Tỷ giá hối đoái USD Coin chống lại Enjin Coin
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về USD Coin tỷ giá hối đoái so với Enjin Coin tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về USDC/ENJ
Lịch sử thay đổi trong USDC/ENJ tỷ giá
USDC/ENJ tỷ giá
05 21, 2024
1 USDC = 2.850252 ENJ
▼ -5.52 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ USD Coin/Enjin Coin, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 USD Coin chi phí trong Enjin Coin.
Dữ liệu về cặp tiền tệ USDC/ENJ được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ USDC/ENJ và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái USD Coin/Enjin Coin, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong USDC/ENJ tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 22, 2024 — 05 21, 2024) các USD Coin tỷ giá hối đoái so với Enjin Coin tiền tệ thay đổi bởi -1.85% (2.904033 ENJ — 2.850252 ENJ)
Thay đổi trong USDC/ENJ tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 22, 2024 — 05 21, 2024) các USD Coin tỷ giá hối đoái so với Enjin Coin tiền tệ thay đổi bởi -7.25% (3.073147 ENJ — 2.850252 ENJ)
Thay đổi trong USDC/ENJ tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 23, 2023 — 05 21, 2024) các USD Coin tỷ giá hối đoái so với Enjin Coin tiền tệ thay đổi bởi -3.62% (2.957414 ENJ — 2.850252 ENJ)
Thay đổi trong USDC/ENJ tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (12 14, 2018 — 05 21, 2024) cáce USD Coin tỷ giá hối đoái so với Enjin Coin tiền tệ thay đổi bởi -92.02% (35.7396 ENJ — 2.850252 ENJ)
USD Coin/Enjin Coin dự báo tỷ giá hối đoái
USD Coin/Enjin Coin dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 2.839796 ENJ | ▼ -0.37 % |
23/05 | 2.823129 ENJ | ▼ -0.59 % |
24/05 | 2.869103 ENJ | ▲ 1.63 % |
25/05 | 2.960589 ENJ | ▲ 3.19 % |
26/05 | 2.956537 ENJ | ▼ -0.14 % |
27/05 | 3.032281 ENJ | ▲ 2.56 % |
28/05 | 3.17781 ENJ | ▲ 4.8 % |
29/05 | 3.311227 ENJ | ▲ 4.2 % |
30/05 | 3.412672 ENJ | ▲ 3.06 % |
31/05 | 3.466598 ENJ | ▲ 1.58 % |
01/06 | 3.366003 ENJ | ▼ -2.9 % |
02/06 | 3.265138 ENJ | ▼ -3 % |
03/06 | 3.235957 ENJ | ▼ -0.89 % |
04/06 | 3.2551 ENJ | ▲ 0.59 % |
05/06 | 3.228316 ENJ | ▼ -0.82 % |
06/06 | 3.336201 ENJ | ▲ 3.34 % |
07/06 | 3.531778 ENJ | ▲ 5.86 % |
08/06 | 3.522115 ENJ | ▼ -0.27 % |
09/06 | 3.470763 ENJ | ▼ -1.46 % |
10/06 | 3.528494 ENJ | ▲ 1.66 % |
11/06 | 3.549863 ENJ | ▲ 0.61 % |
12/06 | 3.627075 ENJ | ▲ 2.18 % |
13/06 | 3.61653 ENJ | ▼ -0.29 % |
14/06 | 3.502564 ENJ | ▼ -3.15 % |
15/06 | 3.440062 ENJ | ▼ -1.78 % |
16/06 | 3.327767 ENJ | ▼ -3.26 % |
17/06 | 3.185684 ENJ | ▼ -4.27 % |
18/06 | 3.238421 ENJ | ▲ 1.66 % |
19/06 | 3.213191 ENJ | ▼ -0.78 % |
20/06 | 3.039706 ENJ | ▼ -5.4 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của USD Coin/Enjin Coin cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
USD Coin/Enjin Coin dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 2.858532 ENJ | ▲ 0.29 % |
03/06 — 09/06 | 3.590403 ENJ | ▲ 25.6 % |
10/06 — 16/06 | 3.586639 ENJ | ▼ -0.1 % |
17/06 — 23/06 | 3.760513 ENJ | ▲ 4.85 % |
24/06 — 30/06 | 3.926225 ENJ | ▲ 4.41 % |
01/07 — 07/07 | 5.602202 ENJ | ▲ 42.69 % |
08/07 — 14/07 | 5.34779 ENJ | ▼ -4.54 % |
15/07 — 21/07 | 6.334176 ENJ | ▲ 18.44 % |
22/07 — 28/07 | 6.168951 ENJ | ▼ -2.61 % |
29/07 — 04/08 | 7.035802 ENJ | ▲ 14.05 % |
05/08 — 11/08 | 6.142633 ENJ | ▼ -12.69 % |
12/08 — 18/08 | 5.852761 ENJ | ▼ -4.72 % |
USD Coin/Enjin Coin dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 2.758554 ENJ | ▼ -3.22 % |
07/2024 | 2.831641 ENJ | ▲ 2.65 % |
08/2024 | 3.819297 ENJ | ▲ 34.88 % |
09/2024 | 3.893275 ENJ | ▲ 1.94 % |
10/2024 | 3.486451 ENJ | ▼ -10.45 % |
11/2024 | 2.974872 ENJ | ▼ -14.67 % |
12/2024 | 2.231819 ENJ | ▼ -24.98 % |
01/2025 | 2.959665 ENJ | ▲ 32.61 % |
02/2025 | 1.507439 ENJ | ▼ -49.07 % |
03/2025 | 1.400296 ENJ | ▼ -7.11 % |
04/2025 | 2.36549 ENJ | ▲ 68.93 % |
05/2025 | 2.121647 ENJ | ▼ -10.31 % |
USD Coin/Enjin Coin thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 2.913581 ENJ |
Tối đa | 3.522946 ENJ |
Bình quân gia quyền | 3.262631 ENJ |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 1.587672 ENJ |
Tối đa | 3.522946 ENJ |
Bình quân gia quyền | 2.586247 ENJ |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 1.587672 ENJ |
Tối đa | 4.758842 ENJ |
Bình quân gia quyền | 3.32836 ENJ |
Chia sẻ một liên kết đến USDC/ENJ tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến USD Coin (USDC) đến Enjin Coin (ENJ) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến USD Coin (USDC) đến Enjin Coin (ENJ) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: