Tỷ giá hối đoái hryvnia Ukraina chống lại Primecoin
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về hryvnia Ukraina tỷ giá hối đoái so với Primecoin tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về UAH/XPM
Lịch sử thay đổi trong UAH/XPM tỷ giá
UAH/XPM tỷ giá
05 21, 2024
1 UAH = 0.89836337 XPM
▼ -0.76 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ hryvnia Ukraina/Primecoin, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 hryvnia Ukraina chi phí trong Primecoin.
Dữ liệu về cặp tiền tệ UAH/XPM được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ UAH/XPM và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái hryvnia Ukraina/Primecoin, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong UAH/XPM tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 22, 2024 — 05 21, 2024) các hryvnia Ukraina tỷ giá hối đoái so với Primecoin tiền tệ thay đổi bởi -2.33% (0.91983055 XPM — 0.89836337 XPM)
Thay đổi trong UAH/XPM tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 22, 2024 — 05 21, 2024) các hryvnia Ukraina tỷ giá hối đoái so với Primecoin tiền tệ thay đổi bởi -30.36% (1.29008 XPM — 0.89836337 XPM)
Thay đổi trong UAH/XPM tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 23, 2023 — 05 21, 2024) các hryvnia Ukraina tỷ giá hối đoái so với Primecoin tiền tệ thay đổi bởi 11.06% (0.80887072 XPM — 0.89836337 XPM)
Thay đổi trong UAH/XPM tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 21, 2024) cáce hryvnia Ukraina tỷ giá hối đoái so với Primecoin tiền tệ thay đổi bởi -58.68% (2.174209 XPM — 0.89836337 XPM)
hryvnia Ukraina/Primecoin dự báo tỷ giá hối đoái
hryvnia Ukraina/Primecoin dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 0.886666 XPM | ▼ -1.3 % |
23/05 | 0.871188 XPM | ▼ -1.75 % |
24/05 | 0.88275463 XPM | ▲ 1.33 % |
25/05 | 0.91117569 XPM | ▲ 3.22 % |
26/05 | 0.90799618 XPM | ▼ -0.35 % |
27/05 | 0.92570595 XPM | ▲ 1.95 % |
28/05 | 0.93173549 XPM | ▲ 0.65 % |
29/05 | 0.94887541 XPM | ▲ 1.84 % |
30/05 | 0.95942358 XPM | ▲ 1.11 % |
31/05 | 1.025814 XPM | ▲ 6.92 % |
01/06 | 1.043974 XPM | ▲ 1.77 % |
02/06 | 0.99330665 XPM | ▼ -4.85 % |
03/06 | 0.95408893 XPM | ▼ -3.95 % |
04/06 | 0.9431744 XPM | ▼ -1.14 % |
05/06 | 0.95958526 XPM | ▲ 1.74 % |
06/06 | 0.97889125 XPM | ▲ 2.01 % |
07/06 | 1.000326 XPM | ▲ 2.19 % |
08/06 | 1.000869 XPM | ▲ 0.05 % |
09/06 | 1.001721 XPM | ▲ 0.09 % |
10/06 | 1.008621 XPM | ▲ 0.69 % |
11/06 | 1.009515 XPM | ▲ 0.09 % |
12/06 | 0.98690414 XPM | ▼ -2.24 % |
13/06 | 0.98614635 XPM | ▼ -0.08 % |
14/06 | 0.96901119 XPM | ▼ -1.74 % |
15/06 | 0.94846987 XPM | ▼ -2.12 % |
16/06 | 0.94283945 XPM | ▼ -0.59 % |
17/06 | 0.92945669 XPM | ▼ -1.42 % |
18/06 | 0.91981491 XPM | ▼ -1.04 % |
19/06 | 0.89890899 XPM | ▼ -2.27 % |
20/06 | 0.86783806 XPM | ▼ -3.46 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của hryvnia Ukraina/Primecoin cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
hryvnia Ukraina/Primecoin dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 0.91980178 XPM | ▲ 2.39 % |
03/06 — 09/06 | 0.99317652 XPM | ▲ 7.98 % |
10/06 — 16/06 | 0.95954182 XPM | ▼ -3.39 % |
17/06 — 23/06 | 0.92678926 XPM | ▼ -3.41 % |
24/06 — 30/06 | 0.96026901 XPM | ▲ 3.61 % |
01/07 — 07/07 | 0.89528402 XPM | ▼ -6.77 % |
08/07 — 14/07 | 0.8776945 XPM | ▼ -1.96 % |
15/07 — 21/07 | 0.95504661 XPM | ▲ 8.81 % |
22/07 — 28/07 | 0.96496796 XPM | ▲ 1.04 % |
29/07 — 04/08 | 1.00362 XPM | ▲ 4.01 % |
05/08 — 11/08 | 0.90196133 XPM | ▼ -10.13 % |
12/08 — 18/08 | 0.87471211 XPM | ▼ -3.02 % |
hryvnia Ukraina/Primecoin dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 0.9036396 XPM | ▲ 0.59 % |
07/2024 | 1.033237 XPM | ▲ 14.34 % |
08/2024 | 1.319378 XPM | ▲ 27.69 % |
09/2024 | 1.237555 XPM | ▼ -6.2 % |
10/2024 | 1.092035 XPM | ▼ -11.76 % |
11/2024 | 1.070411 XPM | ▼ -1.98 % |
12/2024 | 0.99342756 XPM | ▼ -7.19 % |
01/2025 | 1.448362 XPM | ▲ 45.79 % |
02/2025 | 1.164172 XPM | ▼ -19.62 % |
03/2025 | 1.048281 XPM | ▼ -9.95 % |
04/2025 | 1.156189 XPM | ▲ 10.29 % |
05/2025 | 1.024256 XPM | ▼ -11.41 % |
hryvnia Ukraina/Primecoin thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.89836337 XPM |
Tối đa | 1.06719 XPM |
Bình quân gia quyền | 0.9792152 XPM |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.86107243 XPM |
Tối đa | 1.285229 XPM |
Bình quân gia quyền | 0.99368682 XPM |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.7681313 XPM |
Tối đa | 1.467028 XPM |
Bình quân gia quyền | 0.98784936 XPM |
Chia sẻ một liên kết đến UAH/XPM tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến hryvnia Ukraina (UAH) đến Primecoin (XPM) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến hryvnia Ukraina (UAH) đến Primecoin (XPM) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: