Tỷ giá hối đoái hryvnia Ukraina chống lại INLOCK

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về hryvnia Ukraina tỷ giá hối đoái so với INLOCK tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về UAH/ILK

Lịch sử thay đổi trong UAH/ILK tỷ giá

UAH/ILK tỷ giá

01 29, 2021
1 UAH = 8.868278 ILK
▲ 6.24 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ hryvnia Ukraina/INLOCK, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 hryvnia Ukraina chi phí trong INLOCK.

Dữ liệu về cặp tiền tệ UAH/ILK được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ UAH/ILK và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái hryvnia Ukraina/INLOCK, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong UAH/ILK tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (12 31, 2020 — 01 29, 2021) các hryvnia Ukraina tỷ giá hối đoái so với INLOCK tiền tệ thay đổi bởi 27.43% (6.959062 ILK — 8.868278 ILK)

Thay đổi trong UAH/ILK tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (11 01, 2020 — 01 29, 2021) các hryvnia Ukraina tỷ giá hối đoái so với INLOCK tiền tệ thay đổi bởi -32.21% (13.0816 ILK — 8.868278 ILK)

Thay đổi trong UAH/ILK tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (04 10, 2020 — 01 29, 2021) các hryvnia Ukraina tỷ giá hối đoái so với INLOCK tiền tệ thay đổi bởi -58.57% (21.4078 ILK — 8.868278 ILK)

Thay đổi trong UAH/ILK tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 01 29, 2021) cáce hryvnia Ukraina tỷ giá hối đoái so với INLOCK tiền tệ thay đổi bởi -58.57% (21.4078 ILK — 8.868278 ILK)

hryvnia Ukraina/INLOCK dự báo tỷ giá hối đoái

hryvnia Ukraina/INLOCK dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

21/05 8.937243 ILK ▲ 0.78 %
22/05 9.009316 ILK ▲ 0.81 %
23/05 8.698979 ILK ▼ -3.44 %
24/05 8.315132 ILK ▼ -4.41 %
25/05 9.036379 ILK ▲ 8.67 %
26/05 7.981606 ILK ▼ -11.67 %
27/05 7.317563 ILK ▼ -8.32 %
28/05 7.9222 ILK ▲ 8.26 %
29/05 9.058566 ILK ▲ 14.34 %
30/05 9.10161 ILK ▲ 0.48 %
31/05 8.247603 ILK ▼ -9.38 %
01/06 12.7908 ILK ▲ 55.09 %
02/06 15.7024 ILK ▲ 22.76 %
03/06 15.8745 ILK ▲ 1.1 %
04/06 12.7253 ILK ▼ -19.84 %
05/06 12.3317 ILK ▼ -3.09 %
06/06 11.7181 ILK ▼ -4.98 %
07/06 11.1079 ILK ▼ -5.21 %
08/06 10.4753 ILK ▼ -5.7 %
09/06 9.401886 ILK ▼ -10.25 %
10/06 9.537008 ILK ▲ 1.44 %
11/06 10.4646 ILK ▲ 9.73 %
12/06 11.7441 ILK ▲ 12.23 %
13/06 12.2843 ILK ▲ 4.6 %
14/06 11.6534 ILK ▼ -5.14 %
15/06 10.5636 ILK ▼ -9.35 %
16/06 10.8922 ILK ▲ 3.11 %
17/06 10.6779 ILK ▼ -1.97 %
18/06 10.6947 ILK ▲ 0.16 %
19/06 10.352 ILK ▼ -3.2 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của hryvnia Ukraina/INLOCK cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

hryvnia Ukraina/INLOCK dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

27/05 — 02/06 11.3595 ILK ▲ 28.09 %
03/06 — 09/06 9.326754 ILK ▼ -17.89 %
10/06 — 16/06 9.97685 ILK ▲ 6.97 %
17/06 — 23/06 9.751639 ILK ▼ -2.26 %
24/06 — 30/06 9.561584 ILK ▼ -1.95 %
01/07 — 07/07 8.224323 ILK ▼ -13.99 %
08/07 — 14/07 7.899664 ILK ▼ -3.95 %
15/07 — 21/07 7.927503 ILK ▲ 0.35 %
22/07 — 28/07 7.940201 ILK ▲ 0.16 %
29/07 — 04/08 7.400642 ILK ▼ -6.8 %
05/08 — 11/08 5.878564 ILK ▼ -20.57 %
12/08 — 18/08 6.145065 ILK ▲ 4.53 %

hryvnia Ukraina/INLOCK dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 7.198038 ILK ▼ -18.83 %
07/2024 7.409953 ILK ▲ 2.94 %
08/2024 9.410293 ILK ▲ 27 %
09/2024 6.854188 ILK ▼ -27.16 %
10/2024 9.139968 ILK ▲ 33.35 %
11/2024 7.047247 ILK ▼ -22.9 %
12/2024 5.994834 ILK ▼ -14.93 %
01/2025 3.47284 ILK ▼ -42.07 %
02/2025 2.379692 ILK ▼ -31.48 %
03/2025 2.859274 ILK ▲ 20.15 %

hryvnia Ukraina/INLOCK thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 6.035278 ILK
Tối đa 10.3601 ILK
Bình quân gia quyền 7.967919 ILK
Trong 90 ngày
Tối thiểu 6.035278 ILK
Tối đa 13.0383 ILK
Bình quân gia quyền 9.146479 ILK
Trong 365 ngày
Tối thiểu 6.035278 ILK
Tối đa 25.6825 ILK
Bình quân gia quyền 15.3425 ILK

Chia sẻ một liên kết đến UAH/ILK tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến hryvnia Ukraina (UAH) đến INLOCK (ILK) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến hryvnia Ukraina (UAH) đến INLOCK (ILK) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu