Tỷ giá hối đoái hryvnia Ukraina chống lại Monetha
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về hryvnia Ukraina tỷ giá hối đoái so với Monetha tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về UAH/MTH
Lịch sử thay đổi trong UAH/MTH tỷ giá
UAH/MTH tỷ giá
05 21, 2024
1 UAH = 9.015291 MTH
▼ -17.72 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ hryvnia Ukraina/Monetha, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 hryvnia Ukraina chi phí trong Monetha.
Dữ liệu về cặp tiền tệ UAH/MTH được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ UAH/MTH và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái hryvnia Ukraina/Monetha, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong UAH/MTH tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 22, 2024 — 05 21, 2024) các hryvnia Ukraina tỷ giá hối đoái so với Monetha tiền tệ thay đổi bởi -13.94% (10.4758 MTH — 9.015291 MTH)
Thay đổi trong UAH/MTH tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 22, 2024 — 05 21, 2024) các hryvnia Ukraina tỷ giá hối đoái so với Monetha tiền tệ thay đổi bởi -1.5% (9.152707 MTH — 9.015291 MTH)
Thay đổi trong UAH/MTH tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 23, 2023 — 05 21, 2024) các hryvnia Ukraina tỷ giá hối đoái so với Monetha tiền tệ thay đổi bởi 97.94% (4.554652 MTH — 9.015291 MTH)
Thay đổi trong UAH/MTH tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 21, 2024) cáce hryvnia Ukraina tỷ giá hối đoái so với Monetha tiền tệ thay đổi bởi 37.36% (6.563286 MTH — 9.015291 MTH)
hryvnia Ukraina/Monetha dự báo tỷ giá hối đoái
hryvnia Ukraina/Monetha dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 9.009677 MTH | ▼ -0.06 % |
23/05 | 9.156358 MTH | ▲ 1.63 % |
24/05 | 9.292398 MTH | ▲ 1.49 % |
25/05 | 9.461505 MTH | ▲ 1.82 % |
26/05 | 9.614928 MTH | ▲ 1.62 % |
27/05 | 9.735009 MTH | ▲ 1.25 % |
28/05 | 9.567385 MTH | ▼ -1.72 % |
29/05 | 9.951478 MTH | ▲ 4.01 % |
30/05 | 10.1553 MTH | ▲ 2.05 % |
31/05 | 10.4881 MTH | ▲ 3.28 % |
01/06 | 9.971236 MTH | ▼ -4.93 % |
02/06 | 8.823089 MTH | ▼ -11.51 % |
03/06 | 8.89194 MTH | ▲ 0.78 % |
04/06 | 8.814964 MTH | ▼ -0.87 % |
05/06 | 8.882737 MTH | ▲ 0.77 % |
06/06 | 8.944358 MTH | ▲ 0.69 % |
07/06 | 9.126297 MTH | ▲ 2.03 % |
08/06 | 9.22017 MTH | ▲ 1.03 % |
09/06 | 9.482348 MTH | ▲ 2.84 % |
10/06 | 9.674708 MTH | ▲ 2.03 % |
11/06 | 9.613903 MTH | ▼ -0.63 % |
12/06 | 9.580966 MTH | ▼ -0.34 % |
13/06 | 9.604673 MTH | ▲ 0.25 % |
14/06 | 9.611695 MTH | ▲ 0.07 % |
15/06 | 9.499111 MTH | ▼ -1.17 % |
16/06 | 9.280887 MTH | ▼ -2.3 % |
17/06 | 9.665484 MTH | ▲ 4.14 % |
18/06 | 9.721993 MTH | ▲ 0.58 % |
19/06 | 9.534274 MTH | ▼ -1.93 % |
20/06 | 8.627151 MTH | ▼ -9.51 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của hryvnia Ukraina/Monetha cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
hryvnia Ukraina/Monetha dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 10.3261 MTH | ▲ 14.54 % |
03/06 — 09/06 | 11.6549 MTH | ▲ 12.87 % |
10/06 — 16/06 | 13.9652 MTH | ▲ 19.82 % |
17/06 — 23/06 | 12.8063 MTH | ▼ -8.3 % |
24/06 — 30/06 | 15.1945 MTH | ▲ 18.65 % |
01/07 — 07/07 | 16.5109 MTH | ▲ 8.66 % |
08/07 — 14/07 | 15.902 MTH | ▼ -3.69 % |
15/07 — 21/07 | 17.8034 MTH | ▲ 11.96 % |
22/07 — 28/07 | 15.8522 MTH | ▼ -10.96 % |
29/07 — 04/08 | 17.4904 MTH | ▲ 10.33 % |
05/08 — 11/08 | 17.0039 MTH | ▼ -2.78 % |
12/08 — 18/08 | 15.5899 MTH | ▼ -8.32 % |
hryvnia Ukraina/Monetha dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 9.56209 MTH | ▲ 6.07 % |
07/2024 | 7.750938 MTH | ▼ -18.94 % |
08/2024 | 7.685641 MTH | ▼ -0.84 % |
09/2024 | 9.94789 MTH | ▲ 29.43 % |
10/2024 | 6.314562 MTH | ▼ -36.52 % |
11/2024 | 7.055837 MTH | ▲ 11.74 % |
12/2024 | 10.0177 MTH | ▲ 41.98 % |
01/2025 | 19.7218 MTH | ▲ 96.87 % |
02/2025 | 8.709467 MTH | ▼ -55.84 % |
03/2025 | 11.5422 MTH | ▲ 32.52 % |
04/2025 | 16.835 MTH | ▲ 45.86 % |
05/2025 | 14.7635 MTH | ▼ -12.3 % |
hryvnia Ukraina/Monetha thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 10.5135 MTH |
Tối đa | 11.8173 MTH |
Bình quân gia quyền | 11.0583 MTH |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 5.76878 MTH |
Tối đa | 11.8173 MTH |
Bình quân gia quyền | 9.581224 MTH |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 3.350632 MTH |
Tối đa | 11.8173 MTH |
Bình quân gia quyền | 6.787292 MTH |
Chia sẻ một liên kết đến UAH/MTH tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến hryvnia Ukraina (UAH) đến Monetha (MTH) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến hryvnia Ukraina (UAH) đến Monetha (MTH) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: