Tỷ giá hối đoái hryvnia Ukraina chống lại Asch

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về hryvnia Ukraina tỷ giá hối đoái so với Asch tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về UAH/XAS

Lịch sử thay đổi trong UAH/XAS tỷ giá

UAH/XAS tỷ giá

05 06, 2024
1 UAH = 18.5055 XAS
▼ -9.81 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ hryvnia Ukraina/Asch, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 hryvnia Ukraina chi phí trong Asch.

Dữ liệu về cặp tiền tệ UAH/XAS được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ UAH/XAS và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái hryvnia Ukraina/Asch, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong UAH/XAS tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 08, 2024 — 05 06, 2024) các hryvnia Ukraina tỷ giá hối đoái so với Asch tiền tệ thay đổi bởi -17.25% (22.3633 XAS — 18.5055 XAS)

Thay đổi trong UAH/XAS tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (03 26, 2024 — 05 06, 2024) các hryvnia Ukraina tỷ giá hối đoái so với Asch tiền tệ thay đổi bởi -10.67% (20.7167 XAS — 18.5055 XAS)

Thay đổi trong UAH/XAS tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 08, 2023 — 05 06, 2024) các hryvnia Ukraina tỷ giá hối đoái so với Asch tiền tệ thay đổi bởi -9.58% (20.4655 XAS — 18.5055 XAS)

Thay đổi trong UAH/XAS tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 06, 2024) cáce hryvnia Ukraina tỷ giá hối đoái so với Asch tiền tệ thay đổi bởi 2035.61% (0.8665216 XAS — 18.5055 XAS)

hryvnia Ukraina/Asch dự báo tỷ giá hối đoái

hryvnia Ukraina/Asch dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

22/05 19.1735 XAS ▲ 3.61 %
23/05 18.4679 XAS ▼ -3.68 %
24/05 18.6401 XAS ▲ 0.93 %
25/05 18.9619 XAS ▲ 1.73 %
26/05 13.9577 XAS ▼ -26.39 %
27/05 17.6761 XAS ▲ 26.64 %
28/05 17.5198 XAS ▼ -0.88 %
29/05 17.1427 XAS ▼ -2.15 %
30/05 15.0433 XAS ▼ -12.25 %
31/05 14.9635 XAS ▼ -0.53 %
01/06 13.5568 XAS ▼ -9.4 %
02/06 13.2846 XAS ▼ -2.01 %
03/06 13.4884 XAS ▲ 1.53 %
04/06 15.9825 XAS ▲ 18.49 %
05/06 13.5323 XAS ▼ -15.33 %
06/06 14.5473 XAS ▲ 7.5 %
07/06 14.8703 XAS ▲ 2.22 %
08/06 15.0794 XAS ▲ 1.41 %
09/06 15.5457 XAS ▲ 3.09 %
10/06 17.013 XAS ▲ 9.44 %
11/06 16.4018 XAS ▼ -3.59 %
12/06 16.1451 XAS ▼ -1.57 %
13/06 16.2345 XAS ▲ 0.55 %
14/06 14.3387 XAS ▼ -11.68 %
15/06 16.3769 XAS ▲ 14.21 %
16/06 13.4265 XAS ▼ -18.02 %
17/06 15.8321 XAS ▲ 17.92 %
18/06 14.5892 XAS ▼ -7.85 %
19/06 14.8352 XAS ▲ 1.69 %
20/06 12.9141 XAS ▼ -12.95 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của hryvnia Ukraina/Asch cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

hryvnia Ukraina/Asch dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

27/05 — 02/06 18.4473 XAS ▼ -0.31 %
03/06 — 09/06 17.9871 XAS ▼ -2.49 %
10/06 — 16/06 17.8126 XAS ▼ -0.97 %
17/06 — 23/06 855.96 XAS ▲ 4705.37 %
24/06 — 30/06 812.85 XAS ▼ -5.04 %
01/07 — 07/07 1,177 XAS ▲ 44.84 %
08/07 — 14/07 1,359 XAS ▲ 15.47 %
15/07 — 21/07 2,045 XAS ▲ 50.43 %
22/07 — 28/07 3,512 XAS ▲ 71.72 %
29/07 — 04/08 4,597 XAS ▲ 30.92 %
05/08 — 11/08 8,090 XAS ▲ 75.97 %
12/08 — 18/08 2,139 XAS ▼ -73.55 %

hryvnia Ukraina/Asch dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 9.53716 XAS ▼ -48.46 %
07/2024 1.08308 XAS ▼ -88.64 %
08/2024 12.6728 XAS ▲ 1070.07 %
09/2024 1,012 XAS ▲ 7883.19 %
10/2024 977.49 XAS ▼ -3.38 %
11/2024 431.39 XAS ▼ -55.87 %
12/2024 1,252 XAS ▲ 190.13 %
01/2025 444.22 XAS ▼ -64.51 %
02/2025 882.01 XAS ▲ 98.55 %
03/2025 1,132 XAS ▲ 28.38 %
04/2025 1,041 XAS ▼ -8.09 %
05/2025 874.18 XAS ▼ -16 %

hryvnia Ukraina/Asch thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 18.4521 XAS
Tối đa 24.438 XAS
Bình quân gia quyền 21.6141 XAS
Trong 90 ngày
Tối thiểu 18.4521 XAS
Tối đa 26.0331 XAS
Bình quân gia quyền 21.76 XAS
Trong 365 ngày
Tối thiểu 11.5985 XAS
Tối đa 42.7457 XAS
Bình quân gia quyền 22.2995 XAS

Chia sẻ một liên kết đến UAH/XAS tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến hryvnia Ukraina (UAH) đến Asch (XAS) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến hryvnia Ukraina (UAH) đến Asch (XAS) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu