Tỷ giá hối đoái hryvnia Ukraina chống lại LBRY Credits
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về hryvnia Ukraina tỷ giá hối đoái so với LBRY Credits tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về UAH/LBC
Lịch sử thay đổi trong UAH/LBC tỷ giá
UAH/LBC tỷ giá
05 20, 2024
1 UAH = 7.287838 LBC
▼ -0.12 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ hryvnia Ukraina/LBRY Credits, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 hryvnia Ukraina chi phí trong LBRY Credits.
Dữ liệu về cặp tiền tệ UAH/LBC được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ UAH/LBC và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái hryvnia Ukraina/LBRY Credits, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong UAH/LBC tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 21, 2024 — 05 20, 2024) các hryvnia Ukraina tỷ giá hối đoái so với LBRY Credits tiền tệ thay đổi bởi -8.45% (7.960803 LBC — 7.287838 LBC)
Thay đổi trong UAH/LBC tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 21, 2024 — 05 20, 2024) các hryvnia Ukraina tỷ giá hối đoái so với LBRY Credits tiền tệ thay đổi bởi 8.49% (6.717225 LBC — 7.287838 LBC)
Thay đổi trong UAH/LBC tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 22, 2023 — 05 20, 2024) các hryvnia Ukraina tỷ giá hối đoái so với LBRY Credits tiền tệ thay đổi bởi 190.85% (2.505729 LBC — 7.287838 LBC)
Thay đổi trong UAH/LBC tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 20, 2024) cáce hryvnia Ukraina tỷ giá hối đoái so với LBRY Credits tiền tệ thay đổi bởi 109.8% (3.473633 LBC — 7.287838 LBC)
hryvnia Ukraina/LBRY Credits dự báo tỷ giá hối đoái
hryvnia Ukraina/LBRY Credits dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 7.604257 LBC | ▲ 4.34 % |
23/05 | 7.647579 LBC | ▲ 0.57 % |
24/05 | 7.699653 LBC | ▲ 0.68 % |
25/05 | 7.739375 LBC | ▲ 0.52 % |
26/05 | 7.700473 LBC | ▼ -0.5 % |
27/05 | 7.686454 LBC | ▼ -0.18 % |
28/05 | 7.237031 LBC | ▼ -5.85 % |
29/05 | 7.035574 LBC | ▼ -2.78 % |
30/05 | 6.98805 LBC | ▼ -0.68 % |
31/05 | 7.044237 LBC | ▲ 0.8 % |
01/06 | 7.313943 LBC | ▲ 3.83 % |
02/06 | 7.508331 LBC | ▲ 2.66 % |
03/06 | 7.544072 LBC | ▲ 0.48 % |
04/06 | 7.460345 LBC | ▼ -1.11 % |
05/06 | 7.655069 LBC | ▲ 2.61 % |
06/06 | 7.696282 LBC | ▲ 0.54 % |
07/06 | 7.702768 LBC | ▲ 0.08 % |
08/06 | 7.687808 LBC | ▼ -0.19 % |
09/06 | 7.635582 LBC | ▼ -0.68 % |
10/06 | 7.643649 LBC | ▲ 0.11 % |
11/06 | 7.579956 LBC | ▼ -0.83 % |
12/06 | 7.610937 LBC | ▲ 0.41 % |
13/06 | 7.016779 LBC | ▼ -7.81 % |
14/06 | 6.851818 LBC | ▼ -2.35 % |
15/06 | 7.101677 LBC | ▲ 3.65 % |
16/06 | 7.000247 LBC | ▼ -1.43 % |
17/06 | 6.851335 LBC | ▼ -2.13 % |
18/06 | 6.792659 LBC | ▼ -0.86 % |
19/06 | 6.831296 LBC | ▲ 0.57 % |
20/06 | 6.807976 LBC | ▼ -0.34 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của hryvnia Ukraina/LBRY Credits cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
hryvnia Ukraina/LBRY Credits dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 7.133158 LBC | ▼ -2.12 % |
03/06 — 09/06 | 7.824633 LBC | ▲ 9.69 % |
10/06 — 16/06 | 7.653718 LBC | ▼ -2.18 % |
17/06 — 23/06 | 5.503789 LBC | ▼ -28.09 % |
24/06 — 30/06 | 5.884406 LBC | ▲ 6.92 % |
01/07 — 07/07 | 7.020706 LBC | ▲ 19.31 % |
08/07 — 14/07 | 11.2864 LBC | ▲ 60.76 % |
15/07 — 21/07 | 11.8153 LBC | ▲ 4.69 % |
22/07 — 28/07 | 10.8339 LBC | ▼ -8.31 % |
29/07 — 04/08 | 12.2566 LBC | ▲ 13.13 % |
05/08 — 11/08 | 11.018 LBC | ▼ -10.11 % |
12/08 — 18/08 | 10.779 LBC | ▼ -2.17 % |
hryvnia Ukraina/LBRY Credits dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 6.949627 LBC | ▼ -4.64 % |
07/2024 | 7.524096 LBC | ▲ 8.27 % |
08/2024 | 7.706674 LBC | ▲ 2.43 % |
09/2024 | 5.00288 LBC | ▼ -35.08 % |
10/2024 | 12.7689 LBC | ▲ 155.23 % |
11/2024 | 36.6037 LBC | ▲ 186.66 % |
12/2024 | 15.305 LBC | ▼ -58.19 % |
01/2025 | 17.172 LBC | ▲ 12.2 % |
02/2025 | 12.1191 LBC | ▼ -29.43 % |
03/2025 | 8.884495 LBC | ▼ -26.69 % |
04/2025 | 18.907 LBC | ▲ 112.81 % |
05/2025 | 17.7082 LBC | ▼ -6.34 % |
hryvnia Ukraina/LBRY Credits thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 7.284347 LBC |
Tối đa | 8.249808 LBC |
Bình quân gia quyền | 7.892464 LBC |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 3.439531 LBC |
Tối đa | 8.377714 LBC |
Bình quân gia quyền | 6.300742 LBC |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 1.829922 LBC |
Tối đa | 13.313 LBC |
Bình quân gia quyền | 4.959045 LBC |
Chia sẻ một liên kết đến UAH/LBC tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến hryvnia Ukraina (UAH) đến LBRY Credits (LBC) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến hryvnia Ukraina (UAH) đến LBRY Credits (LBC) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: