Tỷ giá hối đoái hryvnia Ukraina chống lại CyberMiles
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về hryvnia Ukraina tỷ giá hối đoái so với CyberMiles tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về UAH/CMT
Lịch sử thay đổi trong UAH/CMT tỷ giá
UAH/CMT tỷ giá
07 20, 2023
1 UAH = 16.6186 CMT
▼ -0.48 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ hryvnia Ukraina/CyberMiles, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 hryvnia Ukraina chi phí trong CyberMiles.
Dữ liệu về cặp tiền tệ UAH/CMT được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ UAH/CMT và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái hryvnia Ukraina/CyberMiles, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong UAH/CMT tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (06 21, 2023 — 07 20, 2023) các hryvnia Ukraina tỷ giá hối đoái so với CyberMiles tiền tệ thay đổi bởi 0.14% (16.595 CMT — 16.6186 CMT)
Thay đổi trong UAH/CMT tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (04 22, 2023 — 07 20, 2023) các hryvnia Ukraina tỷ giá hối đoái so với CyberMiles tiền tệ thay đổi bởi -0.08% (16.6325 CMT — 16.6186 CMT)
Thay đổi trong UAH/CMT tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (07 21, 2022 — 07 20, 2023) các hryvnia Ukraina tỷ giá hối đoái so với CyberMiles tiền tệ thay đổi bởi 36.83% (12.1454 CMT — 16.6186 CMT)
Thay đổi trong UAH/CMT tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 07 20, 2023) cáce hryvnia Ukraina tỷ giá hối đoái so với CyberMiles tiền tệ thay đổi bởi 231.79% (5.008794 CMT — 16.6186 CMT)
hryvnia Ukraina/CyberMiles dự báo tỷ giá hối đoái
hryvnia Ukraina/CyberMiles dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 16.6119 CMT | ▼ -0.04 % |
23/05 | 16.6865 CMT | ▲ 0.45 % |
24/05 | 16.5826 CMT | ▼ -0.62 % |
25/05 | 16.6794 CMT | ▲ 0.58 % |
26/05 | 16.7547 CMT | ▲ 0.45 % |
27/05 | 16.6988 CMT | ▼ -0.33 % |
28/05 | 16.6564 CMT | ▼ -0.25 % |
29/05 | 16.6589 CMT | ▲ 0.01 % |
30/05 | 16.6338 CMT | ▼ -0.15 % |
31/05 | 16.6274 CMT | ▼ -0.04 % |
01/06 | 16.6549 CMT | ▲ 0.16 % |
02/06 | 16.7282 CMT | ▲ 0.44 % |
03/06 | 16.7236 CMT | ▼ -0.03 % |
04/06 | 16.6972 CMT | ▼ -0.16 % |
05/06 | 16.6803 CMT | ▼ -0.1 % |
06/06 | 16.6582 CMT | ▼ -0.13 % |
07/06 | 16.6844 CMT | ▲ 0.16 % |
08/06 | 16.799 CMT | ▲ 0.69 % |
09/06 | 16.799 CMT | ▼ -0 % |
10/06 | 16.7334 CMT | ▼ -0.39 % |
11/06 | 16.7 CMT | ▼ -0.2 % |
12/06 | 16.7858 CMT | ▲ 0.51 % |
13/06 | 16.7924 CMT | ▲ 0.04 % |
14/06 | 16.789 CMT | ▼ -0.02 % |
15/06 | 16.8085 CMT | ▲ 0.12 % |
16/06 | 16.8227 CMT | ▲ 0.08 % |
17/06 | 16.7739 CMT | ▼ -0.29 % |
18/06 | 16.7158 CMT | ▼ -0.35 % |
19/06 | 16.6953 CMT | ▼ -0.12 % |
20/06 | 16.7733 CMT | ▲ 0.47 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của hryvnia Ukraina/CyberMiles cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
hryvnia Ukraina/CyberMiles dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 16.5168 CMT | ▼ -0.61 % |
03/06 — 09/06 | 16.9334 CMT | ▲ 2.52 % |
10/06 — 16/06 | 19.5671 CMT | ▲ 15.55 % |
17/06 — 23/06 | 19.6265 CMT | ▲ 0.3 % |
24/06 — 30/06 | 25.4912 CMT | ▲ 29.88 % |
01/07 — 07/07 | 25.5992 CMT | ▲ 0.42 % |
08/07 — 14/07 | 25.5769 CMT | ▼ -0.09 % |
15/07 — 21/07 | 25.6247 CMT | ▲ 0.19 % |
22/07 — 28/07 | 25.6613 CMT | ▲ 0.14 % |
29/07 — 04/08 | 25.6747 CMT | ▲ 0.05 % |
05/08 — 11/08 | 25.731 CMT | ▲ 0.22 % |
12/08 — 18/08 | 25.7238 CMT | ▼ -0.03 % |
hryvnia Ukraina/CyberMiles dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 16.548 CMT | ▼ -0.42 % |
07/2024 | 19.1009 CMT | ▲ 15.43 % |
08/2024 | 20.9122 CMT | ▲ 9.48 % |
09/2024 | 29.9694 CMT | ▲ 43.31 % |
10/2024 | 35.6912 CMT | ▲ 19.09 % |
11/2024 | 32.7968 CMT | ▼ -8.11 % |
12/2024 | 17.0041 CMT | ▼ -48.15 % |
01/2025 | 15.6194 CMT | ▼ -8.14 % |
02/2025 | 21.6617 CMT | ▲ 38.68 % |
03/2025 | 29.4738 CMT | ▲ 36.06 % |
04/2025 | 29.4727 CMT | ▼ -0 % |
05/2025 | 29.58 CMT | ▲ 0.36 % |
hryvnia Ukraina/CyberMiles thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 16.5456 CMT |
Tối đa | 16.7962 CMT |
Bình quân gia quyền | 16.6598 CMT |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 16.5273 CMT |
Tối đa | 16.7962 CMT |
Bình quân gia quyền | 15.2304 CMT |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 9.21012 CMT |
Tối đa | 22.6705 CMT |
Bình quân gia quyền | 13.0672 CMT |
Chia sẻ một liên kết đến UAH/CMT tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến hryvnia Ukraina (UAH) đến CyberMiles (CMT) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến hryvnia Ukraina (UAH) đến CyberMiles (CMT) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: