4.3 % |
29/07 — 04/08 | 4.598644 XVG | ▼ -10.87 % |
05/08 — 11/08 | 4.557273 XVG | ▼ -0.9 % |
12/08 — 18/08 | 4.295337 XVG | ▼ -5.75 % |
peso Uruguay/Verge dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 4.277339 XVG | ▲ 10.33 % |
07/2024 | 2.259742 XVG | ▼ -47.17 % |
08/2024 | 3.577006 XVG | ▲ 58.29 % |
09/2024 | 3.354755 XVG | ▼ -6.21 % |
10/2024 | 3.248804 XVG | ▼ -3.16 % |
11/2024 | 3.546576 XVG | ▲ 9.17 % |
12/2024 | 2.98907 XVG | ▼ -15.72 % |
01/2025 | 3.798283 XVG | ▲ 27.07 % |
02/2025 | 1.36548 XVG | ▼ -64.05 % |
03/2025 | 1.108442 XVG | ▼ -18.82 % |
04/2025 | 1.824092 XVG | ▲ 64.56 % |
05/2025 | 1.50835 XVG | ▼ -17.31 % |
peso Uruguay/Verge thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 3.891853 XVG |
Tối đa | 5.031446 XVG |
Bình quân gia quyền | 4.348648 XVG |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 2.210278 XVG |
Tối đa | 6.065158 XVG |
Bình quân gia quyền | 3.973569 XVG |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 2.210278 XVG |
Tối đa | 16.5018 XVG |
Bình quân gia quyền | 6.542674 XVG |
Chia sẻ một liên kết đến UYU/XVG tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến peso Uruguay (UYU) đến Verge (XVG) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến peso Uruguay (UYU) đến Verge (XVG) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: