Tỷ giá hối đoái hryvnia Ukraina chống lại Telcoin

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về hryvnia Ukraina tỷ giá hối đoái so với Telcoin tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về UAH/TEL

Lịch sử thay đổi trong UAH/TEL tỷ giá

UAH/TEL tỷ giá

05 21, 2024
1 UAH = 6.501565 TEL
▲ 1.93 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ hryvnia Ukraina/Telcoin, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 hryvnia Ukraina chi phí trong Telcoin.

Dữ liệu về cặp tiền tệ UAH/TEL được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ UAH/TEL và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái hryvnia Ukraina/Telcoin, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong UAH/TEL tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 22, 2024 — 05 21, 2024) các hryvnia Ukraina tỷ giá hối đoái so với Telcoin tiền tệ thay đổi bởi -15.53% (7.696819 TEL — 6.501565 TEL)

Thay đổi trong UAH/TEL tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 22, 2024 — 05 21, 2024) các hryvnia Ukraina tỷ giá hối đoái so với Telcoin tiền tệ thay đổi bởi -65.98% (19.1088 TEL — 6.501565 TEL)

Thay đổi trong UAH/TEL tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 23, 2023 — 05 21, 2024) các hryvnia Ukraina tỷ giá hối đoái so với Telcoin tiền tệ thay đổi bởi -58.21% (15.5582 TEL — 6.501565 TEL)

Thay đổi trong UAH/TEL tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 21, 2024) cáce hryvnia Ukraina tỷ giá hối đoái so với Telcoin tiền tệ thay đổi bởi -98.06% (334.46 TEL — 6.501565 TEL)

hryvnia Ukraina/Telcoin dự báo tỷ giá hối đoái

hryvnia Ukraina/Telcoin dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

22/05 6.642603 TEL ▲ 2.17 %
23/05 6.911678 TEL ▲ 4.05 %
24/05 7.169155 TEL ▲ 3.73 %
25/05 7.282735 TEL ▲ 1.58 %
26/05 7.309919 TEL ▲ 0.37 %
27/05 7.446273 TEL ▲ 1.87 %
28/05 7.463759 TEL ▲ 0.23 %
29/05 7.755704 TEL ▲ 3.91 %
30/05 8.183559 TEL ▲ 5.52 %
31/05 8.019032 TEL ▼ -2.01 %
01/06 7.314675 TEL ▼ -8.78 %
02/06 6.312211 TEL ▼ -13.7 %
03/06 6.015985 TEL ▼ -4.69 %
04/06 6.209435 TEL ▲ 3.22 %
05/06 6.158129 TEL ▼ -0.83 %
06/06 6.004689 TEL ▼ -2.49 %
07/06 6.296163 TEL ▲ 4.85 %
08/06 6.314742 TEL ▲ 0.3 %
09/06 6.206625 TEL ▼ -1.71 %
10/06 6.33886 TEL ▲ 2.13 %
11/06 6.389766 TEL ▲ 0.8 %
12/06 6.094037 TEL ▼ -4.63 %
13/06 6.002958 TEL ▼ -1.49 %
14/06 5.837097 TEL ▼ -2.76 %
15/06 5.593217 TEL ▼ -4.18 %
16/06 5.423067 TEL ▼ -3.04 %
17/06 5.367436 TEL ▼ -1.03 %
18/06 5.706902 TEL ▲ 6.32 %
19/06 5.736496 TEL ▲ 0.52 %
20/06 5.350436 TEL ▼ -6.73 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của hryvnia Ukraina/Telcoin cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

hryvnia Ukraina/Telcoin dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

27/05 — 02/06 6.167112 TEL ▼ -5.14 %
03/06 — 09/06 6.558913 TEL ▲ 6.35 %
10/06 — 16/06 5.906429 TEL ▼ -9.95 %
17/06 — 23/06 6.406454 TEL ▲ 8.47 %
24/06 — 30/06 6.638791 TEL ▲ 3.63 %
01/07 — 07/07 7.960833 TEL ▲ 19.91 %
08/07 — 14/07 7.802833 TEL ▼ -1.98 %
15/07 — 21/07 9.251302 TEL ▲ 18.56 %
22/07 — 28/07 7.136488 TEL ▼ -22.86 %
29/07 — 04/08 7.14851 TEL ▲ 0.17 %
05/08 — 11/08 6.491439 TEL ▼ -9.19 %
12/08 — 18/08 6.109603 TEL ▼ -5.88 %

hryvnia Ukraina/Telcoin dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 6.502599 TEL ▲ 0.02 %
07/2024 6.660313 TEL ▲ 2.43 %
08/2024 9.814216 TEL ▲ 47.35 %
09/2024 9.630765 TEL ▼ -1.87 %
10/2024 6.098647 TEL ▼ -36.68 %
11/2024 4.145257 TEL ▼ -32.03 %
12/2024 7.203646 TEL ▲ 73.78 %
01/2025 8.403068 TEL ▲ 16.65 %
02/2025 3.617318 TEL ▼ -56.95 %
03/2025 1.754214 TEL ▼ -51.51 %
04/2025 2.558867 TEL ▲ 45.87 %
05/2025 1.942972 TEL ▼ -24.07 %

hryvnia Ukraina/Telcoin thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 6.277916 TEL
Tối đa 9.110257 TEL
Bình quân gia quyền 7.561135 TEL
Trong 90 ngày
Tối thiểu 5.111943 TEL
Tối đa 18.4484 TEL
Bình quân gia quyền 8.070497 TEL
Trong 365 ngày
Tối thiểu 5.111943 TEL
Tối đa 29.9987 TEL
Bình quân gia quyền 16.7224 TEL

Chia sẻ một liên kết đến UAH/TEL tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến hryvnia Ukraina (UAH) đến Telcoin (TEL) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến hryvnia Ukraina (UAH) đến Telcoin (TEL) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu