Tỷ giá hối đoái peso Uruguay chống lại Monetha

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về peso Uruguay tỷ giá hối đoái so với Monetha tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về UYU/MTH

Lịch sử thay đổi trong UYU/MTH tỷ giá

UYU/MTH tỷ giá

05 21, 2024
1 UYU = 9.039355 MTH
▼ -12.33 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ peso Uruguay/Monetha, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 peso Uruguay chi phí trong Monetha.

Dữ liệu về cặp tiền tệ UYU/MTH được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ UYU/MTH và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái peso Uruguay/Monetha, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong UYU/MTH tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 22, 2024 — 05 21, 2024) các peso Uruguay tỷ giá hối đoái so với Monetha tiền tệ thay đổi bởi -11.26% (10.186 MTH — 9.039355 MTH)

Thay đổi trong UYU/MTH tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 22, 2024 — 05 21, 2024) các peso Uruguay tỷ giá hối đoái so với Monetha tiền tệ thay đổi bởi 8.33% (8.344328 MTH — 9.039355 MTH)

Thay đổi trong UYU/MTH tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 23, 2023 — 05 21, 2024) các peso Uruguay tỷ giá hối đoái so với Monetha tiền tệ thay đổi bởi 126.06% (3.998569 MTH — 9.039355 MTH)

Thay đổi trong UYU/MTH tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 21, 2024) cáce peso Uruguay tỷ giá hối đoái so với Monetha tiền tệ thay đổi bởi 137.24% (3.810289 MTH — 9.039355 MTH)

peso Uruguay/Monetha dự báo tỷ giá hối đoái

peso Uruguay/Monetha dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

22/05 9.020748 MTH ▼ -0.21 %
23/05 9.095685 MTH ▲ 0.83 %
24/05 9.200843 MTH ▲ 1.16 %
25/05 9.377854 MTH ▲ 1.92 %
26/05 9.499703 MTH ▲ 1.3 %
27/05 9.606279 MTH ▲ 1.12 %
28/05 9.424354 MTH ▼ -1.89 %
29/05 9.858991 MTH ▲ 4.61 %
30/05 10.1077 MTH ▲ 2.52 %
31/05 10.4232 MTH ▲ 3.12 %
01/06 9.879197 MTH ▼ -5.22 %
02/06 8.667258 MTH ▼ -12.27 %
03/06 8.711206 MTH ▲ 0.51 %
04/06 8.638064 MTH ▼ -0.84 %
05/06 8.711788 MTH ▲ 0.85 %
06/06 8.803869 MTH ▲ 1.06 %
07/06 8.987884 MTH ▲ 2.09 %
08/06 9.04121 MTH ▲ 0.59 %
09/06 9.292346 MTH ▲ 2.78 %
10/06 9.495158 MTH ▲ 2.18 %
11/06 9.442686 MTH ▼ -0.55 %
12/06 9.40147 MTH ▼ -0.44 %
13/06 9.411777 MTH ▲ 0.11 %
14/06 9.378069 MTH ▼ -0.36 %
15/06 9.211926 MTH ▼ -1.77 %
16/06 8.964378 MTH ▼ -2.69 %
17/06 9.321645 MTH ▲ 3.99 %
18/06 9.389804 MTH ▲ 0.73 %
19/06 9.226504 MTH ▼ -1.74 %
20/06 8.377313 MTH ▼ -9.2 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của peso Uruguay/Monetha cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

peso Uruguay/Monetha dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

27/05 — 02/06 10.4191 MTH ▲ 15.26 %
03/06 — 09/06 12.099 MTH ▲ 16.12 %
10/06 — 16/06 15.0853 MTH ▲ 24.68 %
17/06 — 23/06 13.9581 MTH ▼ -7.47 %
24/06 — 30/06 16.0764 MTH ▲ 15.18 %
01/07 — 07/07 17.867 MTH ▲ 11.14 %
08/07 — 14/07 17.3879 MTH ▼ -2.68 %
15/07 — 21/07 19.2808 MTH ▲ 10.89 %
22/07 — 28/07 16.9892 MTH ▼ -11.89 %
29/07 — 04/08 18.7443 MTH ▲ 10.33 %
05/08 — 11/08 17.9216 MTH ▼ -4.39 %
12/08 — 18/08 16.4799 MTH ▼ -8.04 %

peso Uruguay/Monetha dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 9.643567 MTH ▲ 6.68 %
07/2024 7.994407 MTH ▼ -17.1 %
08/2024 8.044783 MTH ▲ 0.63 %
09/2024 10.5429 MTH ▲ 31.05 %
10/2024 6.39538 MTH ▼ -39.34 %
11/2024 7.102745 MTH ▲ 11.06 %
12/2024 10.408 MTH ▲ 46.53 %
01/2025 20.6069 MTH ▲ 97.99 %
02/2025 9.30658 MTH ▼ -54.84 %
03/2025 13.3213 MTH ▲ 43.14 %
04/2025 19.3646 MTH ▲ 45.36 %
05/2025 16.6833 MTH ▼ -13.85 %

peso Uruguay/Monetha thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 9.915234 MTH
Tối đa 11.4288 MTH
Bình quân gia quyền 10.5617 MTH
Trong 90 ngày
Tối thiểu 5.168433 MTH
Tối đa 11.4288 MTH
Bình quân gia quyền 9.038505 MTH
Trong 365 ngày
Tối thiểu 2.82284 MTH
Tối đa 11.4288 MTH
Bình quân gia quyền 6.164453 MTH

Chia sẻ một liên kết đến UYU/MTH tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến peso Uruguay (UYU) đến Monetha (MTH) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến peso Uruguay (UYU) đến Monetha (MTH) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu