Tỷ giá hối đoái hryvnia Ukraina chống lại NXT

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về hryvnia Ukraina tỷ giá hối đoái so với NXT tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về UAH/NXT

Lịch sử thay đổi trong UAH/NXT tỷ giá

UAH/NXT tỷ giá

07 20, 2023
1 UAH = 11.2671 NXT
▲ 5.02 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ hryvnia Ukraina/NXT, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 hryvnia Ukraina chi phí trong NXT.

Dữ liệu về cặp tiền tệ UAH/NXT được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ UAH/NXT và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái hryvnia Ukraina/NXT, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong UAH/NXT tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (06 21, 2023 — 07 20, 2023) các hryvnia Ukraina tỷ giá hối đoái so với NXT tiền tệ thay đổi bởi -13.2% (12.9799 NXT — 11.2671 NXT)

Thay đổi trong UAH/NXT tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (04 22, 2023 — 07 20, 2023) các hryvnia Ukraina tỷ giá hối đoái so với NXT tiền tệ thay đổi bởi 26.11% (8.934523 NXT — 11.2671 NXT)

Thay đổi trong UAH/NXT tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (07 21, 2022 — 07 20, 2023) các hryvnia Ukraina tỷ giá hối đoái so với NXT tiền tệ thay đổi bởi 11.07% (10.1441 NXT — 11.2671 NXT)

Thay đổi trong UAH/NXT tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 07 20, 2023) cáce hryvnia Ukraina tỷ giá hối đoái so với NXT tiền tệ thay đổi bởi 180.97% (4.010006 NXT — 11.2671 NXT)

hryvnia Ukraina/NXT dự báo tỷ giá hối đoái

hryvnia Ukraina/NXT dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

22/05 10.8092 NXT ▼ -4.06 %
23/05 10.151 NXT ▼ -6.09 %
24/05 10.4981 NXT ▲ 3.42 %
25/05 11.6764 NXT ▲ 11.22 %
26/05 12.9577 NXT ▲ 10.97 %
27/05 12.6311 NXT ▼ -2.52 %
28/05 12.8058 NXT ▲ 1.38 %
29/05 11.4709 NXT ▼ -10.42 %
30/05 11.5111 NXT ▲ 0.35 %
31/05 11.7321 NXT ▲ 1.92 %
01/06 12.0973 NXT ▲ 3.11 %
02/06 11.6074 NXT ▼ -4.05 %
03/06 11.2501 NXT ▼ -3.08 %
04/06 10.7272 NXT ▼ -4.65 %
05/06 11.1901 NXT ▲ 4.32 %
06/06 11.443 NXT ▲ 2.26 %
07/06 11.3995 NXT ▼ -0.38 %
08/06 11.0091 NXT ▼ -3.42 %
09/06 10.7774 NXT ▼ -2.11 %
10/06 10.7454 NXT ▼ -0.3 %
11/06 11.2269 NXT ▲ 4.48 %
12/06 10.9204 NXT ▼ -2.73 %
13/06 10.8147 NXT ▼ -0.97 %
14/06 10.5806 NXT ▼ -2.16 %
15/06 10.4938 NXT ▼ -0.82 %
16/06 10.6347 NXT ▲ 1.34 %
17/06 10.6843 NXT ▲ 0.47 %
18/06 9.891506 NXT ▼ -7.42 %
19/06 9.481535 NXT ▼ -4.14 %
20/06 10.2479 NXT ▲ 8.08 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của hryvnia Ukraina/NXT cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

hryvnia Ukraina/NXT dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

27/05 — 02/06 11.2621 NXT ▼ -0.04 %
03/06 — 09/06 13.286 NXT ▲ 17.97 %
10/06 — 16/06 13.2659 NXT ▼ -0.15 %
17/06 — 23/06 13.896 NXT ▲ 4.75 %
24/06 — 30/06 15.2453 NXT ▲ 9.71 %
01/07 — 07/07 15.9211 NXT ▲ 4.43 %
08/07 — 14/07 15.7398 NXT ▼ -1.14 %
15/07 — 21/07 17.9025 NXT ▲ 13.74 %
22/07 — 28/07 15.8799 NXT ▼ -11.3 %
29/07 — 04/08 14.308 NXT ▼ -9.9 %
05/08 — 11/08 14.1518 NXT ▼ -1.09 %
12/08 — 18/08 13.4712 NXT ▼ -4.81 %

hryvnia Ukraina/NXT dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 11.3469 NXT ▲ 0.71 %
07/2024 10.7691 NXT ▼ -5.09 %
08/2024 9.416573 NXT ▼ -12.56 %
09/2024 11.1781 NXT ▲ 18.71 %
10/2024 10.29 NXT ▼ -7.95 %
11/2024 6.807257 NXT ▼ -33.85 %
12/2024 6.952405 NXT ▲ 2.13 %
01/2025 7.799076 NXT ▲ 12.18 %
02/2025 9.847487 NXT ▲ 26.26 %
03/2025 12.7008 NXT ▲ 28.97 %
04/2025 15.7596 NXT ▲ 24.08 %
05/2025 13.6618 NXT ▼ -13.31 %

hryvnia Ukraina/NXT thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 10.6555 NXT
Tối đa 13.9545 NXT
Bình quân gia quyền 12.3001 NXT
Trong 90 ngày
Tối thiểu 8.502605 NXT
Tối đa 13.9545 NXT
Bình quân gia quyền 10.9635 NXT
Trong 365 ngày
Tối thiểu 5.900271 NXT
Tối đa 13.9545 NXT
Bình quân gia quyền 8.544419 NXT

Chia sẻ một liên kết đến UAH/NXT tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến hryvnia Ukraina (UAH) đến NXT (NXT) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến hryvnia Ukraina (UAH) đến NXT (NXT) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu