Tỷ giá hối đoái dollar Mỹ chống lại won Hàn Quốc
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về dollar Mỹ tỷ giá hối đoái so với won Hàn Quốc tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về USD/KRW
Lịch sử thay đổi trong USD/KRW tỷ giá
USD/KRW tỷ giá
05 20, 2024
1 USD = 1,361 KRW
▲ 0.47 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ dollar Mỹ/won Hàn Quốc, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 dollar Mỹ chi phí trong won Hàn Quốc.
Dữ liệu về cặp tiền tệ USD/KRW được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ USD/KRW và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái dollar Mỹ/won Hàn Quốc, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong USD/KRW tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 21, 2024 — 05 20, 2024) các dollar Mỹ tỷ giá hối đoái so với won Hàn Quốc tiền tệ thay đổi bởi -1% (1,374 KRW — 1,361 KRW)
Thay đổi trong USD/KRW tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 21, 2024 — 05 20, 2024) các dollar Mỹ tỷ giá hối đoái so với won Hàn Quốc tiền tệ thay đổi bởi 1.98% (1,334 KRW — 1,361 KRW)
Thay đổi trong USD/KRW tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 22, 2023 — 05 20, 2024) các dollar Mỹ tỷ giá hối đoái so với won Hàn Quốc tiền tệ thay đổi bởi 3.09% (1,320 KRW — 1,361 KRW)
Thay đổi trong USD/KRW tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (01 04, 2010 — 05 20, 2024) cáce dollar Mỹ tỷ giá hối đoái so với won Hàn Quốc tiền tệ thay đổi bởi 17.18% (1,161 KRW — 1,361 KRW)
dollar Mỹ/won Hàn Quốc dự báo tỷ giá hối đoái
dollar Mỹ/won Hàn Quốc dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 1,361 KRW | ▼ -0 % |
23/05 | 1,366 KRW | ▲ 0.38 % |
24/05 | 1,362 KRW | ▼ -0.27 % |
25/05 | 1,360 KRW | ▼ -0.17 % |
26/05 | 1,362 KRW | ▲ 0.17 % |
27/05 | 1,364 KRW | ▲ 0.14 % |
28/05 | 1,365 KRW | ▲ 0.08 % |
29/05 | 1,365 KRW | ▼ -0 % |
30/05 | 1,364 KRW | ▼ -0.1 % |
31/05 | 1,371 KRW | ▲ 0.51 % |
01/06 | 1,370 KRW | ▼ -0.01 % |
02/06 | 1,355 KRW | ▼ -1.14 % |
03/06 | 1,345 KRW | ▼ -0.72 % |
04/06 | 1,343 KRW | ▼ -0.12 % |
05/06 | 1,343 KRW | ▼ -0 % |
06/06 | 1,344 KRW | ▲ 0.04 % |
07/06 | 1,346 KRW | ▲ 0.13 % |
08/06 | 1,351 KRW | ▲ 0.38 % |
09/06 | 1,355 KRW | ▲ 0.31 % |
10/06 | 1,356 KRW | ▲ 0.09 % |
11/06 | 1,358 KRW | ▲ 0.15 % |
12/06 | 1,358 KRW | ▼ -0 % |
13/06 | 1,355 KRW | ▼ -0.26 % |
14/06 | 1,354 KRW | ▼ -0.03 % |
15/06 | 1,346 KRW | ▼ -0.58 % |
16/06 | 1,339 KRW | ▼ -0.58 % |
17/06 | 1,348 KRW | ▲ 0.73 % |
18/06 | 1,348 KRW | ▼ -0.06 % |
19/06 | 1,348 KRW | ▼ -0 % |
20/06 | 1,348 KRW | ▲ 0.06 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của dollar Mỹ/won Hàn Quốc cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
dollar Mỹ/won Hàn Quốc dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 1,360 KRW | ▼ -0.04 % |
03/06 — 09/06 | 1,339 KRW | ▼ -1.59 % |
10/06 — 16/06 | 1,371 KRW | ▲ 2.41 % |
17/06 — 23/06 | 1,374 KRW | ▲ 0.25 % |
24/06 — 30/06 | 1,384 KRW | ▲ 0.73 % |
01/07 — 07/07 | 1,387 KRW | ▲ 0.18 % |
08/07 — 14/07 | 1,413 KRW | ▲ 1.92 % |
15/07 — 21/07 | 1,405 KRW | ▼ -0.6 % |
22/07 — 28/07 | 1,402 KRW | ▼ -0.19 % |
29/07 — 04/08 | 1,375 KRW | ▼ -1.92 % |
05/08 — 11/08 | 1,386 KRW | ▲ 0.75 % |
12/08 — 18/08 | 1,374 KRW | ▼ -0.87 % |
dollar Mỹ/won Hàn Quốc dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 1,360 KRW | ▼ -0.06 % |
07/2024 | 1,330 KRW | ▼ -2.21 % |
08/2024 | 1,372 KRW | ▲ 3.2 % |
09/2024 | 1,409 KRW | ▲ 2.68 % |
10/2024 | 1,408 KRW | ▼ -0.06 % |
11/2024 | 1,340 KRW | ▼ -4.85 % |
12/2024 | 1,333 KRW | ▼ -0.51 % |
01/2025 | 1,367 KRW | ▲ 2.53 % |
02/2025 | 1,370 KRW | ▲ 0.23 % |
03/2025 | 1,388 KRW | ▲ 1.32 % |
04/2025 | 1,421 KRW | ▲ 2.35 % |
05/2025 | 1,401 KRW | ▼ -1.42 % |
dollar Mỹ/won Hàn Quốc thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 1,349 KRW |
Tối đa | 1,381 KRW |
Bình quân gia quyền | 1,367 KRW |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 1,312 KRW |
Tối đa | 1,390 KRW |
Bình quân gia quyền | 1,351 KRW |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 1,264 KRW |
Tối đa | 1,390 KRW |
Bình quân gia quyền | 1,325 KRW |
Chia sẻ một liên kết đến USD/KRW tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến dollar Mỹ (USD) đến won Hàn Quốc (KRW) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến dollar Mỹ (USD) đến won Hàn Quốc (KRW) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:
Phổ biến USD/KRW số tiền trao đổi
- 200 USD → 272,146 KRW
- 5 USD → 6,804 KRW
- 1000 USD → 1,360,730 KRW
- 2000 USD → 2,721,460 KRW
- 5000 USD → 6,803,651 KRW
- 1 USD → 1,361 KRW
- 500 USD → 680,365 KRW
- 2 USD → 2,721 KRW
- 10 USD → 13,607 KRW
- 100 USD → 136,073 KRW
- 50 USD → 68,037 KRW
- 640000 USD → 870,867,319 KRW
- 610000 USD → 830,045,413 KRW
- 450 USD → 612,329 KRW
- 660000 USD → 898,081,923 KRW
- 485 USD → 659,954 KRW
- 40 USD → 54,429 KRW