Tỷ giá hối đoái USD Coin chống lại ariary Madagascar
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về USD Coin tỷ giá hối đoái so với ariary Madagascar tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về USDC/MGA
Lịch sử thay đổi trong USDC/MGA tỷ giá
USDC/MGA tỷ giá
05 21, 2024
1 USDC = 4,432 MGA
▼ -0.28 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ USD Coin/ariary Madagascar, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 USD Coin chi phí trong ariary Madagascar.
Dữ liệu về cặp tiền tệ USDC/MGA được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ USDC/MGA và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái USD Coin/ariary Madagascar, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong USDC/MGA tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 22, 2024 — 05 21, 2024) các USD Coin tỷ giá hối đoái so với ariary Madagascar tiền tệ thay đổi bởi 0.6% (4,405 MGA — 4,432 MGA)
Thay đổi trong USDC/MGA tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 22, 2024 — 05 21, 2024) các USD Coin tỷ giá hối đoái so với ariary Madagascar tiền tệ thay đổi bởi -2.23% (4,533 MGA — 4,432 MGA)
Thay đổi trong USDC/MGA tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 23, 2023 — 05 21, 2024) các USD Coin tỷ giá hối đoái so với ariary Madagascar tiền tệ thay đổi bởi 0.63% (4,404 MGA — 4,432 MGA)
Thay đổi trong USDC/MGA tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 21, 2024) cáce USD Coin tỷ giá hối đoái so với ariary Madagascar tiền tệ thay đổi bởi 18.19% (3,750 MGA — 4,432 MGA)
USD Coin/ariary Madagascar dự báo tỷ giá hối đoái
USD Coin/ariary Madagascar dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 4,442 MGA | ▲ 0.21 % |
23/05 | 4,447 MGA | ▲ 0.12 % |
24/05 | 4,447 MGA | ▲ 0 % |
25/05 | 4,469 MGA | ▲ 0.5 % |
26/05 | 4,471 MGA | ▲ 0.03 % |
27/05 | 4,483 MGA | ▲ 0.28 % |
28/05 | 4,483 MGA | ▲ 0 % |
29/05 | 4,473 MGA | ▼ -0.23 % |
30/05 | 4,471 MGA | ▼ -0.05 % |
31/05 | 4,485 MGA | ▲ 0.3 % |
01/06 | 4,460 MGA | ▼ -0.55 % |
02/06 | 4,477 MGA | ▲ 0.38 % |
03/06 | 4,455 MGA | ▼ -0.5 % |
04/06 | 4,456 MGA | ▲ 0.02 % |
05/06 | 4,481 MGA | ▲ 0.56 % |
06/06 | 4,492 MGA | ▲ 0.26 % |
07/06 | 4,503 MGA | ▲ 0.24 % |
08/06 | 4,504 MGA | ▲ 0.02 % |
09/06 | 4,478 MGA | ▼ -0.58 % |
10/06 | 4,479 MGA | ▲ 0.02 % |
11/06 | 4,480 MGA | ▲ 0.04 % |
12/06 | 4,481 MGA | ▲ 0.01 % |
13/06 | 4,485 MGA | ▲ 0.1 % |
14/06 | 4,487 MGA | ▲ 0.04 % |
15/06 | 4,477 MGA | ▼ -0.23 % |
16/06 | 4,495 MGA | ▲ 0.41 % |
17/06 | 4,476 MGA | ▼ -0.42 % |
18/06 | 4,452 MGA | ▼ -0.53 % |
19/06 | 4,469 MGA | ▲ 0.38 % |
20/06 | 4,470 MGA | ▲ 0.03 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của USD Coin/ariary Madagascar cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
USD Coin/ariary Madagascar dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 4,445 MGA | ▲ 0.3 % |
03/06 — 09/06 | 4,437 MGA | ▼ -0.2 % |
10/06 — 16/06 | 4,333 MGA | ▼ -2.33 % |
17/06 — 23/06 | 4,303 MGA | ▼ -0.69 % |
24/06 — 30/06 | 4,304 MGA | ▲ 0.02 % |
01/07 — 07/07 | 4,314 MGA | ▲ 0.23 % |
08/07 — 14/07 | 4,334 MGA | ▲ 0.48 % |
15/07 — 21/07 | 4,372 MGA | ▲ 0.87 % |
22/07 — 28/07 | 4,350 MGA | ▼ -0.52 % |
29/07 — 04/08 | 4,349 MGA | ▼ -0.01 % |
05/08 — 11/08 | 4,355 MGA | ▲ 0.14 % |
12/08 — 18/08 | 4,356 MGA | ▲ 0.02 % |
USD Coin/ariary Madagascar dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 4,416 MGA | ▼ -0.37 % |
07/2024 | 4,389 MGA | ▼ -0.61 % |
08/2024 | 4,405 MGA | ▲ 0.37 % |
09/2024 | 4,448 MGA | ▲ 0.97 % |
10/2024 | 4,419 MGA | ▼ -0.65 % |
11/2024 | 4,404 MGA | ▼ -0.32 % |
12/2024 | 4,516 MGA | ▲ 2.53 % |
01/2025 | 4,436 MGA | ▼ -1.77 % |
02/2025 | 3,010 MGA | ▼ -32.15 % |
03/2025 | 3,870 MGA | ▲ 28.58 % |
04/2025 | 3,940 MGA | ▲ 1.81 % |
05/2025 | 3,925 MGA | ▼ -0.36 % |
USD Coin/ariary Madagascar thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 4,402 MGA |
Tối đa | 4,455 MGA |
Bình quân gia quyền | 4,430 MGA |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 4,347 MGA |
Tối đa | 4,537 MGA |
Bình quân gia quyền | 4,428 MGA |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 4,347 MGA |
Tối đa | 4,622 MGA |
Bình quân gia quyền | 4,494 MGA |
Chia sẻ một liên kết đến USDC/MGA tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến USD Coin (USDC) đến ariary Madagascar (MGA) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến USD Coin (USDC) đến ariary Madagascar (MGA) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: