Tỷ giá hối đoái hryvnia Ukraina chống lại Ardor

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về hryvnia Ukraina tỷ giá hối đoái so với Ardor tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về UAH/ARDR

Lịch sử thay đổi trong UAH/ARDR tỷ giá

UAH/ARDR tỷ giá

05 21, 2024
1 UAH = 0.23870294 ARDR
▼ -0.23 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ hryvnia Ukraina/Ardor, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 hryvnia Ukraina chi phí trong Ardor.

Dữ liệu về cặp tiền tệ UAH/ARDR được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ UAH/ARDR và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái hryvnia Ukraina/Ardor, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong UAH/ARDR tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 22, 2024 — 05 21, 2024) các hryvnia Ukraina tỷ giá hối đoái so với Ardor tiền tệ thay đổi bởi 2.91% (0.23194752 ARDR — 0.23870294 ARDR)

Thay đổi trong UAH/ARDR tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 22, 2024 — 05 21, 2024) các hryvnia Ukraina tỷ giá hối đoái so với Ardor tiền tệ thay đổi bởi -12.37% (0.27239564 ARDR — 0.23870294 ARDR)

Thay đổi trong UAH/ARDR tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 23, 2023 — 05 21, 2024) các hryvnia Ukraina tỷ giá hối đoái so với Ardor tiền tệ thay đổi bởi -32.04% (0.351219 ARDR — 0.23870294 ARDR)

Thay đổi trong UAH/ARDR tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (10 13, 2016 — 05 21, 2024) cáce hryvnia Ukraina tỷ giá hối đoái so với Ardor tiền tệ thay đổi bởi -80.08% (1.19815 ARDR — 0.23870294 ARDR)

hryvnia Ukraina/Ardor dự báo tỷ giá hối đoái

hryvnia Ukraina/Ardor dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

22/05 0.23863155 ARDR ▼ -0.03 %
23/05 0.22750438 ARDR ▼ -4.66 %
24/05 0.21909164 ARDR ▼ -3.7 %
25/05 0.24387445 ARDR ▲ 11.31 %
26/05 0.24546697 ARDR ▲ 0.65 %
27/05 0.24330701 ARDR ▼ -0.88 %
28/05 0.23831034 ARDR ▼ -2.05 %
29/05 0.24836678 ARDR ▲ 4.22 %
30/05 0.25194187 ARDR ▲ 1.44 %
31/05 0.25915363 ARDR ▲ 2.86 %
01/06 0.25841565 ARDR ▼ -0.28 %
02/06 0.24810692 ARDR ▼ -3.99 %
03/06 0.24727538 ARDR ▼ -0.34 %
04/06 0.24850758 ARDR ▲ 0.5 %
05/06 0.24767332 ARDR ▼ -0.34 %
06/06 0.24931554 ARDR ▲ 0.66 %
07/06 0.25331486 ARDR ▲ 1.6 %
08/06 0.252667 ARDR ▼ -0.26 %
09/06 0.2525449 ARDR ▼ -0.05 %
10/06 0.253386 ARDR ▲ 0.33 %
11/06 0.25480974 ARDR ▲ 0.56 %
12/06 0.26036464 ARDR ▲ 2.18 %
13/06 0.26430723 ARDR ▲ 1.51 %
14/06 0.26089287 ARDR ▼ -1.29 %
15/06 0.25720139 ARDR ▼ -1.41 %
16/06 0.25522425 ARDR ▼ -0.77 %
17/06 0.25205127 ARDR ▼ -1.24 %
18/06 0.26273031 ARDR ▲ 4.24 %
19/06 0.25968396 ARDR ▼ -1.16 %
20/06 0.24863325 ARDR ▼ -4.26 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của hryvnia Ukraina/Ardor cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

hryvnia Ukraina/Ardor dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

27/05 — 02/06 0.2347852 ARDR ▼ -1.64 %
03/06 — 09/06 0.23953134 ARDR ▲ 2.02 %
10/06 — 16/06 0.2294716 ARDR ▼ -4.2 %
17/06 — 23/06 0.22003886 ARDR ▼ -4.11 %
24/06 — 30/06 0.2282186 ARDR ▲ 3.72 %
01/07 — 07/07 0.28469989 ARDR ▲ 24.75 %
08/07 — 14/07 0.26765416 ARDR ▼ -5.99 %
15/07 — 21/07 0.28151393 ARDR ▲ 5.18 %
22/07 — 28/07 0.28490092 ARDR ▲ 1.2 %
29/07 — 04/08 0.30048442 ARDR ▲ 5.47 %
05/08 — 11/08 0.29455791 ARDR ▼ -1.97 %
12/08 — 18/08 0.28360213 ARDR ▼ -3.72 %

hryvnia Ukraina/Ardor dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 0.23391675 ARDR ▼ -2.01 %
07/2024 0.21538134 ARDR ▼ -7.92 %
08/2024 0.28711365 ARDR ▲ 33.3 %
09/2024 0.25367283 ARDR ▼ -11.65 %
10/2024 0.21082824 ARDR ▼ -16.89 %
11/2024 0.18044373 ARDR ▼ -14.41 %
12/2024 0.1679027 ARDR ▼ -6.95 %
01/2025 0.19696595 ARDR ▲ 17.31 %
02/2025 0.13638719 ARDR ▼ -30.76 %
03/2025 0.10883073 ARDR ▼ -20.2 %
04/2025 0.14125619 ARDR ▲ 29.79 %
05/2025 0.13632861 ARDR ▼ -3.49 %

hryvnia Ukraina/Ardor thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.2252498 ARDR
Tối đa 0.25576018 ARDR
Bình quân gia quyền 0.24276699 ARDR
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.18308693 ARDR
Tối đa 0.27202643 ARDR
Bình quân gia quyền 0.2289001 ARDR
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.18308693 ARDR
Tối đa 0.45842257 ARDR
Bình quân gia quyền 0.31813112 ARDR

Chia sẻ một liên kết đến UAH/ARDR tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến hryvnia Ukraina (UAH) đến Ardor (ARDR) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến hryvnia Ukraina (UAH) đến Ardor (ARDR) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu