Tỷ giá hối đoái hryvnia Ukraina chống lại WaykiChain
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về hryvnia Ukraina tỷ giá hối đoái so với WaykiChain tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về UAH/WICC
Lịch sử thay đổi trong UAH/WICC tỷ giá
UAH/WICC tỷ giá
05 21, 2024
1 UAH = 4.350396 WICC
▼ -0.66 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ hryvnia Ukraina/WaykiChain, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 hryvnia Ukraina chi phí trong WaykiChain.
Dữ liệu về cặp tiền tệ UAH/WICC được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ UAH/WICC và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái hryvnia Ukraina/WaykiChain, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong UAH/WICC tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 22, 2024 — 05 21, 2024) các hryvnia Ukraina tỷ giá hối đoái so với WaykiChain tiền tệ thay đổi bởi 8.61% (4.005402 WICC — 4.350396 WICC)
Thay đổi trong UAH/WICC tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 22, 2024 — 05 21, 2024) các hryvnia Ukraina tỷ giá hối đoái so với WaykiChain tiền tệ thay đổi bởi -44.94% (7.900505 WICC — 4.350396 WICC)
Thay đổi trong UAH/WICC tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 23, 2023 — 05 21, 2024) các hryvnia Ukraina tỷ giá hối đoái so với WaykiChain tiền tệ thay đổi bởi 452.86% (0.7868922 WICC — 4.350396 WICC)
Thay đổi trong UAH/WICC tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 21, 2024) cáce hryvnia Ukraina tỷ giá hối đoái so với WaykiChain tiền tệ thay đổi bởi 1795.86% (0.22946808 WICC — 4.350396 WICC)
hryvnia Ukraina/WaykiChain dự báo tỷ giá hối đoái
hryvnia Ukraina/WaykiChain dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 4.372856 WICC | ▲ 0.52 % |
23/05 | 4.566859 WICC | ▲ 4.44 % |
24/05 | 4.736141 WICC | ▲ 3.71 % |
25/05 | 4.89309 WICC | ▲ 3.31 % |
26/05 | 4.699509 WICC | ▼ -3.96 % |
27/05 | 4.624747 WICC | ▼ -1.59 % |
28/05 | 4.948334 WICC | ▲ 7 % |
29/05 | 5.073525 WICC | ▲ 2.53 % |
30/05 | 5.144394 WICC | ▲ 1.4 % |
31/05 | 5.077699 WICC | ▼ -1.3 % |
01/06 | 5.179491 WICC | ▲ 2 % |
02/06 | 5.368149 WICC | ▲ 3.64 % |
03/06 | 5.454603 WICC | ▲ 1.61 % |
04/06 | 5.501994 WICC | ▲ 0.87 % |
05/06 | 5.485924 WICC | ▼ -0.29 % |
06/06 | 5.529068 WICC | ▲ 0.79 % |
07/06 | 5.595172 WICC | ▲ 1.2 % |
08/06 | 5.62811 WICC | ▲ 0.59 % |
09/06 | 5.491951 WICC | ▼ -2.42 % |
10/06 | 5.458868 WICC | ▼ -0.6 % |
11/06 | 5.585241 WICC | ▲ 2.32 % |
12/06 | 5.598693 WICC | ▲ 0.24 % |
13/06 | 5.518797 WICC | ▼ -1.43 % |
14/06 | 5.527723 WICC | ▲ 0.16 % |
15/06 | 5.58141 WICC | ▲ 0.97 % |
16/06 | 5.471873 WICC | ▼ -1.96 % |
17/06 | 5.378421 WICC | ▼ -1.71 % |
18/06 | 4.96924 WICC | ▼ -7.61 % |
19/06 | 4.870234 WICC | ▼ -1.99 % |
20/06 | 4.715724 WICC | ▼ -3.17 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của hryvnia Ukraina/WaykiChain cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
hryvnia Ukraina/WaykiChain dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 4.684483 WICC | ▲ 7.68 % |
03/06 — 09/06 | 6.096781 WICC | ▲ 30.15 % |
10/06 — 16/06 | 6.515831 WICC | ▲ 6.87 % |
17/06 — 23/06 | 7.42391 WICC | ▲ 13.94 % |
24/06 — 30/06 | 8.524531 WICC | ▲ 14.83 % |
01/07 — 07/07 | 9.866797 WICC | ▲ 15.75 % |
08/07 — 14/07 | 8.813723 WICC | ▼ -10.67 % |
15/07 — 21/07 | 10.1654 WICC | ▲ 15.34 % |
22/07 — 28/07 | 11.2679 WICC | ▲ 10.85 % |
29/07 — 04/08 | 11.535 WICC | ▲ 2.37 % |
05/08 — 11/08 | 10.1953 WICC | ▼ -11.61 % |
12/08 — 18/08 | 9.91258 WICC | ▼ -2.77 % |
hryvnia Ukraina/WaykiChain dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 4.461867 WICC | ▲ 2.56 % |
07/2024 | 5.421726 WICC | ▲ 21.51 % |
08/2024 | 6.034997 WICC | ▲ 11.31 % |
09/2024 | 5.884608 WICC | ▼ -2.49 % |
10/2024 | 6.417288 WICC | ▲ 9.05 % |
11/2024 | 6.723406 WICC | ▲ 4.77 % |
12/2024 | 6.080574 WICC | ▼ -9.56 % |
01/2025 | 7.163742 WICC | ▲ 17.81 % |
02/2025 | 6.696764 WICC | ▼ -6.52 % |
03/2025 | 3.06146 WICC | ▼ -54.28 % |
04/2025 | 4.049272 WICC | ▲ 32.27 % |
05/2025 | 3.9055 WICC | ▼ -3.55 % |
hryvnia Ukraina/WaykiChain thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 4.087535 WICC |
Tối đa | 4.97835 WICC |
Bình quân gia quyền | 4.703572 WICC |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 2.082267 WICC |
Tối đa | 7.680351 WICC |
Bình quân gia quyền | 4.45462 WICC |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.81300479 WICC |
Tối đa | 8.21196 WICC |
Bình quân gia quyền | 5.62857 WICC |
Chia sẻ một liên kết đến UAH/WICC tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến hryvnia Ukraina (UAH) đến WaykiChain (WICC) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến hryvnia Ukraina (UAH) đến WaykiChain (WICC) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: