Tỷ giá hối đoái hryvnia Ukraina chống lại Melon

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về hryvnia Ukraina tỷ giá hối đoái so với Melon tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về UAH/MLN

Lịch sử thay đổi trong UAH/MLN tỷ giá

UAH/MLN tỷ giá

05 20, 2024
1 UAH = 0.00118175 MLN
▼ -6.62 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ hryvnia Ukraina/Melon, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 hryvnia Ukraina chi phí trong Melon.

Dữ liệu về cặp tiền tệ UAH/MLN được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ UAH/MLN và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái hryvnia Ukraina/Melon, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong UAH/MLN tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 21, 2024 — 05 20, 2024) các hryvnia Ukraina tỷ giá hối đoái so với Melon tiền tệ thay đổi bởi 10.49% (0.00106955 MLN — 0.00118175 MLN)

Thay đổi trong UAH/MLN tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 21, 2024 — 05 20, 2024) các hryvnia Ukraina tỷ giá hối đoái so với Melon tiền tệ thay đổi bởi -15.81% (0.00140373 MLN — 0.00118175 MLN)

Thay đổi trong UAH/MLN tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 22, 2023 — 05 20, 2024) các hryvnia Ukraina tỷ giá hối đoái so với Melon tiền tệ thay đổi bởi -19.64% (0.00147063 MLN — 0.00118175 MLN)

Thay đổi trong UAH/MLN tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 20, 2024) cáce hryvnia Ukraina tỷ giá hối đoái so với Melon tiền tệ thay đổi bởi -90.88% (0.01295872 MLN — 0.00118175 MLN)

hryvnia Ukraina/Melon dự báo tỷ giá hối đoái

hryvnia Ukraina/Melon dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

22/05 0.00115037 MLN ▼ -2.66 %
23/05 0.00113817 MLN ▼ -1.06 %
24/05 0.00118095 MLN ▲ 3.76 %
25/05 0.00124048 MLN ▲ 5.04 %
26/05 0.00126699 MLN ▲ 2.14 %
27/05 0.001273 MLN ▲ 0.47 %
28/05 0.00131707 MLN ▲ 3.46 %
29/05 0.00130545 MLN ▼ -0.88 %
30/05 0.00131705 MLN ▲ 0.89 %
31/05 0.00137025 MLN ▲ 4.04 %
01/06 0.00138466 MLN ▲ 1.05 %
02/06 0.0013389 MLN ▼ -3.3 %
03/06 0.00129994 MLN ▼ -2.91 %
04/06 0.0012759 MLN ▼ -1.85 %
05/06 0.00126002 MLN ▼ -1.25 %
06/06 0.00122434 MLN ▼ -2.83 %
07/06 0.00122834 MLN ▲ 0.33 %
08/06 0.00126929 MLN ▲ 3.33 %
09/06 0.00127944 MLN ▲ 0.8 %
10/06 0.00127137 MLN ▼ -0.63 %
11/06 0.00128917 MLN ▲ 1.4 %
12/06 0.00134857 MLN ▲ 4.61 %
13/06 0.00137357 MLN ▲ 1.85 %
14/06 0.00138752 MLN ▲ 1.02 %
15/06 0.00138195 MLN ▼ -0.4 %
16/06 0.00133565 MLN ▼ -3.35 %
17/06 0.001276 MLN ▼ -4.47 %
18/06 0.00130173 MLN ▲ 2.02 %
19/06 0.00136 MLN ▲ 4.48 %
20/06 0.00138375 MLN ▲ 1.75 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của hryvnia Ukraina/Melon cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

hryvnia Ukraina/Melon dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

27/05 — 02/06 0.00113909 MLN ▼ -3.61 %
03/06 — 09/06 0.00104487 MLN ▼ -8.27 %
10/06 — 16/06 0.0011204 MLN ▲ 7.23 %
17/06 — 23/06 0.00098582 MLN ▼ -12.01 %
24/06 — 30/06 0.00096782 MLN ▼ -1.83 %
01/07 — 07/07 0.00100273 MLN ▲ 3.61 %
08/07 — 14/07 0.00115163 MLN ▲ 14.85 %
15/07 — 21/07 0.00100899 MLN ▼ -12.39 %
22/07 — 28/07 0.00116893 MLN ▲ 15.85 %
29/07 — 04/08 0.00105813 MLN ▼ -9.48 %
05/08 — 11/08 0.00117718 MLN ▲ 11.25 %
12/08 — 18/08 0.00120767 MLN ▲ 2.59 %

hryvnia Ukraina/Melon dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 0.00117994 MLN ▼ -0.15 %
07/2024 0.00104657 MLN ▼ -11.3 %
08/2024 0.00144853 MLN ▲ 38.41 %
09/2024 0.00139762 MLN ▼ -3.51 %
10/2024 0.00137326 MLN ▼ -1.74 %
11/2024 0.00147602 MLN ▲ 7.48 %
12/2024 0.00098492 MLN ▼ -33.27 %
01/2025 0.00125948 MLN ▲ 27.88 %
02/2025 0.00093783 MLN ▼ -25.54 %
03/2025 0.00068613 MLN ▼ -26.84 %
04/2025 0.00090119 MLN ▲ 31.34 %
05/2025 0.00090602 MLN ▲ 0.54 %

hryvnia Ukraina/Melon thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.00106894 MLN
Tối đa 0.00123223 MLN
Bình quân gia quyền 0.00117113 MLN
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.00095602 MLN
Tối đa 0.00140411 MLN
Bình quân gia quyền 0.00114021 MLN
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.00095602 MLN
Tối đa 0.00204642 MLN
Bình quân gia quyền 0.00150337 MLN

Chia sẻ một liên kết đến UAH/MLN tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến hryvnia Ukraina (UAH) đến Melon (MLN) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến hryvnia Ukraina (UAH) đến Melon (MLN) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu