Tỷ giá hối đoái Utrust chống lại bolívar Venezuela
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Utrust tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về UTK/VEF
Lịch sử thay đổi trong UTK/VEF tỷ giá
UTK/VEF tỷ giá
05 21, 2024
1 UTK = 318,040 VEF
▲ 0.74 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Utrust/bolívar Venezuela, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Utrust chi phí trong bolívar Venezuela.
Dữ liệu về cặp tiền tệ UTK/VEF được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ UTK/VEF và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Utrust/bolívar Venezuela, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong UTK/VEF tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 22, 2024 — 05 21, 2024) các Utrust tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ thay đổi bởi -15.67% (377,138 VEF — 318,040 VEF)
Thay đổi trong UTK/VEF tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 22, 2024 — 05 21, 2024) các Utrust tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ thay đổi bởi 1.95% (311,969 VEF — 318,040 VEF)
Thay đổi trong UTK/VEF tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 23, 2023 — 05 21, 2024) các Utrust tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ thay đổi bởi -6.99% (341,938 VEF — 318,040 VEF)
Thay đổi trong UTK/VEF tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 21, 2024) cáce Utrust tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ thay đổi bởi 340526735.53% (0.09 VEF — 318,040 VEF)
Utrust/bolívar Venezuela dự báo tỷ giá hối đoái
Utrust/bolívar Venezuela dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 314,353 VEF | ▼ -1.16 % |
23/05 | 327,792 VEF | ▲ 4.28 % |
24/05 | 325,300 VEF | ▼ -0.76 % |
25/05 | 298,216 VEF | ▼ -8.33 % |
26/05 | 282,742 VEF | ▼ -5.19 % |
27/05 | 276,401 VEF | ▼ -2.24 % |
28/05 | 277,550 VEF | ▲ 0.42 % |
29/05 | 267,644 VEF | ▼ -3.57 % |
30/05 | 261,113 VEF | ▼ -2.44 % |
31/05 | 258,969 VEF | ▼ -0.82 % |
01/06 | 266,729 VEF | ▲ 3 % |
02/06 | 283,541 VEF | ▲ 6.3 % |
03/06 | 285,791 VEF | ▲ 0.79 % |
04/06 | 283,856 VEF | ▼ -0.68 % |
05/06 | 276,935 VEF | ▼ -2.44 % |
06/06 | 265,424 VEF | ▼ -4.16 % |
07/06 | 252,672 VEF | ▼ -4.8 % |
08/06 | 251,695 VEF | ▼ -0.39 % |
09/06 | 259,566 VEF | ▲ 3.13 % |
10/06 | 250,668 VEF | ▼ -3.43 % |
11/06 | 247,149 VEF | ▼ -1.4 % |
12/06 | 249,459 VEF | ▲ 0.93 % |
13/06 | 251,585 VEF | ▲ 0.85 % |
14/06 | 259,026 VEF | ▲ 2.96 % |
15/06 | 264,477 VEF | ▲ 2.1 % |
16/06 | 266,721 VEF | ▲ 0.85 % |
17/06 | 260,808 VEF | ▼ -2.22 % |
18/06 | 243,867 VEF | ▼ -6.5 % |
19/06 | 243,358 VEF | ▼ -0.21 % |
20/06 | 254,182 VEF | ▲ 4.45 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Utrust/bolívar Venezuela cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Utrust/bolívar Venezuela dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 314,798 VEF | ▼ -1.02 % |
03/06 — 09/06 | 298,928 VEF | ▼ -5.04 % |
10/06 — 16/06 | 346,215 VEF | ▲ 15.82 % |
17/06 — 23/06 | 354,134 VEF | ▲ 2.29 % |
24/06 — 30/06 | 354,669 VEF | ▲ 0.15 % |
01/07 — 07/07 | 237,510 VEF | ▼ -33.03 % |
08/07 — 14/07 | 249,488 VEF | ▲ 5.04 % |
15/07 — 21/07 | 207,677 VEF | ▼ -16.76 % |
22/07 — 28/07 | 214,792 VEF | ▲ 3.43 % |
29/07 — 04/08 | 186,987 VEF | ▼ -12.95 % |
05/08 — 11/08 | 189,589 VEF | ▲ 1.39 % |
12/08 — 18/08 | 196,959 VEF | ▲ 3.89 % |
Utrust/bolívar Venezuela dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 320,917 VEF | ▲ 0.9 % |
07/2024 | 299,138 VEF | ▼ -6.79 % |
08/2024 | 273,265 VEF | ▼ -8.65 % |
09/2024 | 293,952 VEF | ▲ 7.57 % |
10/2024 | 307,181 VEF | ▲ 4.5 % |
11/2024 | 500,299 VEF | ▲ 62.87 % |
12/2024 | 515,178 VEF | ▲ 2.97 % |
01/2025 | 492,316 VEF | ▼ -4.44 % |
02/2025 | 588,732 VEF | ▲ 19.58 % |
03/2025 | 839,335 VEF | ▲ 42.57 % |
04/2025 | 509,109 VEF | ▼ -39.34 % |
05/2025 | 514,524 VEF | ▲ 1.06 % |
Utrust/bolívar Venezuela thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 288,772 VEF |
Tối đa | 412,362 VEF |
Bình quân gia quyền | 329,056 VEF |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 288,772 VEF |
Tối đa | 574,450 VEF |
Bình quân gia quyền | 398,986 VEF |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 180,858 VEF |
Tối đa | 574,450 VEF |
Bình quân gia quyền | 285,970 VEF |
Chia sẻ một liên kết đến UTK/VEF tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Utrust (UTK) đến bolívar Venezuela (VEF) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Utrust (UTK) đến bolívar Venezuela (VEF) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: