Tỷ giá hối đoái shilling Uganda chống lại VeChain

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về shilling Uganda tỷ giá hối đoái so với VeChain tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về UGX/VET

Lịch sử thay đổi trong UGX/VET tỷ giá

UGX/VET tỷ giá

05 20, 2024
1 UGX = 0.00719283 VET
▼ -7.63 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ shilling Uganda/VeChain, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 shilling Uganda chi phí trong VeChain.

Dữ liệu về cặp tiền tệ UGX/VET được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ UGX/VET và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái shilling Uganda/VeChain, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong UGX/VET tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 21, 2024 — 05 20, 2024) các shilling Uganda tỷ giá hối đoái so với VeChain tiền tệ thay đổi bởi 15.64% (0.00622014 VET — 0.00719283 VET)

Thay đổi trong UGX/VET tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 21, 2024 — 05 20, 2024) các shilling Uganda tỷ giá hối đoái so với VeChain tiền tệ thay đổi bởi 21.84% (0.00590338 VET — 0.00719283 VET)

Thay đổi trong UGX/VET tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 22, 2023 — 05 20, 2024) các shilling Uganda tỷ giá hối đoái so với VeChain tiền tệ thay đổi bởi -49.34% (0.01419783 VET — 0.00719283 VET)

Thay đổi trong UGX/VET tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 20, 2024) cáce shilling Uganda tỷ giá hối đoái so với VeChain tiền tệ thay đổi bởi -89.5% (0.06849391 VET — 0.00719283 VET)

shilling Uganda/VeChain dự báo tỷ giá hối đoái

shilling Uganda/VeChain dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

22/05 0.00714584 VET ▼ -0.65 %
23/05 0.00705462 VET ▼ -1.28 %
24/05 0.00704538 VET ▼ -0.13 %
25/05 0.00725081 VET ▲ 2.92 %
26/05 0.00759355 VET ▲ 4.73 %
27/05 0.00762003 VET ▲ 0.35 %
28/05 0.00772035 VET ▲ 1.32 %
29/05 0.00759781 VET ▼ -1.59 %
30/05 0.00770147 VET ▲ 1.36 %
31/05 0.00807645 VET ▲ 4.87 %
01/06 0.00844224 VET ▲ 4.53 %
02/06 0.00855001 VET ▲ 1.28 %
03/06 0.00837096 VET ▼ -2.09 %
04/06 0.0082263 VET ▼ -1.73 %
05/06 0.00826671 VET ▲ 0.49 %
06/06 0.0082732 VET ▲ 0.08 %
07/06 0.008579 VET ▲ 3.7 %
08/06 0.0086896 VET ▲ 1.29 %
09/06 0.00873833 VET ▲ 0.56 %
10/06 0.00874523 VET ▲ 0.08 %
11/06 0.00887886 VET ▲ 1.53 %
12/06 0.00895911 VET ▲ 0.9 %
13/06 0.00910705 VET ▲ 1.65 %
14/06 0.00919605 VET ▲ 0.98 %
15/06 0.00902348 VET ▼ -1.88 %
16/06 0.00877822 VET ▼ -2.72 %
17/06 0.00866711 VET ▼ -1.27 %
18/06 0.0086951 VET ▲ 0.32 %
19/06 0.00887993 VET ▲ 2.13 %
20/06 0.00901894 VET ▲ 1.57 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của shilling Uganda/VeChain cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

shilling Uganda/VeChain dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

27/05 — 02/06 0.00711875 VET ▼ -1.03 %
03/06 — 09/06 0.0072877 VET ▲ 2.37 %
10/06 — 16/06 0.00907544 VET ▲ 24.53 %
17/06 — 23/06 0.00858398 VET ▼ -5.42 %
24/06 — 30/06 0.00834833 VET ▼ -2.75 %
01/07 — 07/07 0.00867732 VET ▲ 3.94 %
08/07 — 14/07 0.00894147 VET ▲ 3.04 %
15/07 — 21/07 0.0090981 VET ▲ 1.75 %
22/07 — 28/07 0.00991587 VET ▲ 8.99 %
29/07 — 04/08 0.01082087 VET ▲ 9.13 %
05/08 — 11/08 0.01183139 VET ▲ 9.34 %
12/08 — 18/08 0.01175077 VET ▼ -0.68 %

shilling Uganda/VeChain dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 0.00691803 VET ▼ -3.82 %
07/2024 0.00760881 VET ▲ 9.99 %
08/2024 0.00917954 VET ▲ 20.64 %
09/2024 0.00817051 VET ▼ -10.99 %
10/2024 0.00749817 VET ▼ -8.23 %
11/2024 0.00618515 VET ▼ -17.51 %
12/2024 0.00376967 VET ▼ -39.05 %
01/2025 0.00459073 VET ▲ 21.78 %
02/2025 0.00198201 VET ▼ -56.83 %
03/2025 0.00214427 VET ▲ 8.19 %
04/2025 0.00280244 VET ▲ 30.69 %
05/2025 0.00289389 VET ▲ 3.26 %

shilling Uganda/VeChain thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.00627662 VET
Tối đa 0.00787484 VET
Bình quân gia quyền 0.0071702 VET
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.00521434 VET
Tối đa 0.00787484 VET
Bình quân gia quyền 0.00628548 VET
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.00521434 VET
Tối đa 0.01832663 VET
Bình quân gia quyền 0.0114027 VET

Chia sẻ một liên kết đến UGX/VET tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến shilling Uganda (UGX) đến VeChain (VET) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến shilling Uganda (UGX) đến VeChain (VET) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu