Tỷ giá hối đoái hryvnia Ukraina chống lại district0x

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về hryvnia Ukraina tỷ giá hối đoái so với district0x tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về UAH/DNT

Lịch sử thay đổi trong UAH/DNT tỷ giá

UAH/DNT tỷ giá

05 20, 2024
1 UAH = 0.43178707 DNT
▼ -3.83 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ hryvnia Ukraina/district0x, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 hryvnia Ukraina chi phí trong district0x.

Dữ liệu về cặp tiền tệ UAH/DNT được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ UAH/DNT và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái hryvnia Ukraina/district0x, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong UAH/DNT tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 21, 2024 — 05 20, 2024) các hryvnia Ukraina tỷ giá hối đoái so với district0x tiền tệ thay đổi bởi 20.39% (0.35866176 DNT — 0.43178707 DNT)

Thay đổi trong UAH/DNT tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 21, 2024 — 05 20, 2024) các hryvnia Ukraina tỷ giá hối đoái so với district0x tiền tệ thay đổi bởi -50.34% (0.86956847 DNT — 0.43178707 DNT)

Thay đổi trong UAH/DNT tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 22, 2023 — 05 20, 2024) các hryvnia Ukraina tỷ giá hối đoái so với district0x tiền tệ thay đổi bởi -56.31% (0.9881911 DNT — 0.43178707 DNT)

Thay đổi trong UAH/DNT tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 20, 2024) cáce hryvnia Ukraina tỷ giá hối đoái so với district0x tiền tệ thay đổi bởi -95.21% (9.019573 DNT — 0.43178707 DNT)

hryvnia Ukraina/district0x dự báo tỷ giá hối đoái

hryvnia Ukraina/district0x dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

22/05 0.40037043 DNT ▼ -7.28 %
23/05 0.41288253 DNT ▲ 3.13 %
24/05 0.41982114 DNT ▲ 1.68 %
25/05 0.44066153 DNT ▲ 4.96 %
26/05 0.45709878 DNT ▲ 3.73 %
27/05 0.46093254 DNT ▲ 0.84 %
28/05 0.46527252 DNT ▲ 0.94 %
29/05 0.46901822 DNT ▲ 0.81 %
30/05 0.48039587 DNT ▲ 2.43 %
31/05 0.51220319 DNT ▲ 6.62 %
01/06 0.53328483 DNT ▲ 4.12 %
02/06 0.49928588 DNT ▼ -6.38 %
03/06 0.47934095 DNT ▼ -3.99 %
04/06 0.46877074 DNT ▼ -2.21 %
05/06 0.47728862 DNT ▲ 1.82 %
06/06 0.48190249 DNT ▲ 0.97 %
07/06 0.49530845 DNT ▲ 2.78 %
08/06 0.49439611 DNT ▼ -0.18 %
09/06 0.49638862 DNT ▲ 0.4 %
10/06 0.50180886 DNT ▲ 1.09 %
11/06 0.51304463 DNT ▲ 2.24 %
12/06 0.4972148 DNT ▼ -3.09 %
13/06 0.49938791 DNT ▲ 0.44 %
14/06 0.51007458 DNT ▲ 2.14 %
15/06 0.5114587 DNT ▲ 0.27 %
16/06 0.501101 DNT ▼ -2.03 %
17/06 0.50086267 DNT ▼ -0.05 %
18/06 0.50633653 DNT ▲ 1.09 %
19/06 0.51433732 DNT ▲ 1.58 %
20/06 0.52240592 DNT ▲ 1.57 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của hryvnia Ukraina/district0x cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

hryvnia Ukraina/district0x dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

27/05 — 02/06 0.44706678 DNT ▲ 3.54 %
03/06 — 09/06 0.15979551 DNT ▼ -64.26 %
10/06 — 16/06 0.16985924 DNT ▲ 6.3 %
17/06 — 23/06 0.1949503 DNT ▲ 14.77 %
24/06 — 30/06 0.19554913 DNT ▲ 0.31 %
01/07 — 07/07 0.21961166 DNT ▲ 12.31 %
08/07 — 14/07 0.25978191 DNT ▲ 18.29 %
15/07 — 21/07 0.21427526 DNT ▼ -17.52 %
22/07 — 28/07 0.25198109 DNT ▲ 17.6 %
29/07 — 04/08 0.25411936 DNT ▲ 0.85 %
05/08 — 11/08 0.26433492 DNT ▲ 4.02 %
12/08 — 18/08 0.27839528 DNT ▲ 5.32 %

hryvnia Ukraina/district0x dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 0.43403076 DNT ▲ 0.52 %
07/2024 0.41015879 DNT ▼ -5.5 %
08/2024 0.51791081 DNT ▲ 26.27 %
09/2024 0.53005239 DNT ▲ 2.34 %
10/2024 0.54034153 DNT ▲ 1.94 %
11/2024 0.45802578 DNT ▼ -15.23 %
12/2024 0.36438121 DNT ▼ -20.45 %
01/2025 0.41215458 DNT ▲ 13.11 %
02/2025 0.22472491 DNT ▼ -45.48 %
03/2025 0.10486007 DNT ▼ -53.34 %
04/2025 0.15840945 DNT ▲ 51.07 %
05/2025 0.1564496 DNT ▼ -1.24 %

hryvnia Ukraina/district0x thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.35866176 DNT
Tối đa 0.45039039 DNT
Bình quân gia quyền 0.41343597 DNT
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.23217184 DNT
Tối đa 0.87217794 DNT
Bình quân gia quyền 0.44240263 DNT
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.23217184 DNT
Tối đa 1.250911 DNT
Bình quân gia quyền 0.88516041 DNT

Chia sẻ một liên kết đến UAH/DNT tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến hryvnia Ukraina (UAH) đến district0x (DNT) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến hryvnia Ukraina (UAH) đến district0x (DNT) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu