Tỷ giá hối đoái shilling Uganda chống lại Lamden
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về shilling Uganda tỷ giá hối đoái so với Lamden tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về UGX/TAU
Lịch sử thay đổi trong UGX/TAU tỷ giá
UGX/TAU tỷ giá
05 15, 2023
1 UGX = 0.05284565 TAU
▼ -0.6 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ shilling Uganda/Lamden, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 shilling Uganda chi phí trong Lamden.
Dữ liệu về cặp tiền tệ UGX/TAU được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ UGX/TAU và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái shilling Uganda/Lamden, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong UGX/TAU tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 16, 2023 — 05 15, 2023) các shilling Uganda tỷ giá hối đoái so với Lamden tiền tệ thay đổi bởi 10.3% (0.04791106 TAU — 0.05284565 TAU)
Thay đổi trong UGX/TAU tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 15, 2023 — 05 15, 2023) các shilling Uganda tỷ giá hối đoái so với Lamden tiền tệ thay đổi bởi 184.19% (0.01859486 TAU — 0.05284565 TAU)
Thay đổi trong UGX/TAU tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 16, 2022 — 05 15, 2023) các shilling Uganda tỷ giá hối đoái so với Lamden tiền tệ thay đổi bởi 393.87% (0.01070023 TAU — 0.05284565 TAU)
Thay đổi trong UGX/TAU tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 15, 2023) cáce shilling Uganda tỷ giá hối đoái so với Lamden tiền tệ thay đổi bởi 139.37% (0.02207716 TAU — 0.05284565 TAU)
shilling Uganda/Lamden dự báo tỷ giá hối đoái
shilling Uganda/Lamden dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 0.05397338 TAU | ▲ 2.13 % |
23/05 | 0.04947891 TAU | ▼ -8.33 % |
24/05 | 0.04570318 TAU | ▼ -7.63 % |
25/05 | 0.04733919 TAU | ▲ 3.58 % |
26/05 | 0.05150707 TAU | ▲ 8.8 % |
27/05 | 0.05182863 TAU | ▲ 0.62 % |
28/05 | 0.05122896 TAU | ▼ -1.16 % |
29/05 | 0.05521106 TAU | ▲ 7.77 % |
30/05 | 0.05717679 TAU | ▲ 3.56 % |
31/05 | 0.05996063 TAU | ▲ 4.87 % |
01/06 | 0.061808 TAU | ▲ 3.08 % |
02/06 | 0.05659749 TAU | ▼ -8.43 % |
03/06 | 0.05707003 TAU | ▲ 0.83 % |
04/06 | 0.05673432 TAU | ▼ -0.59 % |
05/06 | 0.046388 TAU | ▼ -18.24 % |
06/06 | 0.04047121 TAU | ▼ -12.75 % |
07/06 | 0.04137649 TAU | ▲ 2.24 % |
08/06 | 0.04145396 TAU | ▲ 0.19 % |
09/06 | 0.04610162 TAU | ▲ 11.21 % |
10/06 | 0.04857634 TAU | ▲ 5.37 % |
11/06 | 0.04824578 TAU | ▼ -0.68 % |
12/06 | 0.04911843 TAU | ▲ 1.81 % |
13/06 | 0.05054338 TAU | ▲ 2.9 % |
14/06 | 0.05129321 TAU | ▲ 1.48 % |
15/06 | 0.05173182 TAU | ▲ 0.86 % |
16/06 | 0.05328563 TAU | ▲ 3 % |
17/06 | 0.05499873 TAU | ▲ 3.21 % |
18/06 | 0.05273271 TAU | ▼ -4.12 % |
19/06 | 0.05245666 TAU | ▼ -0.52 % |
20/06 | 0.05177644 TAU | ▼ -1.3 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của shilling Uganda/Lamden cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
shilling Uganda/Lamden dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 0.05425244 TAU | ▲ 2.66 % |
03/06 — 09/06 | 0.06066326 TAU | ▲ 11.82 % |
10/06 — 16/06 | 0.05619488 TAU | ▼ -7.37 % |
17/06 — 23/06 | 0.06630844 TAU | ▲ 18 % |
24/06 — 30/06 | 0.06691695 TAU | ▲ 0.92 % |
01/07 — 07/07 | 0.09609165 TAU | ▲ 43.6 % |
08/07 — 14/07 | 0.09494583 TAU | ▼ -1.19 % |
15/07 — 21/07 | 0.0830574 TAU | ▼ -12.52 % |
22/07 — 28/07 | 0.09710291 TAU | ▲ 16.91 % |
29/07 — 04/08 | 0.06788213 TAU | ▼ -30.09 % |
05/08 — 11/08 | 0.08421621 TAU | ▲ 24.06 % |
12/08 — 18/08 | 0.08746506 TAU | ▲ 3.86 % |
shilling Uganda/Lamden dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 0.0481483 TAU | ▼ -8.89 % |
07/2024 | 0.04184656 TAU | ▼ -13.09 % |
08/2024 | 0.05540489 TAU | ▲ 32.4 % |
09/2024 | 0.05037255 TAU | ▼ -9.08 % |
10/2024 | 0.04994921 TAU | ▼ -0.84 % |
11/2024 | 0.08239558 TAU | ▲ 64.96 % |
12/2024 | 0.06392522 TAU | ▼ -22.42 % |
01/2025 | 0.05371763 TAU | ▼ -15.97 % |
02/2025 | 0.14649894 TAU | ▲ 172.72 % |
03/2025 | 0.23730058 TAU | ▲ 61.98 % |
04/2025 | 0.19231333 TAU | ▼ -18.96 % |
05/2025 | 0.2318776 TAU | ▲ 20.57 % |
shilling Uganda/Lamden thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.04132815 TAU |
Tối đa | 0.05592608 TAU |
Bình quân gia quyền | 0.04960326 TAU |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.01899467 TAU |
Tối đa | 0.05592608 TAU |
Bình quân gia quyền | 0.04084061 TAU |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.00787758 TAU |
Tối đa | 0.05592608 TAU |
Bình quân gia quyền | 0.02086794 TAU |
Chia sẻ một liên kết đến UGX/TAU tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến shilling Uganda (UGX) đến Lamden (TAU) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến shilling Uganda (UGX) đến Lamden (TAU) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: