Tỷ giá hối đoái shilling Tanzania chống lại Ubiq

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về shilling Tanzania tỷ giá hối đoái so với Ubiq tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về TZS/UBQ

Lịch sử thay đổi trong TZS/UBQ tỷ giá

TZS/UBQ tỷ giá

12 04, 2023
1 TZS = 0.01683983 UBQ
▼ -59.41 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ shilling Tanzania/Ubiq, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 shilling Tanzania chi phí trong Ubiq.

Dữ liệu về cặp tiền tệ TZS/UBQ được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ TZS/UBQ và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái shilling Tanzania/Ubiq, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong TZS/UBQ tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (11 05, 2023 — 12 04, 2023) các shilling Tanzania tỷ giá hối đoái so với Ubiq tiền tệ thay đổi bởi -56.13% (0.03838486 UBQ — 0.01683983 UBQ)

Thay đổi trong TZS/UBQ tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (09 06, 2023 — 12 04, 2023) các shilling Tanzania tỷ giá hối đoái so với Ubiq tiền tệ thay đổi bởi -50.94% (0.03432576 UBQ — 0.01683983 UBQ)

Thay đổi trong TZS/UBQ tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (12 05, 2022 — 12 04, 2023) các shilling Tanzania tỷ giá hối đoái so với Ubiq tiền tệ thay đổi bởi 22.9% (0.01370247 UBQ — 0.01683983 UBQ)

Thay đổi trong TZS/UBQ tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 12 04, 2023) cáce shilling Tanzania tỷ giá hối đoái so với Ubiq tiền tệ thay đổi bởi 141.38% (0.00697635 UBQ — 0.01683983 UBQ)

shilling Tanzania/Ubiq dự báo tỷ giá hối đoái

shilling Tanzania/Ubiq dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

22/05 0.01658046 UBQ ▼ -1.54 %
23/05 0.01658276 UBQ ▲ 0.01 %
24/05 0.01705458 UBQ ▲ 2.85 %
25/05 0.02232907 UBQ ▲ 30.93 %
26/05 0.02021999 UBQ ▼ -9.45 %
27/05 0.02090757 UBQ ▲ 3.4 %
28/05 0.02108003 UBQ ▲ 0.82 %
29/05 0.01930135 UBQ ▼ -8.44 %
30/05 0.01888672 UBQ ▼ -2.15 %
31/05 0.01959593 UBQ ▲ 3.76 %
01/06 0.01957139 UBQ ▼ -0.13 %
02/06 0.02351983 UBQ ▲ 20.17 %
03/06 0.02487775 UBQ ▲ 5.77 %
04/06 0.02139095 UBQ ▼ -14.02 %
05/06 0.02259009 UBQ ▲ 5.61 %
06/06 0.02373757 UBQ ▲ 5.08 %
07/06 0.02386252 UBQ ▲ 0.53 %
08/06 0.02368213 UBQ ▼ -0.76 %
09/06 0.02420531 UBQ ▲ 2.21 %
10/06 0.02494994 UBQ ▲ 3.08 %
11/06 0.02627099 UBQ ▲ 5.29 %
12/06 0.02562189 UBQ ▼ -2.47 %
13/06 0.02549487 UBQ ▼ -0.5 %
14/06 0.02529797 UBQ ▼ -0.77 %
15/06 0.02589163 UBQ ▲ 2.35 %
16/06 0.03067025 UBQ ▲ 18.46 %
17/06 0.04569956 UBQ ▲ 49 %
18/06 0.02597915 UBQ ▼ -43.15 %
19/06 0.02675281 UBQ ▲ 2.98 %
20/06 0.00555093 UBQ ▼ -79.25 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của shilling Tanzania/Ubiq cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

shilling Tanzania/Ubiq dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

27/05 — 02/06 0.02220692 UBQ ▲ 31.87 %
03/06 — 09/06 0.02539858 UBQ ▲ 14.37 %
10/06 — 16/06 0.02082892 UBQ ▼ -17.99 %
17/06 — 23/06 0.02251239 UBQ ▲ 8.08 %
24/06 — 30/06 0.02233023 UBQ ▼ -0.81 %
01/07 — 07/07 0.02114986 UBQ ▼ -5.29 %
08/07 — 14/07 0.0235994 UBQ ▲ 11.58 %
15/07 — 21/07 0.02785042 UBQ ▲ 18.01 %
22/07 — 28/07 0.02552306 UBQ ▼ -8.36 %
29/07 — 04/08 0.03437482 UBQ ▲ 34.68 %
05/08 — 11/08 0.03179222 UBQ ▼ -7.51 %
12/08 — 18/08 0.01018411 UBQ ▼ -67.97 %

shilling Tanzania/Ubiq dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 0.01661631 UBQ ▼ -1.33 %
07/2024 0.02284396 UBQ ▲ 37.48 %
08/2024 0.02728776 UBQ ▲ 19.45 %
09/2024 0.02877625 UBQ ▲ 5.45 %
10/2024 0.02912905 UBQ ▲ 1.23 %
11/2024 0.02806385 UBQ ▼ -3.66 %
12/2024 0.04693362 UBQ ▲ 67.24 %
01/2025 0.07162756 UBQ ▲ 52.61 %
02/2025 0.05446923 UBQ ▼ -23.95 %
03/2025 0.05945787 UBQ ▲ 9.16 %
04/2025 0.08006344 UBQ ▲ 34.66 %
05/2025 0.04202569 UBQ ▼ -47.51 %

shilling Tanzania/Ubiq thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.01683982 UBQ
Tối đa 0.07623243 UBQ
Bình quân gia quyền 0.04543336 UBQ
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.01683982 UBQ
Tối đa 0.07623243 UBQ
Bình quân gia quyền 0.03910458 UBQ
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.00964704 UBQ
Tối đa 0.07623243 UBQ
Bình quân gia quyền 0.02278813 UBQ

Chia sẻ một liên kết đến TZS/UBQ tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến shilling Tanzania (TZS) đến Ubiq (UBQ) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến shilling Tanzania (TZS) đến Ubiq (UBQ) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu