Tỷ giá hối đoái shilling Uganda chống lại Tierion
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về shilling Uganda tỷ giá hối đoái so với Tierion tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về UGX/TNT
Lịch sử thay đổi trong UGX/TNT tỷ giá
UGX/TNT tỷ giá
04 24, 2024
1 UGX = 2.26184 TNT
▲ 96572.21 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ shilling Uganda/Tierion, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 shilling Uganda chi phí trong Tierion.
Dữ liệu về cặp tiền tệ UGX/TNT được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ UGX/TNT và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái shilling Uganda/Tierion, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong UGX/TNT tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 24, 2024 — 04 24, 2024) các shilling Uganda tỷ giá hối đoái so với Tierion tiền tệ thay đổi bởi -0.44% (2.271726 TNT — 2.26184 TNT)
Thay đổi trong UGX/TNT tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (04 24, 2024 — 04 24, 2024) các shilling Uganda tỷ giá hối đoái so với Tierion tiền tệ thay đổi bởi -0.44% (2.271726 TNT — 2.26184 TNT)
Thay đổi trong UGX/TNT tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (04 24, 2024 — 04 24, 2024) các shilling Uganda tỷ giá hối đoái so với Tierion tiền tệ thay đổi bởi -0.44% (2.271726 TNT — 2.26184 TNT)
Thay đổi trong UGX/TNT tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 04 24, 2024) cáce shilling Uganda tỷ giá hối đoái so với Tierion tiền tệ thay đổi bởi 37947.75% (0.00594474 TNT — 2.26184 TNT)
shilling Uganda/Tierion dự báo tỷ giá hối đoái
shilling Uganda/Tierion dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 2.235806 TNT | ▼ -1.15 % |
23/05 | 2.037271 TNT | ▼ -8.88 % |
24/05 | 2.117727 TNT | ▲ 3.95 % |
25/05 | 1.283106 TNT | ▼ -39.41 % |
26/05 | 1.198792 TNT | ▼ -6.57 % |
27/05 | 1.27433 TNT | ▲ 6.3 % |
28/05 | 1.187592 TNT | ▼ -6.81 % |
29/05 | 1.078541 TNT | ▼ -9.18 % |
30/05 | 1.029493 TNT | ▼ -4.55 % |
31/05 | 0.96090223 TNT | ▼ -6.66 % |
01/06 | 1.027977 TNT | ▲ 6.98 % |
02/06 | 1.370154 TNT | ▲ 33.29 % |
03/06 | 1.612249 TNT | ▲ 17.67 % |
04/06 | 1.077571 TNT | ▼ -33.16 % |
05/06 | 2.299757 TNT | ▲ 113.42 % |
06/06 | 1.832016 TNT | ▼ -20.34 % |
07/06 | 0.95684252 TNT | ▼ -47.77 % |
08/06 | 0.99695951 TNT | ▲ 4.19 % |
09/06 | 0.90203918 TNT | ▼ -9.52 % |
10/06 | 0.17549435 TNT | ▼ -80.54 % |
11/06 | 0.1717079 TNT | ▼ -2.16 % |
12/06 | 0.16606606 TNT | ▼ -3.29 % |
13/06 | 0.16630304 TNT | ▲ 0.14 % |
14/06 | 0.16396654 TNT | ▼ -1.4 % |
15/06 | 0.1642684 TNT | ▲ 0.18 % |
16/06 | 0.16745204 TNT | ▲ 1.94 % |
17/06 | 0.17095682 TNT | ▲ 2.09 % |
18/06 | 0.17364017 TNT | ▲ 1.57 % |
19/06 | 0.19067402 TNT | ▲ 9.81 % |
20/06 | 214.37 TNT | ▲ 112326.84 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của shilling Uganda/Tierion cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
shilling Uganda/Tierion dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 1.247338 TNT | ▼ -44.85 % |
03/06 — 09/06 | 1.195594 TNT | ▼ -4.15 % |
10/06 — 16/06 | -0.20670441 TNT | ▼ -117.29 % |
17/06 — 23/06 | -0.20065247 TNT | ▼ -2.93 % |
24/06 — 30/06 | -197.14585308 TNT | ▲ 98152.39 % |
01/07 — 07/07 | -215.10427289 TNT | ▲ 9.11 % |
08/07 — 14/07 | -310.85465844 TNT | ▲ 44.51 % |
15/07 — 21/07 | -348.55808247 TNT | ▲ 12.13 % |
22/07 — 28/07 | -202.74004104 TNT | ▼ -41.83 % |
29/07 — 04/08 | -161.49124461 TNT | ▼ -20.35 % |
05/08 — 11/08 | -263.40859964 TNT | ▲ 63.11 % |
12/08 — 18/08 | -213.73755813 TNT | ▼ -18.86 % |
shilling Uganda/Tierion dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 2.229719 TNT | ▼ -1.42 % |
07/2024 | 3.009203 TNT | ▲ 34.96 % |
08/2024 | 3.462155 TNT | ▲ 15.05 % |
09/2024 | 4.962422 TNT | ▲ 43.33 % |
10/2024 | 9.81683 TNT | ▲ 97.82 % |
11/2024 | 13.4061 TNT | ▲ 36.56 % |
12/2024 | 19.7447 TNT | ▲ 47.28 % |
01/2025 | 24.1527 TNT | ▲ 22.32 % |
02/2025 | 28.2279 TNT | ▲ 16.87 % |
03/2025 | 16.3876 TNT | ▼ -41.95 % |
04/2025 | 0.80013164 TNT | ▼ -95.12 % |
05/2025 | 617.35 TNT | ▲ 77056.65 % |
shilling Uganda/Tierion thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 2.261839 TNT |
Tối đa | 2.271726 TNT |
Bình quân gia quyền | 2.266783 TNT |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 2.261839 TNT |
Tối đa | 2.271726 TNT |
Bình quân gia quyền | 2.266783 TNT |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 2.261839 TNT |
Tối đa | 2.271726 TNT |
Bình quân gia quyền | 2.266783 TNT |
Chia sẻ một liên kết đến UGX/TNT tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến shilling Uganda (UGX) đến Tierion (TNT) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến shilling Uganda (UGX) đến Tierion (TNT) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: