Tỷ giá hối đoái hryvnia Ukraina chống lại Mithril
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về hryvnia Ukraina tỷ giá hối đoái so với Mithril tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về UAH/MITH
Lịch sử thay đổi trong UAH/MITH tỷ giá
UAH/MITH tỷ giá
05 20, 2024
1 UAH = 33.4413 MITH
▼ -0.77 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ hryvnia Ukraina/Mithril, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 hryvnia Ukraina chi phí trong Mithril.
Dữ liệu về cặp tiền tệ UAH/MITH được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ UAH/MITH và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái hryvnia Ukraina/Mithril, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong UAH/MITH tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 21, 2024 — 05 20, 2024) các hryvnia Ukraina tỷ giá hối đoái so với Mithril tiền tệ thay đổi bởi 1.68% (32.8882 MITH — 33.4413 MITH)
Thay đổi trong UAH/MITH tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 21, 2024 — 05 20, 2024) các hryvnia Ukraina tỷ giá hối đoái so với Mithril tiền tệ thay đổi bởi 14.29% (29.2589 MITH — 33.4413 MITH)
Thay đổi trong UAH/MITH tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 22, 2023 — 05 20, 2024) các hryvnia Ukraina tỷ giá hối đoái so với Mithril tiền tệ thay đổi bởi 150.71% (13.3387 MITH — 33.4413 MITH)
Thay đổi trong UAH/MITH tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 20, 2024) cáce hryvnia Ukraina tỷ giá hối đoái so với Mithril tiền tệ thay đổi bởi 218.21% (10.5093 MITH — 33.4413 MITH)
hryvnia Ukraina/Mithril dự báo tỷ giá hối đoái
hryvnia Ukraina/Mithril dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 32.8604 MITH | ▼ -1.74 % |
23/05 | 33.3445 MITH | ▲ 1.47 % |
24/05 | 33.5908 MITH | ▲ 0.74 % |
25/05 | 34.0379 MITH | ▲ 1.33 % |
26/05 | 36.606 MITH | ▲ 7.54 % |
27/05 | 37.9962 MITH | ▲ 3.8 % |
28/05 | 38.7657 MITH | ▲ 2.03 % |
29/05 | 33.8825 MITH | ▼ -12.6 % |
30/05 | 34.2067 MITH | ▲ 0.96 % |
31/05 | 34.1494 MITH | ▼ -0.17 % |
01/06 | 35.1872 MITH | ▲ 3.04 % |
02/06 | 34.8785 MITH | ▼ -0.88 % |
03/06 | 33.5658 MITH | ▼ -3.76 % |
04/06 | 33.7636 MITH | ▲ 0.59 % |
05/06 | 31.5226 MITH | ▼ -6.64 % |
06/06 | 30.9684 MITH | ▼ -1.76 % |
07/06 | 31.8255 MITH | ▲ 2.77 % |
08/06 | 32.0114 MITH | ▲ 0.58 % |
09/06 | 31.7544 MITH | ▼ -0.8 % |
10/06 | 31.6201 MITH | ▼ -0.42 % |
11/06 | 31.8203 MITH | ▲ 0.63 % |
12/06 | 32.3402 MITH | ▲ 1.63 % |
13/06 | 32.5435 MITH | ▲ 0.63 % |
14/06 | 32.5689 MITH | ▲ 0.08 % |
15/06 | 32.6953 MITH | ▲ 0.39 % |
16/06 | 33.2541 MITH | ▲ 1.71 % |
17/06 | 33.6986 MITH | ▲ 1.34 % |
18/06 | 32.7136 MITH | ▼ -2.92 % |
19/06 | 32.8754 MITH | ▲ 0.49 % |
20/06 | 33.7751 MITH | ▲ 2.74 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của hryvnia Ukraina/Mithril cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
hryvnia Ukraina/Mithril dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 31.871 MITH | ▼ -4.7 % |
03/06 — 09/06 | 33.1196 MITH | ▲ 3.92 % |
10/06 — 16/06 | 37.877 MITH | ▲ 14.36 % |
17/06 — 23/06 | 36.4 MITH | ▼ -3.9 % |
24/06 — 30/06 | 36.7695 MITH | ▲ 1.02 % |
01/07 — 07/07 | 39.2049 MITH | ▲ 6.62 % |
08/07 — 14/07 | 58.9314 MITH | ▲ 50.32 % |
15/07 — 21/07 | 48.182 MITH | ▼ -18.24 % |
22/07 — 28/07 | 49.311 MITH | ▲ 2.34 % |
29/07 — 04/08 | 44.1834 MITH | ▼ -10.4 % |
05/08 — 11/08 | 46.0411 MITH | ▲ 4.2 % |
12/08 — 18/08 | 48.0774 MITH | ▲ 4.42 % |
hryvnia Ukraina/Mithril dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 33.5933 MITH | ▲ 0.45 % |
07/2024 | 36.3396 MITH | ▲ 8.18 % |
08/2024 | 35.8553 MITH | ▼ -1.33 % |
09/2024 | 38.526 MITH | ▲ 7.45 % |
10/2024 | 97.721 MITH | ▲ 153.65 % |
11/2024 | 100.27 MITH | ▲ 2.61 % |
12/2024 | 47.8009 MITH | ▼ -52.33 % |
01/2025 | 63.2165 MITH | ▲ 32.25 % |
02/2025 | 47.5102 MITH | ▼ -24.85 % |
03/2025 | 43.2072 MITH | ▼ -9.06 % |
04/2025 | 67.2054 MITH | ▲ 55.54 % |
05/2025 | 65.5078 MITH | ▼ -2.53 % |
hryvnia Ukraina/Mithril thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 32.1575 MITH |
Tối đa | 36.8679 MITH |
Bình quân gia quyền | 33.6065 MITH |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 20.3016 MITH |
Tối đa | 40.4878 MITH |
Bình quân gia quyền | 28.1365 MITH |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 12.8294 MITH |
Tối đa | 49.8248 MITH |
Bình quân gia quyền | 26.3561 MITH |
Chia sẻ một liên kết đến UAH/MITH tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến hryvnia Ukraina (UAH) đến Mithril (MITH) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến hryvnia Ukraina (UAH) đến Mithril (MITH) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: