Tỷ giá hối đoái hryvnia Ukraina chống lại SONM
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về hryvnia Ukraina tỷ giá hối đoái so với SONM tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về UAH/SNM
Lịch sử thay đổi trong UAH/SNM tỷ giá
UAH/SNM tỷ giá
05 20, 2024
1 UAH = 11.161 SNM
▼ -3.32 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ hryvnia Ukraina/SONM, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 hryvnia Ukraina chi phí trong SONM.
Dữ liệu về cặp tiền tệ UAH/SNM được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ UAH/SNM và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái hryvnia Ukraina/SONM, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong UAH/SNM tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 21, 2024 — 05 20, 2024) các hryvnia Ukraina tỷ giá hối đoái so với SONM tiền tệ thay đổi bởi 4.59% (10.671 SNM — 11.161 SNM)
Thay đổi trong UAH/SNM tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 21, 2024 — 05 20, 2024) các hryvnia Ukraina tỷ giá hối đoái so với SONM tiền tệ thay đổi bởi 18.26% (9.437816 SNM — 11.161 SNM)
Thay đổi trong UAH/SNM tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 22, 2023 — 05 20, 2024) các hryvnia Ukraina tỷ giá hối đoái so với SONM tiền tệ thay đổi bởi 16954.4% (0.06544328 SNM — 11.161 SNM)
Thay đổi trong UAH/SNM tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 20, 2024) cáce hryvnia Ukraina tỷ giá hối đoái so với SONM tiền tệ thay đổi bởi 100.43% (5.568464 SNM — 11.161 SNM)
hryvnia Ukraina/SONM dự báo tỷ giá hối đoái
hryvnia Ukraina/SONM dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 12.1617 SNM | ▲ 8.97 % |
23/05 | 9.50883 SNM | ▼ -21.81 % |
24/05 | 16.2566 SNM | ▲ 70.96 % |
25/05 | 19.4303 SNM | ▲ 19.52 % |
26/05 | 21.9861 SNM | ▲ 13.15 % |
27/05 | 23.5132 SNM | ▲ 6.95 % |
28/05 | 11.1738 SNM | ▼ -52.48 % |
29/05 | 9.327837 SNM | ▼ -16.52 % |
30/05 | 8.080418 SNM | ▼ -13.37 % |
31/05 | 17.8211 SNM | ▲ 120.55 % |
01/06 | 20.4982 SNM | ▲ 15.02 % |
02/06 | 9.364806 SNM | ▼ -54.31 % |
03/06 | 9.396685 SNM | ▲ 0.34 % |
04/06 | 9.445225 SNM | ▲ 0.52 % |
05/06 | 8.718178 SNM | ▼ -7.7 % |
06/06 | 6.257716 SNM | ▼ -28.22 % |
07/06 | 7.978106 SNM | ▲ 27.49 % |
08/06 | 7.991579 SNM | ▲ 0.17 % |
09/06 | 8.299834 SNM | ▲ 3.86 % |
10/06 | 13.994 SNM | ▲ 68.61 % |
11/06 | 10.8832 SNM | ▼ -22.23 % |
12/06 | 10.3324 SNM | ▼ -5.06 % |
13/06 | 11.373 SNM | ▲ 10.07 % |
14/06 | 10.7431 SNM | ▼ -5.54 % |
15/06 | 9.326817 SNM | ▼ -13.18 % |
16/06 | 8.46466 SNM | ▼ -9.24 % |
17/06 | 12.3806 SNM | ▲ 46.26 % |
18/06 | 10.8445 SNM | ▼ -12.41 % |
19/06 | 8.911341 SNM | ▼ -17.83 % |
20/06 | 8.897769 SNM | ▼ -0.15 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của hryvnia Ukraina/SONM cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
hryvnia Ukraina/SONM dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 10.27 SNM | ▼ -7.98 % |
03/06 — 09/06 | 12.4765 SNM | ▲ 21.48 % |
10/06 — 16/06 | 10.9986 SNM | ▼ -11.85 % |
17/06 — 23/06 | 9.987771 SNM | ▼ -9.19 % |
24/06 — 30/06 | 15.3507 SNM | ▲ 53.69 % |
01/07 — 07/07 | 16.2068 SNM | ▲ 5.58 % |
08/07 — 14/07 | 14.7836 SNM | ▼ -8.78 % |
15/07 — 21/07 | 9.099452 SNM | ▼ -38.45 % |
22/07 — 28/07 | 9.260891 SNM | ▲ 1.77 % |
29/07 — 04/08 | 10.5124 SNM | ▲ 13.51 % |
05/08 — 11/08 | 20.3541 SNM | ▲ 93.62 % |
12/08 — 18/08 | 12.9488 SNM | ▼ -36.38 % |
hryvnia Ukraina/SONM dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 11.4723 SNM | ▲ 2.79 % |
07/2024 | 17.5453 SNM | ▲ 52.94 % |
08/2024 | 15.7524 SNM | ▼ -10.22 % |
09/2024 | 20.8617 SNM | ▲ 32.44 % |
10/2024 | 489.35 SNM | ▲ 2245.67 % |
11/2024 | 5,330 SNM | ▲ 989.12 % |
12/2024 | 4,934 SNM | ▼ -7.42 % |
01/2025 | 3,739 SNM | ▼ -24.22 % |
02/2025 | 3,293 SNM | ▼ -11.94 % |
03/2025 | 3,414 SNM | ▲ 3.69 % |
04/2025 | 5,697 SNM | ▲ 66.86 % |
05/2025 | 3,823 SNM | ▼ -32.89 % |
hryvnia Ukraina/SONM thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 9.160627 SNM |
Tối đa | 18.6287 SNM |
Bình quân gia quyền | 14.2427 SNM |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 8.416206 SNM |
Tối đa | 18.6287 SNM |
Bình quân gia quyền | 12.532 SNM |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.06433866 SNM |
Tối đa | 24.4324 SNM |
Bình quân gia quyền | 7.456979 SNM |
Chia sẻ một liên kết đến UAH/SNM tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến hryvnia Ukraina (UAH) đến SONM (SNM) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến hryvnia Ukraina (UAH) đến SONM (SNM) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: