Tỷ giá hối đoái shilling Uganda chống lại Lykke
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về shilling Uganda tỷ giá hối đoái so với Lykke tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về UGX/LKK
Lịch sử thay đổi trong UGX/LKK tỷ giá
UGX/LKK tỷ giá
03 02, 2021
1 UGX = 0.01471059 LKK
▲ 6.4 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ shilling Uganda/Lykke, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 shilling Uganda chi phí trong Lykke.
Dữ liệu về cặp tiền tệ UGX/LKK được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ UGX/LKK và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái shilling Uganda/Lykke, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong UGX/LKK tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (02 01, 2021 — 03 02, 2021) các shilling Uganda tỷ giá hối đoái so với Lykke tiền tệ thay đổi bởi -30.99% (0.02131756 LKK — 0.01471059 LKK)
Thay đổi trong UGX/LKK tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (12 03, 2020 — 03 02, 2021) các shilling Uganda tỷ giá hối đoái so với Lykke tiền tệ thay đổi bởi -27.49% (0.0202889 LKK — 0.01471059 LKK)
Thay đổi trong UGX/LKK tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (04 10, 2020 — 03 02, 2021) các shilling Uganda tỷ giá hối đoái so với Lykke tiền tệ thay đổi bởi -43.21% (0.02590229 LKK — 0.01471059 LKK)
Thay đổi trong UGX/LKK tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 03 02, 2021) cáce shilling Uganda tỷ giá hối đoái so với Lykke tiền tệ thay đổi bởi -43.21% (0.02590229 LKK — 0.01471059 LKK)
shilling Uganda/Lykke dự báo tỷ giá hối đoái
shilling Uganda/Lykke dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 0.01444063 LKK | ▼ -1.84 % |
23/05 | 0.01386819 LKK | ▼ -3.96 % |
24/05 | 0.01385052 LKK | ▼ -0.13 % |
25/05 | 0.01375295 LKK | ▼ -0.7 % |
26/05 | 0.01403091 LKK | ▲ 2.02 % |
27/05 | 0.01410801 LKK | ▲ 0.55 % |
28/05 | 0.01427244 LKK | ▲ 1.17 % |
29/05 | 0.01387145 LKK | ▼ -2.81 % |
30/05 | 0.01367048 LKK | ▼ -1.45 % |
31/05 | 0.01370998 LKK | ▲ 0.29 % |
01/06 | 0.01340733 LKK | ▼ -2.21 % |
02/06 | 0.01363697 LKK | ▲ 1.71 % |
03/06 | 0.01346045 LKK | ▼ -1.29 % |
04/06 | 0.01348026 LKK | ▲ 0.15 % |
05/06 | 0.01218697 LKK | ▼ -9.59 % |
06/06 | 0.01036475 LKK | ▼ -14.95 % |
07/06 | 0.01073914 LKK | ▲ 3.61 % |
08/06 | 0.01127939 LKK | ▲ 5.03 % |
09/06 | 0.01162302 LKK | ▲ 3.05 % |
10/06 | 0.01182791 LKK | ▲ 1.76 % |
11/06 | 0.0123994 LKK | ▲ 4.83 % |
12/06 | 0.00263626 LKK | ▼ -78.74 % |
13/06 | 0.00267803 LKK | ▲ 1.58 % |
14/06 | 0.00311845 LKK | ▲ 16.45 % |
15/06 | 0.0029409 LKK | ▼ -5.69 % |
16/06 | 0.00373527 LKK | ▲ 27.01 % |
17/06 | 0.00371753 LKK | ▼ -0.47 % |
18/06 | 0.00361037 LKK | ▼ -2.88 % |
19/06 | 0.00357171 LKK | ▼ -1.07 % |
20/06 | 0.00365342 LKK | ▲ 2.29 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của shilling Uganda/Lykke cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
shilling Uganda/Lykke dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 0.01642888 LKK | ▲ 11.68 % |
03/06 — 09/06 | 0.01500694 LKK | ▼ -8.66 % |
10/06 — 16/06 | 0.01419599 LKK | ▼ -5.4 % |
17/06 — 23/06 | 0.0128308 LKK | ▼ -9.62 % |
24/06 — 30/06 | 0.00680819 LKK | ▼ -46.94 % |
01/07 — 07/07 | 0.0069437 LKK | ▲ 1.99 % |
08/07 — 14/07 | 0.0092955 LKK | ▲ 33.87 % |
15/07 — 21/07 | 0.00951658 LKK | ▲ 2.38 % |
22/07 — 28/07 | 0.01048948 LKK | ▲ 10.22 % |
29/07 — 04/08 | 0.01141238 LKK | ▲ 8.8 % |
05/08 — 11/08 | 0.01171726 LKK | ▲ 2.67 % |
12/08 — 18/08 | 0.0109611 LKK | ▼ -6.45 % |
shilling Uganda/Lykke dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 0.01476409 LKK | ▲ 0.36 % |
07/2024 | 0.01271213 LKK | ▼ -13.9 % |
08/2024 | 0.01534587 LKK | ▲ 20.72 % |
09/2024 | 0.01062372 LKK | ▼ -30.77 % |
10/2024 | 0.01439495 LKK | ▲ 35.5 % |
11/2024 | 0.01882425 LKK | ▲ 30.77 % |
12/2024 | 0.02041216 LKK | ▲ 8.44 % |
01/2025 | 0.01237308 LKK | ▼ -39.38 % |
02/2025 | 0.01874442 LKK | ▲ 51.49 % |
03/2025 | 0.01494417 LKK | ▼ -20.27 % |
04/2025 | 0.00987463 LKK | ▼ -33.92 % |
05/2025 | 0.01001265 LKK | ▲ 1.4 % |
shilling Uganda/Lykke thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.01036693 LKK |
Tối đa | 0.0223127 LKK |
Bình quân gia quyền | 0.01482411 LKK |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.01036693 LKK |
Tối đa | 0.02702208 LKK |
Bình quân gia quyền | 0.02267499 LKK |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.01036693 LKK |
Tối đa | 0.03367696 LKK |
Bình quân gia quyền | 0.02392255 LKK |
Chia sẻ một liên kết đến UGX/LKK tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến shilling Uganda (UGX) đến Lykke (LKK) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến shilling Uganda (UGX) đến Lykke (LKK) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: