Tỷ giá hối đoái hryvnia Ukraina chống lại Agoras Tokens

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về hryvnia Ukraina tỷ giá hối đoái so với Agoras Tokens tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về UAH/AGRS

Lịch sử thay đổi trong UAH/AGRS tỷ giá

UAH/AGRS tỷ giá

05 20, 2024
1 UAH = 0.00706917 AGRS
▼ -18.82 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ hryvnia Ukraina/Agoras Tokens, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 hryvnia Ukraina chi phí trong Agoras Tokens.

Dữ liệu về cặp tiền tệ UAH/AGRS được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ UAH/AGRS và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái hryvnia Ukraina/Agoras Tokens, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong UAH/AGRS tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 21, 2024 — 05 20, 2024) các hryvnia Ukraina tỷ giá hối đoái so với Agoras Tokens tiền tệ thay đổi bởi 11.91% (0.00631693 AGRS — 0.00706917 AGRS)

Thay đổi trong UAH/AGRS tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 21, 2024 — 05 20, 2024) các hryvnia Ukraina tỷ giá hối đoái so với Agoras Tokens tiền tệ thay đổi bởi 100.18% (0.00353134 AGRS — 0.00706917 AGRS)

Thay đổi trong UAH/AGRS tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 22, 2023 — 05 20, 2024) các hryvnia Ukraina tỷ giá hối đoái so với Agoras Tokens tiền tệ thay đổi bởi -88.85% (0.0633933 AGRS — 0.00706917 AGRS)

Thay đổi trong UAH/AGRS tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 20, 2024) cáce hryvnia Ukraina tỷ giá hối đoái so với Agoras Tokens tiền tệ thay đổi bởi -96.84% (0.22385796 AGRS — 0.00706917 AGRS)

hryvnia Ukraina/Agoras Tokens dự báo tỷ giá hối đoái

hryvnia Ukraina/Agoras Tokens dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

22/05 0.00666543 AGRS ▼ -5.71 %
23/05 0.00694198 AGRS ▲ 4.15 %
24/05 0.00708323 AGRS ▲ 2.03 %
25/05 0.00706157 AGRS ▼ -0.31 %
26/05 0.00700236 AGRS ▼ -0.84 %
27/05 0.00698442 AGRS ▼ -0.26 %
28/05 0.006678 AGRS ▼ -4.39 %
29/05 0.00663734 AGRS ▼ -0.61 %
30/05 0.00707021 AGRS ▲ 6.52 %
31/05 0.00777969 AGRS ▲ 10.03 %
01/06 0.00793788 AGRS ▲ 2.03 %
02/06 0.00788246 AGRS ▼ -0.7 %
03/06 0.00766134 AGRS ▼ -2.81 %
04/06 0.00731464 AGRS ▼ -4.53 %
05/06 0.00702125 AGRS ▼ -4.01 %
06/06 0.00717164 AGRS ▲ 2.14 %
07/06 0.00747585 AGRS ▲ 4.24 %
08/06 0.00782083 AGRS ▲ 4.61 %
09/06 0.00824154 AGRS ▲ 5.38 %
10/06 0.0086679 AGRS ▲ 5.17 %
11/06 0.00922687 AGRS ▲ 6.45 %
12/06 0.00976661 AGRS ▲ 5.85 %
13/06 0.0102593 AGRS ▲ 5.04 %
14/06 0.01050434 AGRS ▲ 2.39 %
15/06 0.01020333 AGRS ▼ -2.87 %
16/06 0.00965953 AGRS ▼ -5.33 %
17/06 0.00952087 AGRS ▼ -1.44 %
18/06 0.00901445 AGRS ▼ -5.32 %
19/06 0.00929626 AGRS ▲ 3.13 %
20/06 0.00914448 AGRS ▼ -1.63 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của hryvnia Ukraina/Agoras Tokens cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

hryvnia Ukraina/Agoras Tokens dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

27/05 — 02/06 0.00739814 AGRS ▲ 4.65 %
03/06 — 09/06 0.00769391 AGRS ▲ 4 %
10/06 — 16/06 0.00941122 AGRS ▲ 22.32 %
17/06 — 23/06 0.01388809 AGRS ▲ 47.57 %
24/06 — 30/06 0.01552133 AGRS ▲ 11.76 %
01/07 — 07/07 0.01320692 AGRS ▼ -14.91 %
08/07 — 14/07 0.01508008 AGRS ▲ 14.18 %
15/07 — 21/07 0.0153036 AGRS ▲ 1.48 %
22/07 — 28/07 0.0160955 AGRS ▲ 5.17 %
29/07 — 04/08 0.01602676 AGRS ▼ -0.43 %
05/08 — 11/08 0.02267276 AGRS ▲ 41.47 %
12/08 — 18/08 0.02067878 AGRS ▼ -8.79 %

hryvnia Ukraina/Agoras Tokens dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 0.00718861 AGRS ▲ 1.69 %
07/2024 0.00721624 AGRS ▲ 0.38 %
08/2024 0.00785576 AGRS ▲ 8.86 %
09/2024 0.01236705 AGRS ▲ 57.43 %
10/2024 0.00895005 AGRS ▼ -27.63 %
11/2024 -0.00170028 AGRS ▼ -119 %
12/2024 -0.00117117 AGRS ▼ -31.12 %
01/2025 -0.00130802 AGRS ▲ 11.69 %
02/2025 -0.00026101 AGRS ▼ -80.05 %
03/2025 -0.0006106 AGRS ▲ 133.94 %
04/2025 -0.00073471 AGRS ▲ 20.33 %
05/2025 -0.00081207 AGRS ▲ 10.53 %

hryvnia Ukraina/Agoras Tokens thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.00631753 AGRS
Tối đa 0.00898217 AGRS
Bình quân gia quyền 0.00745914 AGRS
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.00253017 AGRS
Tối đa 0.00898217 AGRS
Bình quân gia quyền 0.00538871 AGRS
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.00253017 AGRS
Tối đa 0.21711915 AGRS
Bình quân gia quyền 0.06271992 AGRS

Chia sẻ một liên kết đến UAH/AGRS tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến hryvnia Ukraina (UAH) đến Agoras Tokens (AGRS) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến hryvnia Ukraina (UAH) đến Agoras Tokens (AGRS) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu