Tỷ giá hối đoái dollar Mỹ chống lại bolívar Venezuela
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về dollar Mỹ tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về USD/VEF
Lịch sử thay đổi trong USD/VEF tỷ giá
USD/VEF tỷ giá
05 20, 2024
1 USD = 3,934,157 VEF
▼ -0.09 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ dollar Mỹ/bolívar Venezuela, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 dollar Mỹ chi phí trong bolívar Venezuela.
Dữ liệu về cặp tiền tệ USD/VEF được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ USD/VEF và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái dollar Mỹ/bolívar Venezuela, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong USD/VEF tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 21, 2024 — 05 20, 2024) các dollar Mỹ tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ thay đổi bởi 1.81% (3,864,039 VEF — 3,934,157 VEF)
Thay đổi trong USD/VEF tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 21, 2024 — 05 20, 2024) các dollar Mỹ tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ thay đổi bởi 0.51% (3,914,080 VEF — 3,934,157 VEF)
Thay đổi trong USD/VEF tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 22, 2023 — 05 20, 2024) các dollar Mỹ tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ thay đổi bởi 40.12% (2,807,682 VEF — 3,934,157 VEF)
Thay đổi trong USD/VEF tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 20, 2024) cáce dollar Mỹ tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ thay đổi bởi 35982950.02% (10.93 VEF — 3,934,157 VEF)
dollar Mỹ/bolívar Venezuela dự báo tỷ giá hối đoái
dollar Mỹ/bolívar Venezuela dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 3,932,921 VEF | ▼ -0.03 % |
23/05 | 3,928,894 VEF | ▼ -0.1 % |
24/05 | 3,938,526 VEF | ▲ 0.25 % |
25/05 | 3,947,459 VEF | ▲ 0.23 % |
26/05 | 3,957,548 VEF | ▲ 0.26 % |
27/05 | 3,956,290 VEF | ▼ -0.03 % |
28/05 | 3,950,521 VEF | ▼ -0.15 % |
29/05 | 3,949,455 VEF | ▼ -0.03 % |
30/05 | 3,954,979 VEF | ▲ 0.14 % |
31/05 | 3,942,162 VEF | ▼ -0.32 % |
01/06 | 3,941,558 VEF | ▼ -0.02 % |
02/06 | 3,957,695 VEF | ▲ 0.41 % |
03/06 | 3,968,869 VEF | ▲ 0.28 % |
04/06 | 3,973,502 VEF | ▲ 0.12 % |
05/06 | 3,971,727 VEF | ▼ -0.04 % |
06/06 | 3,972,334 VEF | ▲ 0.02 % |
07/06 | 3,969,263 VEF | ▼ -0.08 % |
08/06 | 3,963,751 VEF | ▼ -0.14 % |
09/06 | 3,970,474 VEF | ▲ 0.17 % |
10/06 | 3,976,577 VEF | ▲ 0.15 % |
11/06 | 3,978,815 VEF | ▲ 0.06 % |
12/06 | 3,974,882 VEF | ▼ -0.1 % |
13/06 | 3,976,723 VEF | ▲ 0.05 % |
14/06 | 3,981,418 VEF | ▲ 0.12 % |
15/06 | 3,996,966 VEF | ▲ 0.39 % |
16/06 | 4,002,370 VEF | ▲ 0.14 % |
17/06 | 4,004,831 VEF | ▲ 0.06 % |
18/06 | 4,013,652 VEF | ▲ 0.22 % |
19/06 | 4,010,360 VEF | ▼ -0.08 % |
20/06 | 4,009,720 VEF | ▼ -0.02 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của dollar Mỹ/bolívar Venezuela cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
dollar Mỹ/bolívar Venezuela dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 3,937,431 VEF | ▲ 0.08 % |
03/06 — 09/06 | 3,971,560 VEF | ▲ 0.87 % |
10/06 — 16/06 | 3,962,425 VEF | ▼ -0.23 % |
17/06 — 23/06 | 3,948,774 VEF | ▼ -0.34 % |
24/06 — 30/06 | 3,925,482 VEF | ▼ -0.59 % |
01/07 — 07/07 | 3,960,205 VEF | ▲ 0.88 % |
08/07 — 14/07 | 3,899,464 VEF | ▼ -1.53 % |
15/07 — 21/07 | 3,904,894 VEF | ▲ 0.14 % |
22/07 — 28/07 | 3,932,803 VEF | ▲ 0.71 % |
29/07 — 04/08 | 3,957,967 VEF | ▲ 0.64 % |
05/08 — 11/08 | 3,963,688 VEF | ▲ 0.14 % |
12/08 — 18/08 | 3,999,158 VEF | ▲ 0.89 % |
dollar Mỹ/bolívar Venezuela dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 3,951,182 VEF | ▲ 0.43 % |
07/2024 | 4,203,793 VEF | ▲ 6.39 % |
08/2024 | 4,650,064 VEF | ▲ 10.62 % |
09/2024 | 4,793,285 VEF | ▲ 3.08 % |
10/2024 | 4,892,895 VEF | ▲ 2.08 % |
11/2024 | 5,147,669 VEF | ▲ 5.21 % |
12/2024 | 5,286,884 VEF | ▲ 2.7 % |
01/2025 | 5,233,013 VEF | ▼ -1.02 % |
02/2025 | 5,214,508 VEF | ▼ -0.35 % |
03/2025 | 5,205,626 VEF | ▼ -0.17 % |
04/2025 | 5,169,132 VEF | ▼ -0.7 % |
05/2025 | 5,236,748 VEF | ▲ 1.31 % |
dollar Mỹ/bolívar Venezuela thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 3,863,376 VEF |
Tối đa | 3,946,548 VEF |
Bình quân gia quyền | 3,898,387 VEF |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 3,851,035 VEF |
Tối đa | 3,951,023 VEF |
Bình quân gia quyền | 3,910,081 VEF |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 2,788,760 VEF |
Tối đa | 3,964,749 VEF |
Bình quân gia quyền | 3,633,927 VEF |
Chia sẻ một liên kết đến USD/VEF tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến dollar Mỹ (USD) đến bolívar Venezuela (VEF) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến dollar Mỹ (USD) đến bolívar Venezuela (VEF) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:
Phổ biến USD/VEF số tiền trao đổi
- 1 USD → 3,934,157 VEF
- 100 USD → 393,415,748 VEF
- 5 USD → 19,670,787 VEF
- 2000 USD → 7,868,314,955 VEF
- 50 USD → 196,707,874 VEF
- 200 USD → 786,831,495 VEF
- 2 USD → 7,868,315 VEF
- 500 USD → 1,967,078,739 VEF
- 5000 USD → 19,670,787,387 VEF
- 10 USD → 39,341,575 VEF
- 1000 USD → 3,934,157,477 VEF
- 110 USD → 432,757,323 VEF