Tỷ giá hối đoái shilling Tanzania chống lại SONM

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về shilling Tanzania tỷ giá hối đoái so với SONM tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về TZS/SNM

Lịch sử thay đổi trong TZS/SNM tỷ giá

TZS/SNM tỷ giá

05 21, 2024
1 TZS = 0.39488752 SNM
▲ 131.44 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ shilling Tanzania/SONM, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 shilling Tanzania chi phí trong SONM.

Dữ liệu về cặp tiền tệ TZS/SNM được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ TZS/SNM và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái shilling Tanzania/SONM, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong TZS/SNM tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 22, 2024 — 05 21, 2024) các shilling Tanzania tỷ giá hối đoái so với SONM tiền tệ thay đổi bởi 179.48% (0.14129581 SNM — 0.39488752 SNM)

Thay đổi trong TZS/SNM tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 22, 2024 — 05 21, 2024) các shilling Tanzania tỷ giá hối đoái so với SONM tiền tệ thay đổi bởi 265.26% (0.10811235 SNM — 0.39488752 SNM)

Thay đổi trong TZS/SNM tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 23, 2023 — 05 21, 2024) các shilling Tanzania tỷ giá hối đoái so với SONM tiền tệ thay đổi bởi 39285.95% (0.00100261 SNM — 0.39488752 SNM)

Thay đổi trong TZS/SNM tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 21, 2024) cáce shilling Tanzania tỷ giá hối đoái so với SONM tiền tệ thay đổi bởi 503.1% (0.06547591 SNM — 0.39488752 SNM)

shilling Tanzania/SONM dự báo tỷ giá hối đoái

shilling Tanzania/SONM dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

23/05 0.34487483 SNM ▼ -12.67 %
24/05 0.53652049 SNM ▲ 55.57 %
25/05 0.62734003 SNM ▲ 16.93 %
26/05 0.7058712 SNM ▲ 12.52 %
27/05 0.7550338 SNM ▲ 6.96 %
28/05 0.4988514 SNM ▼ -33.93 %
29/05 0.42409162 SNM ▼ -14.99 %
30/05 0.3734786 SNM ▼ -11.93 %
31/05 0.80490789 SNM ▲ 115.52 %
01/06 0.93038197 SNM ▲ 15.59 %
02/06 0.55370926 SNM ▼ -40.49 %
03/06 0.55344836 SNM ▼ -0.05 %
04/06 0.55540945 SNM ▲ 0.35 %
05/06 0.5243597 SNM ▼ -5.59 %
06/06 0.38731202 SNM ▼ -26.14 %
07/06 0.50689739 SNM ▲ 30.88 %
08/06 0.50813374 SNM ▲ 0.24 %
09/06 0.52991994 SNM ▲ 4.29 %
10/06 0.8947348 SNM ▲ 68.84 %
11/06 0.73319341 SNM ▼ -18.05 %
12/06 0.70295502 SNM ▼ -4.12 %
13/06 0.81473577 SNM ▲ 15.9 %
14/06 0.73751244 SNM ▼ -9.48 %
15/06 0.61040798 SNM ▼ -17.23 %
16/06 0.55102571 SNM ▼ -9.73 %
17/06 0.78800144 SNM ▲ 43.01 %
18/06 0.71064028 SNM ▼ -9.82 %
19/06 0.49409271 SNM ▼ -30.47 %
20/06 0.47959799 SNM ▼ -2.93 %
21/06 0.48502959 SNM ▲ 1.13 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của shilling Tanzania/SONM cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

shilling Tanzania/SONM dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

27/05 — 02/06 0.32260754 SNM ▼ -18.3 %
03/06 — 09/06 0.30381968 SNM ▼ -5.82 %
10/06 — 16/06 0.27685405 SNM ▼ -8.88 %
17/06 — 23/06 0.48488662 SNM ▲ 75.14 %
24/06 — 30/06 0.50975982 SNM ▲ 5.13 %
01/07 — 07/07 0.46988627 SNM ▼ -7.82 %
08/07 — 14/07 0.26600465 SNM ▼ -43.39 %
15/07 — 21/07 0.26925631 SNM ▲ 1.22 %
22/07 — 28/07 0.29361067 SNM ▲ 9.05 %
29/07 — 04/08 0.513664 SNM ▲ 74.95 %
05/08 — 11/08 0.33375755 SNM ▼ -35.02 %
12/08 — 18/08 0.33908305 SNM ▲ 1.6 %

shilling Tanzania/SONM dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 0.41321454 SNM ▲ 4.64 %
07/2024 0.69932964 SNM ▲ 69.24 %
08/2024 0.62888326 SNM ▼ -10.07 %
09/2024 0.88828952 SNM ▲ 41.25 %
10/2024 18.274 SNM ▲ 1957.21 %
11/2024 201.88 SNM ▲ 1004.74 %
12/2024 191.24 SNM ▼ -5.27 %
01/2025 134.98 SNM ▼ -29.42 %
02/2025 125.46 SNM ▼ -7.05 %
03/2025 132.77 SNM ▲ 5.82 %
04/2025 227.12 SNM ▲ 71.07 %
05/2025 94.0298 SNM ▼ -58.6 %

shilling Tanzania/SONM thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.14053327 SNM
Tối đa 0.28354326 SNM
Bình quân gia quyền 0.22184765 SNM
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.12939704 SNM
Tối đa 0.28354326 SNM
Bình quân gia quyền 0.19221299 SNM
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.00100787 SNM
Tối đa 0.36982566 SNM
Bình quân gia quyền 0.11340553 SNM

Chia sẻ một liên kết đến TZS/SNM tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến shilling Tanzania (TZS) đến SONM (SNM) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến shilling Tanzania (TZS) đến SONM (SNM) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu