Tỷ giá hối đoái shilling Tanzania chống lại VeChain

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về shilling Tanzania tỷ giá hối đoái so với VeChain tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về TZS/VET

Lịch sử thay đổi trong TZS/VET tỷ giá

TZS/VET tỷ giá

05 21, 2024
1 TZS = 0.01043016 VET
▼ -0.93 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ shilling Tanzania/VeChain, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 shilling Tanzania chi phí trong VeChain.

Dữ liệu về cặp tiền tệ TZS/VET được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ TZS/VET và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái shilling Tanzania/VeChain, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong TZS/VET tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 22, 2024 — 05 21, 2024) các shilling Tanzania tỷ giá hối đoái so với VeChain tiền tệ thay đổi bởi 12.29% (0.00928894 VET — 0.01043016 VET)

Thay đổi trong TZS/VET tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 22, 2024 — 05 21, 2024) các shilling Tanzania tỷ giá hối đoái so với VeChain tiền tệ thay đổi bởi 12.82% (0.0092449 VET — 0.01043016 VET)

Thay đổi trong TZS/VET tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 23, 2023 — 05 21, 2024) các shilling Tanzania tỷ giá hối đoái so với VeChain tiền tệ thay đổi bởi -52.56% (0.02198519 VET — 0.01043016 VET)

Thay đổi trong TZS/VET tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 21, 2024) cáce shilling Tanzania tỷ giá hối đoái so với VeChain tiền tệ thay đổi bởi -90.64% (0.11140359 VET — 0.01043016 VET)

shilling Tanzania/VeChain dự báo tỷ giá hối đoái

shilling Tanzania/VeChain dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

22/05 0.0103531 VET ▼ -0.74 %
23/05 0.01030557 VET ▼ -0.46 %
24/05 0.01063798 VET ▲ 3.23 %
25/05 0.0110109 VET ▲ 3.51 %
26/05 0.01108725 VET ▲ 0.69 %
27/05 0.01117707 VET ▲ 0.81 %
28/05 0.01094614 VET ▼ -2.07 %
29/05 0.01113472 VET ▲ 1.72 %
30/05 0.01156545 VET ▲ 3.87 %
31/05 0.01227154 VET ▲ 6.11 %
01/06 0.01237653 VET ▲ 0.86 %
02/06 0.01180444 VET ▼ -4.62 %
03/06 0.01157034 VET ▼ -1.98 %
04/06 0.01160373 VET ▲ 0.29 %
05/06 0.01160168 VET ▼ -0.02 %
06/06 0.01196762 VET ▲ 3.15 %
07/06 0.01218534 VET ▲ 1.82 %
08/06 0.01225337 VET ▲ 0.56 %
09/06 0.01225858 VET ▲ 0.04 %
10/06 0.01243 VET ▲ 1.4 %
11/06 0.01251654 VET ▲ 0.7 %
12/06 0.01282664 VET ▲ 2.48 %
13/06 0.01292004 VET ▲ 0.73 %
14/06 0.01268843 VET ▼ -1.79 %
15/06 0.01234513 VET ▼ -2.71 %
16/06 0.01229669 VET ▼ -0.39 %
17/06 0.01233499 VET ▲ 0.31 %
18/06 0.0128117 VET ▲ 3.86 %
19/06 0.01261457 VET ▼ -1.54 %
20/06 0.01201068 VET ▼ -4.79 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của shilling Tanzania/VeChain cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

shilling Tanzania/VeChain dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

27/05 — 02/06 0.010385 VET ▼ -0.43 %
03/06 — 09/06 0.0123649 VET ▲ 19.06 %
10/06 — 16/06 0.01132658 VET ▼ -8.4 %
17/06 — 23/06 0.01098086 VET ▼ -3.05 %
24/06 — 30/06 0.01112559 VET ▲ 1.32 %
01/07 — 07/07 0.01148464 VET ▲ 3.23 %
08/07 — 14/07 0.01162757 VET ▲ 1.24 %
15/07 — 21/07 0.01267975 VET ▲ 9.05 %
22/07 — 28/07 0.01353756 VET ▲ 6.77 %
29/07 — 04/08 0.01524006 VET ▲ 12.58 %
05/08 — 11/08 0.01458379 VET ▼ -4.31 %
12/08 — 18/08 0.01397358 VET ▼ -4.18 %

shilling Tanzania/VeChain dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 0.01002535 VET ▼ -3.88 %
07/2024 0.01073619 VET ▲ 7.09 %
08/2024 0.01303265 VET ▲ 21.39 %
09/2024 0.01172997 VET ▼ -10 %
10/2024 0.01083381 VET ▼ -7.64 %
11/2024 0.00900104 VET ▼ -16.92 %
12/2024 0.00543146 VET ▼ -39.66 %
01/2025 0.00659573 VET ▲ 21.44 %
02/2025 0.00296592 VET ▼ -55.03 %
03/2025 0.00316002 VET ▲ 6.54 %
04/2025 0.00399664 VET ▲ 26.48 %
05/2025 0.00388237 VET ▼ -2.86 %

shilling Tanzania/VeChain thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.00921987 VET
Tối đa 0.01141899 VET
Bình quân gia quyền 0.01051771 VET
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.00800258 VET
Tối đa 0.01141899 VET
Bình quân gia quyền 0.00939697 VET
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.00800258 VET
Tối đa 0.02807384 VET
Bình quân gia quyền 0.01714623 VET

Chia sẻ một liên kết đến TZS/VET tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến shilling Tanzania (TZS) đến VeChain (VET) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến shilling Tanzania (TZS) đến VeChain (VET) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu