Tỷ giá hối đoái hryvnia Ukraina chống lại NULS

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về hryvnia Ukraina tỷ giá hối đoái so với NULS tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về UAH/NULS

Lịch sử thay đổi trong UAH/NULS tỷ giá

UAH/NULS tỷ giá

05 20, 2024
1 UAH = 0.03876822 NULS
▼ -6.14 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ hryvnia Ukraina/NULS, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 hryvnia Ukraina chi phí trong NULS.

Dữ liệu về cặp tiền tệ UAH/NULS được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ UAH/NULS và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái hryvnia Ukraina/NULS, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong UAH/NULS tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 21, 2024 — 05 20, 2024) các hryvnia Ukraina tỷ giá hối đoái so với NULS tiền tệ thay đổi bởi 5.78% (0.03664859 NULS — 0.03876822 NULS)

Thay đổi trong UAH/NULS tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 21, 2024 — 05 20, 2024) các hryvnia Ukraina tỷ giá hối đoái so với NULS tiền tệ thay đổi bởi -61.53% (0.10076986 NULS — 0.03876822 NULS)

Thay đổi trong UAH/NULS tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 22, 2023 — 05 20, 2024) các hryvnia Ukraina tỷ giá hối đoái so với NULS tiền tệ thay đổi bởi -69.39% (0.12664318 NULS — 0.03876822 NULS)

Thay đổi trong UAH/NULS tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 20, 2024) cáce hryvnia Ukraina tỷ giá hối đoái so với NULS tiền tệ thay đổi bởi -80.57% (0.19948906 NULS — 0.03876822 NULS)

hryvnia Ukraina/NULS dự báo tỷ giá hối đoái

hryvnia Ukraina/NULS dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

22/05 0.03881334 NULS ▲ 0.12 %
23/05 0.03901022 NULS ▲ 0.51 %
24/05 0.03954727 NULS ▲ 1.38 %
25/05 0.03889046 NULS ▼ -1.66 %
26/05 0.03680072 NULS ▼ -5.37 %
27/05 0.03754949 NULS ▲ 2.03 %
28/05 0.03938605 NULS ▲ 4.89 %
29/05 0.04046062 NULS ▲ 2.73 %
30/05 0.04193513 NULS ▲ 3.64 %
31/05 0.04467768 NULS ▲ 6.54 %
01/06 0.04667922 NULS ▲ 4.48 %
02/06 0.04629674 NULS ▼ -0.82 %
03/06 0.04554207 NULS ▼ -1.63 %
04/06 0.04304953 NULS ▼ -5.47 %
05/06 0.04073266 NULS ▼ -5.38 %
06/06 0.04079463 NULS ▲ 0.15 %
07/06 0.0402289 NULS ▼ -1.39 %
08/06 0.03938528 NULS ▼ -2.1 %
09/06 0.04062054 NULS ▲ 3.14 %
10/06 0.04076807 NULS ▲ 0.36 %
11/06 0.04150709 NULS ▲ 1.81 %
12/06 0.04198832 NULS ▲ 1.16 %
13/06 0.04290555 NULS ▲ 2.18 %
14/06 0.04465115 NULS ▲ 4.07 %
15/06 0.04434048 NULS ▼ -0.7 %
16/06 0.04291693 NULS ▼ -3.21 %
17/06 0.04219761 NULS ▼ -1.68 %
18/06 0.04137623 NULS ▼ -1.95 %
19/06 0.04166587 NULS ▲ 0.7 %
20/06 0.04233856 NULS ▲ 1.61 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của hryvnia Ukraina/NULS cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

hryvnia Ukraina/NULS dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

27/05 — 02/06 0.03740518 NULS ▼ -3.52 %
03/06 — 09/06 0.03310972 NULS ▼ -11.48 %
10/06 — 16/06 0.02408497 NULS ▼ -27.26 %
17/06 — 23/06 0.01509022 NULS ▼ -37.35 %
24/06 — 30/06 0.01574632 NULS ▲ 4.35 %
01/07 — 07/07 0.01533764 NULS ▼ -2.6 %
08/07 — 14/07 0.01873529 NULS ▲ 22.15 %
15/07 — 21/07 0.01799892 NULS ▼ -3.93 %
22/07 — 28/07 0.0199124 NULS ▲ 10.63 %
29/07 — 04/08 0.01913582 NULS ▼ -3.9 %
05/08 — 11/08 0.02004815 NULS ▲ 4.77 %
12/08 — 18/08 0.02011376 NULS ▲ 0.33 %

hryvnia Ukraina/NULS dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 0.03848939 NULS ▼ -0.72 %
07/2024 0.04022195 NULS ▲ 4.5 %
08/2024 0.04760481 NULS ▲ 18.36 %
09/2024 0.04472221 NULS ▼ -6.06 %
10/2024 0.04385916 NULS ▼ -1.93 %
11/2024 0.03525177 NULS ▼ -19.63 %
12/2024 0.02732928 NULS ▼ -22.47 %
01/2025 0.03435661 NULS ▲ 25.71 %
02/2025 0.02246847 NULS ▼ -34.6 %
03/2025 0.0075026 NULS ▼ -66.61 %
04/2025 0.01110689 NULS ▲ 48.04 %
05/2025 0.01036939 NULS ▼ -6.64 %

hryvnia Ukraina/NULS thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.03677274 NULS
Tối đa 0.0447596 NULS
Bình quân gia quyền 0.0401758 NULS
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.02971304 NULS
Tối đa 0.09810192 NULS
Bình quân gia quyền 0.05122057 NULS
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.02971304 NULS
Tối đa 0.16028614 NULS
Bình quân gia quyền 0.11044731 NULS

Chia sẻ một liên kết đến UAH/NULS tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến hryvnia Ukraina (UAH) đến NULS (NULS) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến hryvnia Ukraina (UAH) đến NULS (NULS) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu