Tỷ giá hối đoái peso Uruguay chống lại Bela
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về peso Uruguay tỷ giá hối đoái so với Bela tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về UYU/BELA
Lịch sử thay đổi trong UYU/BELA tỷ giá
UYU/BELA tỷ giá
05 11, 2023
1 UYU = 85.6307 BELA
▲ 0.96 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ peso Uruguay/Bela, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 peso Uruguay chi phí trong Bela.
Dữ liệu về cặp tiền tệ UYU/BELA được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ UYU/BELA và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái peso Uruguay/Bela, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong UYU/BELA tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 12, 2023 — 05 11, 2023) các peso Uruguay tỷ giá hối đoái so với Bela tiền tệ thay đổi bởi 9.8% (77.9901 BELA — 85.6307 BELA)
Thay đổi trong UYU/BELA tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các peso Uruguay tỷ giá hối đoái so với Bela tiền tệ thay đổi bởi -2.87% (88.1651 BELA — 85.6307 BELA)
Thay đổi trong UYU/BELA tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các peso Uruguay tỷ giá hối đoái so với Bela tiền tệ thay đổi bởi -2.87% (88.1651 BELA — 85.6307 BELA)
Thay đổi trong UYU/BELA tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 11, 2023) cáce peso Uruguay tỷ giá hối đoái so với Bela tiền tệ thay đổi bởi 258.7% (23.8726 BELA — 85.6307 BELA)
peso Uruguay/Bela dự báo tỷ giá hối đoái
peso Uruguay/Bela dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 84.988 BELA | ▼ -0.75 % |
23/05 | 84.2009 BELA | ▼ -0.93 % |
24/05 | 82.8228 BELA | ▼ -1.64 % |
25/05 | 83.0844 BELA | ▲ 0.32 % |
26/05 | 84.1156 BELA | ▲ 1.24 % |
27/05 | 85.0705 BELA | ▲ 1.14 % |
28/05 | 84.6415 BELA | ▼ -0.5 % |
29/05 | 85.0641 BELA | ▲ 0.5 % |
30/05 | 88.0962 BELA | ▲ 3.56 % |
31/05 | 90.0624 BELA | ▲ 2.23 % |
01/06 | 90.3054 BELA | ▲ 0.27 % |
02/06 | 90.3718 BELA | ▲ 0.07 % |
03/06 | 90.8888 BELA | ▲ 0.57 % |
04/06 | 90.1559 BELA | ▼ -0.81 % |
05/06 | 87.0486 BELA | ▼ -3.45 % |
06/06 | 85.8263 BELA | ▼ -1.4 % |
07/06 | 84.5343 BELA | ▼ -1.51 % |
08/06 | 84.8359 BELA | ▲ 0.36 % |
09/06 | 85.5765 BELA | ▲ 0.87 % |
10/06 | 87.2438 BELA | ▲ 1.95 % |
11/06 | 88.0544 BELA | ▲ 0.93 % |
12/06 | 85.6877 BELA | ▼ -2.69 % |
13/06 | 84.9112 BELA | ▼ -0.91 % |
14/06 | 83.8186 BELA | ▼ -1.29 % |
15/06 | 83.18 BELA | ▼ -0.76 % |
16/06 | 84.4764 BELA | ▲ 1.56 % |
17/06 | 89.1017 BELA | ▲ 5.48 % |
18/06 | 91.359 BELA | ▲ 2.53 % |
19/06 | 91.3502 BELA | ▼ -0.01 % |
20/06 | 92.5215 BELA | ▲ 1.28 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của peso Uruguay/Bela cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
peso Uruguay/Bela dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 82.3421 BELA | ▼ -3.84 % |
03/06 — 09/06 | 80.0161 BELA | ▼ -2.82 % |
10/06 — 16/06 | 75.4492 BELA | ▼ -5.71 % |
17/06 — 23/06 | 80.0675 BELA | ▲ 6.12 % |
24/06 — 30/06 | 78.0193 BELA | ▼ -2.56 % |
01/07 — 07/07 | 78.8124 BELA | ▲ 1.02 % |
08/07 — 14/07 | 80.7394 BELA | ▲ 2.45 % |
15/07 — 21/07 | 81.4427 BELA | ▲ 0.87 % |
22/07 — 28/07 | 99.9164 BELA | ▲ 22.68 % |
29/07 — 04/08 | 91.8274 BELA | ▼ -8.1 % |
05/08 — 11/08 | 76.3362 BELA | ▼ -16.87 % |
12/08 — 18/08 | 743.45 BELA | ▲ 873.91 % |
peso Uruguay/Bela dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 65.5186 BELA | ▼ -23.49 % |
07/2024 | 81.2309 BELA | ▲ 23.98 % |
08/2024 | 97.0594 BELA | ▲ 19.49 % |
09/2024 | 72.2894 BELA | ▼ -25.52 % |
10/2024 | 63.2677 BELA | ▼ -12.48 % |
11/2024 | 63.4801 BELA | ▲ 0.34 % |
12/2024 | 38.8442 BELA | ▼ -38.81 % |
01/2025 | 314.97 BELA | ▲ 710.85 % |
02/2025 | 293.34 BELA | ▼ -6.87 % |
03/2025 | 290.22 BELA | ▼ -1.07 % |
04/2025 | 301.94 BELA | ▲ 4.04 % |
peso Uruguay/Bela thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 76.8253 BELA |
Tối đa | 85.5285 BELA |
Bình quân gia quyền | 80.9385 BELA |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 76.8253 BELA |
Tối đa | 87.2256 BELA |
Bình quân gia quyền | 81.9585 BELA |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 76.8253 BELA |
Tối đa | 87.2256 BELA |
Bình quân gia quyền | 81.9585 BELA |
Chia sẻ một liên kết đến UYU/BELA tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến peso Uruguay (UYU) đến Bela (BELA) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến peso Uruguay (UYU) đến Bela (BELA) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: