Tỷ giá hối đoái hryvnia Ukraina chống lại Presearch

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về hryvnia Ukraina tỷ giá hối đoái so với Presearch tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về UAH/PRE

Lịch sử thay đổi trong UAH/PRE tỷ giá

UAH/PRE tỷ giá

05 21, 2024
1 UAH = 1.140326 PRE
▼ -1.01 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ hryvnia Ukraina/Presearch, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 hryvnia Ukraina chi phí trong Presearch.

Dữ liệu về cặp tiền tệ UAH/PRE được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ UAH/PRE và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái hryvnia Ukraina/Presearch, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong UAH/PRE tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 22, 2024 — 05 21, 2024) các hryvnia Ukraina tỷ giá hối đoái so với Presearch tiền tệ thay đổi bởi -7.13% (1.227918 PRE — 1.140326 PRE)

Thay đổi trong UAH/PRE tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 22, 2024 — 05 21, 2024) các hryvnia Ukraina tỷ giá hối đoái so với Presearch tiền tệ thay đổi bởi 12.89% (1.010085 PRE — 1.140326 PRE)

Thay đổi trong UAH/PRE tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 23, 2023 — 05 21, 2024) các hryvnia Ukraina tỷ giá hối đoái so với Presearch tiền tệ thay đổi bởi 96.01% (0.58175531 PRE — 1.140326 PRE)

Thay đổi trong UAH/PRE tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 21, 2024) cáce hryvnia Ukraina tỷ giá hối đoái so với Presearch tiền tệ thay đổi bởi -51.37% (2.344916 PRE — 1.140326 PRE)

hryvnia Ukraina/Presearch dự báo tỷ giá hối đoái

hryvnia Ukraina/Presearch dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

22/05 1.113118 PRE ▼ -2.39 %
23/05 1.125588 PRE ▲ 1.12 %
24/05 1.111933 PRE ▼ -1.21 %
25/05 1.101001 PRE ▼ -0.98 %
26/05 1.159925 PRE ▲ 5.35 %
27/05 1.215654 PRE ▲ 4.8 %
28/05 1.276297 PRE ▲ 4.99 %
29/05 1.295018 PRE ▲ 1.47 %
30/05 1.373397 PRE ▲ 6.05 %
31/05 1.508565 PRE ▲ 9.84 %
01/06 1.565047 PRE ▲ 3.74 %
02/06 1.49762 PRE ▼ -4.31 %
03/06 1.389228 PRE ▼ -7.24 %
04/06 1.298899 PRE ▼ -6.5 %
05/06 1.188291 PRE ▼ -8.52 %
06/06 1.092501 PRE ▼ -8.06 %
07/06 1.013776 PRE ▼ -7.21 %
08/06 1.014503 PRE ▲ 0.07 %
09/06 1.012802 PRE ▼ -0.17 %
10/06 1.029144 PRE ▲ 1.61 %
11/06 0.96970396 PRE ▼ -5.78 %
12/06 0.89282493 PRE ▼ -7.93 %
13/06 0.88159109 PRE ▼ -1.26 %
14/06 0.90435744 PRE ▲ 2.58 %
15/06 0.95424178 PRE ▲ 5.52 %
16/06 0.9690421 PRE ▲ 1.55 %
17/06 0.97048412 PRE ▲ 0.15 %
18/06 1.002766 PRE ▲ 3.33 %
19/06 0.99515954 PRE ▼ -0.76 %
20/06 0.9492865 PRE ▼ -4.61 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của hryvnia Ukraina/Presearch cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

hryvnia Ukraina/Presearch dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

27/05 — 02/06 1.155815 PRE ▲ 1.36 %
03/06 — 09/06 1.333971 PRE ▲ 15.41 %
10/06 — 16/06 1.521759 PRE ▲ 14.08 %
17/06 — 23/06 1.698037 PRE ▲ 11.58 %
24/06 — 30/06 1.762709 PRE ▲ 3.81 %
01/07 — 07/07 1.994551 PRE ▲ 13.15 %
08/07 — 14/07 1.87212 PRE ▼ -6.14 %
15/07 — 21/07 2.20185 PRE ▲ 17.61 %
22/07 — 28/07 1.979782 PRE ▼ -10.09 %
29/07 — 04/08 1.431859 PRE ▼ -27.68 %
05/08 — 11/08 1.609298 PRE ▲ 12.39 %
12/08 — 18/08 1.54446 PRE ▼ -4.03 %

hryvnia Ukraina/Presearch dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 1.149332 PRE ▲ 0.79 %
07/2024 1.221309 PRE ▲ 6.26 %
08/2024 1.494347 PRE ▲ 22.36 %
09/2024 1.821593 PRE ▲ 21.9 %
10/2024 1.325751 PRE ▼ -27.22 %
11/2024 1.723059 PRE ▲ 29.97 %
12/2024 0.97363647 PRE ▼ -43.49 %
01/2025 1.754874 PRE ▲ 80.24 %
02/2025 1.457594 PRE ▼ -16.94 %
03/2025 1.692465 PRE ▲ 16.11 %
04/2025 2.467071 PRE ▲ 45.77 %
05/2025 1.887951 PRE ▼ -23.47 %

hryvnia Ukraina/Presearch thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 1.07091 PRE
Tối đa 1.769925 PRE
Bình quân gia quyền 1.299029 PRE
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.80972201 PRE
Tối đa 1.769925 PRE
Bình quân gia quyền 1.160393 PRE
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.58389484 PRE
Tối đa 1.769925 PRE
Bình quân gia quyền 0.98306124 PRE

Chia sẻ một liên kết đến UAH/PRE tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến hryvnia Ukraina (UAH) đến Presearch (PRE) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến hryvnia Ukraina (UAH) đến Presearch (PRE) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu