Tỷ giá hối đoái shilling Uganda chống lại Agrello
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về shilling Uganda tỷ giá hối đoái so với Agrello tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về UGX/DLT
Lịch sử thay đổi trong UGX/DLT tỷ giá
UGX/DLT tỷ giá
05 11, 2023
1 UGX = 0.32517961 DLT
▲ 0.58 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ shilling Uganda/Agrello, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 shilling Uganda chi phí trong Agrello.
Dữ liệu về cặp tiền tệ UGX/DLT được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ UGX/DLT và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái shilling Uganda/Agrello, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong UGX/DLT tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 12, 2023 — 05 11, 2023) các shilling Uganda tỷ giá hối đoái so với Agrello tiền tệ thay đổi bởi 10.19% (0.29510062 DLT — 0.32517961 DLT)
Thay đổi trong UGX/DLT tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các shilling Uganda tỷ giá hối đoái so với Agrello tiền tệ thay đổi bởi 32.87% (0.24473739 DLT — 0.32517961 DLT)
Thay đổi trong UGX/DLT tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các shilling Uganda tỷ giá hối đoái so với Agrello tiền tệ thay đổi bởi 32.87% (0.24473739 DLT — 0.32517961 DLT)
Thay đổi trong UGX/DLT tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 11, 2023) cáce shilling Uganda tỷ giá hối đoái so với Agrello tiền tệ thay đổi bởi 3461.65% (0.00913002 DLT — 0.32517961 DLT)
shilling Uganda/Agrello dự báo tỷ giá hối đoái
shilling Uganda/Agrello dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 0.30861384 DLT | ▼ -5.09 % |
23/05 | 0.33589578 DLT | ▲ 8.84 % |
24/05 | 0.33136074 DLT | ▼ -1.35 % |
25/05 | 0.33325858 DLT | ▲ 0.57 % |
26/05 | 0.3351135 DLT | ▲ 0.56 % |
27/05 | 0.30961272 DLT | ▼ -7.61 % |
28/05 | 0.32766768 DLT | ▲ 5.83 % |
29/05 | 0.35553768 DLT | ▲ 8.51 % |
30/05 | 0.36774608 DLT | ▲ 3.43 % |
31/05 | 0.37918233 DLT | ▲ 3.11 % |
01/06 | 0.36333063 DLT | ▼ -4.18 % |
02/06 | 0.36093417 DLT | ▼ -0.66 % |
03/06 | 0.36216493 DLT | ▲ 0.34 % |
04/06 | 0.34056979 DLT | ▼ -5.96 % |
05/06 | 0.3285693 DLT | ▼ -3.52 % |
06/06 | 0.37769665 DLT | ▲ 14.95 % |
07/06 | 0.4327035 DLT | ▲ 14.56 % |
08/06 | 0.36881941 DLT | ▼ -14.76 % |
09/06 | 0.39799939 DLT | ▲ 7.91 % |
10/06 | 0.40329205 DLT | ▲ 1.33 % |
11/06 | 0.37350075 DLT | ▼ -7.39 % |
12/06 | 0.40756923 DLT | ▲ 9.12 % |
13/06 | 0.43382644 DLT | ▲ 6.44 % |
14/06 | 0.43006175 DLT | ▼ -0.87 % |
15/06 | 0.43165905 DLT | ▲ 0.37 % |
16/06 | 0.43511328 DLT | ▲ 0.8 % |
17/06 | 0.41864332 DLT | ▼ -3.79 % |
18/06 | 0.45822684 DLT | ▲ 9.46 % |
19/06 | 0.45735759 DLT | ▼ -0.19 % |
20/06 | 0.46343169 DLT | ▲ 1.33 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của shilling Uganda/Agrello cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
shilling Uganda/Agrello dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 0.31392551 DLT | ▼ -3.46 % |
03/06 — 09/06 | 0.38655887 DLT | ▲ 23.14 % |
10/06 — 16/06 | 0.31674657 DLT | ▼ -18.06 % |
17/06 — 23/06 | 0.35058711 DLT | ▲ 10.68 % |
24/06 — 30/06 | 0.3575035 DLT | ▲ 1.97 % |
01/07 — 07/07 | 0.37217023 DLT | ▲ 4.1 % |
08/07 — 14/07 | 0.39647409 DLT | ▲ 6.53 % |
15/07 — 21/07 | 0.40238956 DLT | ▲ 1.49 % |
22/07 — 28/07 | 0.34027556 DLT | ▼ -15.44 % |
29/07 — 04/08 | 0.34583354 DLT | ▲ 1.63 % |
05/08 — 11/08 | 0.65321538 DLT | ▲ 88.88 % |
12/08 — 18/08 | 31.6278 DLT | ▲ 4741.87 % |
shilling Uganda/Agrello dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 0.31538018 DLT | ▼ -3.01 % |
07/2024 | 0.3208494 DLT | ▲ 1.73 % |
08/2024 | 0.98261583 DLT | ▲ 206.25 % |
09/2024 | 1.39623 DLT | ▲ 42.09 % |
10/2024 | 1.160338 DLT | ▼ -16.89 % |
11/2024 | 0.76606841 DLT | ▼ -33.98 % |
12/2024 | 0.99374539 DLT | ▲ 29.72 % |
01/2025 | 1.420091 DLT | ▲ 42.9 % |
02/2025 | 88.5943 DLT | ▲ 6138.64 % |
03/2025 | 84.3843 DLT | ▼ -4.75 % |
04/2025 | 105.31 DLT | ▲ 24.8 % |
05/2025 | 114.43 DLT | ▲ 8.66 % |
shilling Uganda/Agrello thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.2735018 DLT |
Tối đa | 0.32590506 DLT |
Bình quân gia quyền | 0.28775832 DLT |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.23414506 DLT |
Tối đa | 0.32590506 DLT |
Bình quân gia quyền | 0.27745844 DLT |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.23414506 DLT |
Tối đa | 0.32590506 DLT |
Bình quân gia quyền | 0.27745844 DLT |
Chia sẻ một liên kết đến UGX/DLT tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến shilling Uganda (UGX) đến Agrello (DLT) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến shilling Uganda (UGX) đến Agrello (DLT) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: