Tỷ giá hối đoái hryvnia Ukraina chống lại ATMChain

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về hryvnia Ukraina tỷ giá hối đoái so với ATMChain tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về UAH/ATM

Lịch sử thay đổi trong UAH/ATM tỷ giá

UAH/ATM tỷ giá

05 20, 2024
1 UAH = 0.00833404 ATM
▼ -2.46 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ hryvnia Ukraina/ATMChain, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 hryvnia Ukraina chi phí trong ATMChain.

Dữ liệu về cặp tiền tệ UAH/ATM được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ UAH/ATM và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái hryvnia Ukraina/ATMChain, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong UAH/ATM tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 21, 2024 — 05 20, 2024) các hryvnia Ukraina tỷ giá hối đoái so với ATMChain tiền tệ thay đổi bởi 12.83% (0.00738628 ATM — 0.00833404 ATM)

Thay đổi trong UAH/ATM tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 21, 2024 — 05 20, 2024) các hryvnia Ukraina tỷ giá hối đoái so với ATMChain tiền tệ thay đổi bởi -14.06% (0.0096979 ATM — 0.00833404 ATM)

Thay đổi trong UAH/ATM tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 22, 2023 — 05 20, 2024) các hryvnia Ukraina tỷ giá hối đoái so với ATMChain tiền tệ thay đổi bởi -13.95% (0.0096852 ATM — 0.00833404 ATM)

Thay đổi trong UAH/ATM tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 20, 2024) cáce hryvnia Ukraina tỷ giá hối đoái so với ATMChain tiền tệ thay đổi bởi -100% (364.67 ATM — 0.00833404 ATM)

hryvnia Ukraina/ATMChain dự báo tỷ giá hối đoái

hryvnia Ukraina/ATMChain dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

22/05 0.00838591 ATM ▲ 0.62 %
23/05 0.00838892 ATM ▲ 0.04 %
24/05 0.00843555 ATM ▲ 0.56 %
25/05 0.00858244 ATM ▲ 1.74 %
26/05 0.00868376 ATM ▲ 1.18 %
27/05 0.00890682 ATM ▲ 2.57 %
28/05 0.00894095 ATM ▲ 0.38 %
29/05 0.00898234 ATM ▲ 0.46 %
30/05 0.009137 ATM ▲ 1.72 %
31/05 0.00932316 ATM ▲ 2.04 %
01/06 0.00947097 ATM ▲ 1.59 %
02/06 0.00912002 ATM ▼ -3.71 %
03/06 0.00893348 ATM ▼ -2.05 %
04/06 0.00880421 ATM ▼ -1.45 %
05/06 0.00885185 ATM ▲ 0.54 %
06/06 0.00873803 ATM ▼ -1.29 %
07/06 0.00887767 ATM ▲ 1.6 %
08/06 0.00906832 ATM ▲ 2.15 %
09/06 0.00910829 ATM ▲ 0.44 %
10/06 0.0092358 ATM ▲ 1.4 %
11/06 0.00948324 ATM ▲ 2.68 %
12/06 0.00967901 ATM ▲ 2.06 %
13/06 0.00983559 ATM ▲ 1.62 %
14/06 0.01005625 ATM ▲ 2.24 %
15/06 0.00996154 ATM ▼ -0.94 %
16/06 0.00966473 ATM ▼ -2.98 %
17/06 0.00927668 ATM ▼ -4.02 %
18/06 0.0089359 ATM ▼ -3.67 %
19/06 0.00905884 ATM ▲ 1.38 %
20/06 0.00932439 ATM ▲ 2.93 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của hryvnia Ukraina/ATMChain cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

hryvnia Ukraina/ATMChain dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

27/05 — 02/06 0.00825827 ATM ▼ -0.91 %
03/06 — 09/06 0.00793398 ATM ▼ -3.93 %
10/06 — 16/06 0.00858695 ATM ▲ 8.23 %
17/06 — 23/06 0.00799216 ATM ▼ -6.93 %
24/06 — 30/06 0.00770692 ATM ▼ -3.57 %
01/07 — 07/07 0.00704398 ATM ▼ -8.6 %
08/07 — 14/07 0.00730297 ATM ▲ 3.68 %
15/07 — 21/07 0.00742578 ATM ▲ 1.68 %
22/07 — 28/07 0.00824412 ATM ▲ 11.02 %
29/07 — 04/08 0.00779752 ATM ▼ -5.42 %
05/08 — 11/08 0.00874788 ATM ▲ 12.19 %
12/08 — 18/08 0.00847186 ATM ▼ -3.16 %

hryvnia Ukraina/ATMChain dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 0.00833546 ATM ▲ 0.02 %
07/2024 0.00715708 ATM ▼ -14.14 %
08/2024 0.00826214 ATM ▲ 15.44 %
09/2024 0.00873242 ATM ▲ 5.69 %
10/2024 0.00871151 ATM ▼ -0.24 %
11/2024 0.00717481 ATM ▼ -17.64 %
12/2024 0.00736729 ATM ▲ 2.68 %
01/2025 0.00770568 ATM ▲ 4.59 %
02/2025 0.00642348 ATM ▼ -16.64 %
03/2025 0.00535974 ATM ▼ -16.56 %
04/2025 0.00595146 ATM ▲ 11.04 %
05/2025 0.0059621 ATM ▲ 0.18 %

hryvnia Ukraina/ATMChain thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.00754439 ATM
Tối đa 0.00892158 ATM
Bình quân gia quyền 0.00816554 ATM
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.00645853 ATM
Tối đa 0.0096979 ATM
Bình quân gia quyền 0.00813683 ATM
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.00645853 ATM
Tối đa 0.01251766 ATM
Bình quân gia quyền 0.0099867 ATM

Chia sẻ một liên kết đến UAH/ATM tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến hryvnia Ukraina (UAH) đến ATMChain (ATM) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến hryvnia Ukraina (UAH) đến ATMChain (ATM) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu