Tỷ giá hối đoái shilling Tanzania chống lại Ren

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về shilling Tanzania tỷ giá hối đoái so với Ren tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về TZS/REN

Lịch sử thay đổi trong TZS/REN tỷ giá

TZS/REN tỷ giá

05 21, 2024
1 TZS = 0.00576085 REN
▼ -1.05 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ shilling Tanzania/Ren, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 shilling Tanzania chi phí trong Ren.

Dữ liệu về cặp tiền tệ TZS/REN được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ TZS/REN và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái shilling Tanzania/Ren, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong TZS/REN tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 22, 2024 — 05 21, 2024) các shilling Tanzania tỷ giá hối đoái so với Ren tiền tệ thay đổi bởi -4.09% (0.00600627 REN — 0.00576085 REN)

Thay đổi trong TZS/REN tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 22, 2024 — 05 21, 2024) các shilling Tanzania tỷ giá hối đoái so với Ren tiền tệ thay đổi bởi -1.89% (0.005872 REN — 0.00576085 REN)

Thay đổi trong TZS/REN tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 23, 2023 — 05 21, 2024) các shilling Tanzania tỷ giá hối đoái so với Ren tiền tệ thay đổi bởi 3.21% (0.00558143 REN — 0.00576085 REN)

Thay đổi trong TZS/REN tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 21, 2024) cáce shilling Tanzania tỷ giá hối đoái so với Ren tiền tệ thay đổi bởi -27.03% (0.0078949 REN — 0.00576085 REN)

shilling Tanzania/Ren dự báo tỷ giá hối đoái

shilling Tanzania/Ren dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

22/05 0.00570021 REN ▼ -1.05 %
23/05 0.00554042 REN ▼ -2.8 %
24/05 0.00543052 REN ▼ -1.98 %
25/05 0.00564408 REN ▲ 3.93 %
26/05 0.00576577 REN ▲ 2.16 %
27/05 0.0058555 REN ▲ 1.56 %
28/05 0.00584779 REN ▼ -0.13 %
29/05 0.00614652 REN ▲ 5.11 %
30/05 0.00637058 REN ▲ 3.65 %
31/05 0.00645699 REN ▲ 1.36 %
01/06 0.0063049 REN ▼ -2.36 %
02/06 0.00611012 REN ▼ -3.09 %
03/06 0.00604163 REN ▼ -1.12 %
04/06 0.00603732 REN ▼ -0.07 %
05/06 0.00594198 REN ▼ -1.58 %
06/06 0.00612035 REN ▲ 3 %
07/06 0.00628154 REN ▲ 2.63 %
08/06 0.00622732 REN ▼ -0.86 %
09/06 0.00622448 REN ▼ -0.05 %
10/06 0.00647012 REN ▲ 3.95 %
11/06 0.0067025 REN ▲ 3.59 %
12/06 0.00688943 REN ▲ 2.79 %
13/06 0.00687897 REN ▼ -0.15 %
14/06 0.00674267 REN ▼ -1.98 %
15/06 0.00652769 REN ▼ -3.19 %
16/06 0.00643924 REN ▼ -1.35 %
17/06 0.0063267 REN ▼ -1.75 %
18/06 0.00641806 REN ▲ 1.44 %
19/06 0.00620674 REN ▼ -3.29 %
20/06 0.00564206 REN ▼ -9.1 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của shilling Tanzania/Ren cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

shilling Tanzania/Ren dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

27/05 — 02/06 0.00558974 REN ▼ -2.97 %
03/06 — 09/06 0.00589188 REN ▲ 5.41 %
10/06 — 16/06 0.00539575 REN ▼ -8.42 %
17/06 — 23/06 0.00520514 REN ▼ -3.53 %
24/06 — 30/06 0.00532202 REN ▲ 2.25 %
01/07 — 07/07 0.00874273 REN ▲ 64.27 %
08/07 — 14/07 0.00831488 REN ▼ -4.89 %
15/07 — 21/07 0.00909894 REN ▲ 9.43 %
22/07 — 28/07 0.00879242 REN ▼ -3.37 %
29/07 — 04/08 0.01049671 REN ▲ 19.38 %
05/08 — 11/08 0.00920385 REN ▼ -12.32 %
12/08 — 18/08 0.00847198 REN ▼ -7.95 %

shilling Tanzania/Ren dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 0.00563274 REN ▼ -2.22 %
07/2024 0.0059403 REN ▲ 5.46 %
08/2024 0.00785423 REN ▲ 32.22 %
09/2024 0.00744692 REN ▼ -5.19 %
10/2024 0.00745579 REN ▲ 0.12 %
11/2024 0.00573354 REN ▼ -23.1 %
12/2024 0.00471072 REN ▼ -17.84 %
01/2025 0.00601179 REN ▲ 27.62 %
02/2025 0.00312215 REN ▼ -48.07 %
03/2025 0.00257246 REN ▼ -17.61 %
04/2025 0.00454087 REN ▲ 76.52 %
05/2025 0.00405842 REN ▼ -10.62 %

shilling Tanzania/Ren thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.00576556 REN
Tối đa 0.00701976 REN
Bình quân gia quyền 0.00637328 REN
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.00361795 REN
Tối đa 0.00701976 REN
Bình quân gia quyền 0.00520819 REN
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.00361795 REN
Tối đa 0.00960753 REN
Bình quân gia quyền 0.00666942 REN

Chia sẻ một liên kết đến TZS/REN tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến shilling Tanzania (TZS) đến Ren (REN) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến shilling Tanzania (TZS) đến Ren (REN) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu