Tỷ giá hối đoái hryvnia Ukraina chống lại Crown
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về hryvnia Ukraina tỷ giá hối đoái so với Crown tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về UAH/CRW
Lịch sử thay đổi trong UAH/CRW tỷ giá
UAH/CRW tỷ giá
05 11, 2023
1 UAH = 4.034881 CRW
▼ -13.64 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ hryvnia Ukraina/Crown, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 hryvnia Ukraina chi phí trong Crown.
Dữ liệu về cặp tiền tệ UAH/CRW được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ UAH/CRW và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái hryvnia Ukraina/Crown, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong UAH/CRW tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 12, 2023 — 05 11, 2023) các hryvnia Ukraina tỷ giá hối đoái so với Crown tiền tệ thay đổi bởi 12.14% (3.597982 CRW — 4.034881 CRW)
Thay đổi trong UAH/CRW tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các hryvnia Ukraina tỷ giá hối đoái so với Crown tiền tệ thay đổi bởi 19.82% (3.367337 CRW — 4.034881 CRW)
Thay đổi trong UAH/CRW tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các hryvnia Ukraina tỷ giá hối đoái so với Crown tiền tệ thay đổi bởi 19.82% (3.367337 CRW — 4.034881 CRW)
Thay đổi trong UAH/CRW tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 11, 2023) cáce hryvnia Ukraina tỷ giá hối đoái so với Crown tiền tệ thay đổi bởi 453.25% (0.72930407 CRW — 4.034881 CRW)
hryvnia Ukraina/Crown dự báo tỷ giá hối đoái
hryvnia Ukraina/Crown dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 4.424209 CRW | ▲ 9.65 % |
23/05 | 6.116726 CRW | ▲ 38.26 % |
24/05 | 5.965061 CRW | ▼ -2.48 % |
25/05 | 5.892421 CRW | ▼ -1.22 % |
26/05 | 4.735875 CRW | ▼ -19.63 % |
27/05 | 4.562054 CRW | ▼ -3.67 % |
28/05 | 3.972692 CRW | ▼ -12.92 % |
29/05 | 4.059271 CRW | ▲ 2.18 % |
30/05 | 4.171004 CRW | ▲ 2.75 % |
31/05 | 4.385859 CRW | ▲ 5.15 % |
01/06 | 4.171674 CRW | ▼ -4.88 % |
02/06 | 3.918182 CRW | ▼ -6.08 % |
03/06 | 3.804103 CRW | ▼ -2.91 % |
04/06 | 3.701701 CRW | ▼ -2.69 % |
05/06 | 3.090978 CRW | ▼ -16.5 % |
06/06 | 3.619297 CRW | ▲ 17.09 % |
07/06 | 3.698243 CRW | ▲ 2.18 % |
08/06 | 3.166196 CRW | ▼ -14.39 % |
09/06 | 3.002114 CRW | ▼ -5.18 % |
10/06 | 3.243445 CRW | ▲ 8.04 % |
11/06 | 3.890779 CRW | ▲ 19.96 % |
12/06 | 3.510678 CRW | ▼ -9.77 % |
13/06 | 3.39176 CRW | ▼ -3.39 % |
14/06 | 3.286717 CRW | ▼ -3.1 % |
15/06 | 2.943164 CRW | ▼ -10.45 % |
16/06 | 3.129618 CRW | ▲ 6.34 % |
17/06 | 3.573627 CRW | ▲ 14.19 % |
18/06 | 5.321154 CRW | ▲ 48.9 % |
19/06 | 5.52106 CRW | ▲ 3.76 % |
20/06 | 5.368921 CRW | ▼ -2.76 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của hryvnia Ukraina/Crown cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
hryvnia Ukraina/Crown dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 4.069376 CRW | ▲ 0.85 % |
03/06 — 09/06 | 4.657284 CRW | ▲ 14.45 % |
10/06 — 16/06 | 5.195628 CRW | ▲ 11.56 % |
17/06 — 23/06 | 4.622147 CRW | ▼ -11.04 % |
24/06 — 30/06 | 4.037458 CRW | ▼ -12.65 % |
01/07 — 07/07 | 4.24813 CRW | ▲ 5.22 % |
08/07 — 14/07 | 5.639216 CRW | ▲ 32.75 % |
15/07 — 21/07 | 6.107818 CRW | ▲ 8.31 % |
22/07 — 28/07 | 7.881142 CRW | ▲ 29.03 % |
29/07 — 04/08 | 5.90172 CRW | ▼ -25.12 % |
05/08 — 11/08 | 2.374058 CRW | ▼ -59.77 % |
12/08 — 18/08 | 43.9452 CRW | ▲ 1751.06 % |
hryvnia Ukraina/Crown dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 3.975519 CRW | ▼ -1.47 % |
07/2024 | 4.259557 CRW | ▲ 7.14 % |
08/2024 | 3.695982 CRW | ▼ -13.23 % |
09/2024 | 4.201301 CRW | ▲ 13.67 % |
10/2024 | 2.955807 CRW | ▼ -29.65 % |
11/2024 | 3.404075 CRW | ▲ 15.17 % |
12/2024 | 3.489771 CRW | ▲ 2.52 % |
01/2025 | 1.686206 CRW | ▼ -51.68 % |
02/2025 | 39.91 CRW | ▲ 2266.85 % |
03/2025 | 35.1713 CRW | ▼ -11.87 % |
04/2025 | 36.8688 CRW | ▲ 4.83 % |
05/2025 | 49.2377 CRW | ▲ 33.55 % |
hryvnia Ukraina/Crown thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 3.0285 CRW |
Tối đa | 5.011704 CRW |
Bình quân gia quyền | 3.924787 CRW |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 3.0285 CRW |
Tối đa | 5.011704 CRW |
Bình quân gia quyền | 3.78334 CRW |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 3.0285 CRW |
Tối đa | 5.011704 CRW |
Bình quân gia quyền | 3.78334 CRW |
Chia sẻ một liên kết đến UAH/CRW tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến hryvnia Ukraina (UAH) đến Crown (CRW) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến hryvnia Ukraina (UAH) đến Crown (CRW) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: